K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 7 2018

apple : quả táo

8 tháng 7 2018

apple

19 tháng 6 2018

Táo:apple

19 tháng 6 2018

apple

14 tháng 4 2021

Are there any trees in front of your house?

14 tháng 4 2021

are there any trees in front of your house

23 tháng 6 2020

1…My….name is Peter.

2.My mother is thirty …years……old.

3.Mai is …from… Vietnam.

4.……Do….you want a banana?

5.How many crayons …do….you have?

6.The weather is often …hot……in summer.

7.We go to school ……by….bike.

8.There …are…..six books on the table.

9.This is a schoolbag …and….that is a table.

10.Hello, my name …is….Hoa. I …am..years old.

#z

23 tháng 7 2020

my,years,from,do,do

15 tháng 4 2021

My name is Trang.I'm fine, thank you.I'm nine years old.I am in class 3A1.I teedy bear.I'm attended Hai Bà Trưng Primary School.Nhớ k đúng cho mình nhé.Goodbye.

15 tháng 4 2021

Hi, my nam is Kieu Khanh. I'm good today. I'm eleven years old. Now, I'm in grade 5. My favourite toy is puzzle. I'm study at Hung Vuong Primary School.

Đây là đoạn văn ngắn bạn có thể tham khảo qua, vì mình học lớp 5 nên viết vậy nha

28 tháng 6 2021

a. ruler             b.pen                c.sad                  d. rubber

 
28 tháng 6 2021

chọn c. sad

30 tháng 6 2021

giúp mình nhe

30 tháng 6 2021

nhanh nanh 

29 tháng 6 2021

He has two dogs . They ' re in the garden

29 tháng 6 2021

he has 2 dogs. they are in the garden

3 tháng 7 2021

Refer.

50 ĐỘNG TỪ THƯỜNG GẶP NHẤT TRONG TIẾNG ANH

1. Be ~> là

2. have ~> có

3. Do ~> làm

4. say ~> nói

5. get ~> được

6. make ~> làm

7. go ~> đi

8. see ~> thấy

9. know ~> biết

10. take ~> lấy

11. think ~> nghĩ12. come ~> đến13. give ~> cho14. look ~> nhìn15. use ~> dùng16. find ~> tìm thấy17. want ~> muốn18. Tell ~> nói19. put ~> đặt20. mean ~> nghĩa là21 become ~> trở thành22 leave ~> rời khỏi23 work ~> làm việc24 need ~> cần25 feel ~> cảm26 seem ~>hình như27 ask ~> hỏi28 show ~> hiển thị29 try ~> thử30 Call ~> gọi31 keep ~> giữ32 provide ~> cung cấp33 hold ~> giữ34 turn ~> xoay35 follow ~> theo36 Begin ~>bắt đầu37 bring ~> đem lại38 like ~> như39 go ~> đi40 help ~> giúp41 start ~> bắt đầu42 run ~> chạy43 write ~> viết44 Set ~> đặt, để45 move ~> hành động46 play ~> chơi47 pay ~> trả48 hear ~> nghe49 include ~> bao gồm50 believe ~> tin

 

3 tháng 7 2021

Đây nha bạn: 50 động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh | Học tiếng Anh | EF

ask
be
become
begin
call
can
come
could
do
feel
find
get
give
go
have
hear
help
keep
know
leave
let
like
live
look
make
may
mean
might
move
need
play
put
run
say
see
seem
should
show
start
take
talk
tell
think
try
turn
use
want
will
work
would

6 tháng 7 2021

là sao ?

6 tháng 7 2021

Là các từ chỉ về gia đình bằng tiếng anh