<...">
K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 5 2021
từtừ đồng nghĩatừ trái nghĩa
siêng năngchăm chỉlười biếng
dũng cảmgan dạnhát gan
lạc quanvô tư bi quan
bao labát ngátnhỏ bé
chậm chạpchậm rãi 
nhanh nhẹn
9 tháng 5 2021
                Từ Từ đồng nghĩaTừ trái nghĩa 
siêng năngchăm chỉlười biếng
dũng cảmcan đảmhèn nhát
lạc quanvui vẻbi quan
bao lamênh mônghẹp 
chậm chạpchậm rãinhanh nhẹn
2 tháng 5 2018

Cho mình biết hộ cái đề bài với như vậy mình không hiểu

2 tháng 5 2018

cho vôi sống vào nước là hóa học

xi măng trộn cát là hóa học

đinh mới chuyển thành đinh rỉ là hóa học

đồ nung nóng chảy là lí học

26 tháng 1 2022

a nên, b vì

1a) la liệt/ quả na/ lo lắng/ ăn no/ lẻ tẻ/ nức nẻ/ lở mồm (long móng)/nở nang

b) man rợ/ (rắn) hổ mang/ buôn làng/ buông tay/ vần a/ vầng trăng/ vươn vai/ vương vấn

3a) long lanh, lóng lánh, lập lòe, ...

b) lóng ngóng, ngả nghiêng, ngập ngừng,....

sửa một chút

b) đánh vần chứ không phải là vần a nha

18 tháng 8 2018

KO THẤY SAO CẢ !

18 tháng 8 2018

tôi thấy chán

23 tháng 2 2018
tên nướcspspsp
cam pu chiacấtlồncặc
laođụchịchlẹo
trung quốcđụ lồnđụ đítlẹo chắc
  
  
  
tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa
từtừ đồng nghĩatừ trái nghĩa
siêng năngcần cùlười biếng
dũng cảm can đảmhèn nhát
lạc quantin tưởngbi quan
bao lathênh thangchật hẹp
chậm chạpchậm rãinhanh nhẹn
đoàn kếthợp sứcchia rẽ
2 tháng 3 2020

Đồng nghĩa và Trái nghĩa:

- siêng năng : chăm chỉ ><  lười biếng

- dũng cảm : quả cảm >< nhút nhát

- lạc quan : yêu đời >< bi quan

- bao la : mênh mông >< hẹp hòi

- chậm chạp : lề mề >< nhanh nhẹn

- đoàn kết : hợp lực >< chia rẽ

# HỌC TỐT