K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
CT
3
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
NA
3
DV
9 tháng 5 2021
từ | từ đồng nghĩa | từ trái nghĩa |
siêng năng | chăm chỉ | lười biếng |
dũng cảm | gan dạ | nhát gan |
lạc quan | vô tư | bi quan |
bao la | bát ngát | nhỏ bé |
chậm chạp | chậm rãi | nhanh nhẹn |
2 tháng 5 2018
cho vôi sống vào nước là hóa học
xi măng trộn cát là hóa học
đinh mới chuyển thành đinh rỉ là hóa học
đồ nung nóng chảy là lí học
1 tháng 12 2019
1a) la liệt/ quả na/ lo lắng/ ăn no/ lẻ tẻ/ nức nẻ/ lở mồm (long móng)/nở nang
b) man rợ/ (rắn) hổ mang/ buôn làng/ buông tay/ vần a/ vầng trăng/ vươn vai/ vương vấn
3a) long lanh, lóng lánh, lập lòe, ...
b) lóng ngóng, ngả nghiêng, ngập ngừng,....
1 tháng 12 2019
sửa một chút
b) đánh vần chứ không phải là vần a nha
23 tháng 2 2018
tên nước | sp | sp | sp |
cam pu chia | cất | lồn | cặc |
lao | đụ | chịch | lẹo |
trung quốc | đụ lồn | đụ đít | lẹo chắc |
2 tháng 3 2020
từ | từ đồng nghĩa | từ trái nghĩa |
---|---|---|
siêng năng | cần cù | lười biếng |
dũng cảm | can đảm | hèn nhát |
lạc quan | tin tưởng | bi quan |
bao la | thênh thang | chật hẹp |
chậm chạp | chậm rãi | nhanh nhẹn |
đoàn kết | hợp sức | chia rẽ |
CN
2 tháng 3 2020
Đồng nghĩa và Trái nghĩa:
- siêng năng : chăm chỉ >< lười biếng
- dũng cảm : quả cảm >< nhút nhát
- lạc quan : yêu đời >< bi quan
- bao la : mênh mông >< hẹp hòi
- chậm chạp : lề mề >< nhanh nhẹn
- đoàn kết : hợp lực >< chia rẽ
# HỌC TỐT
tui chơi
-.-
ok,chơi hết