Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
Key word: business schools, NOT shown a decrease in enrollment.
Clue: Only Harvard’s MBA School has shown a substantial increase in enrollment in recent years: Chỉ có duy nhất trường thạc sỹ quản trị kinh doanh (MBA) của Harvard đã cho thấy một sự gia tăng đáng kể trong tuyển sinh trong những năm gần đây.
Dựa vào clue ta thấy đáp án chính xác là B. Harvard.
Đáp án A.
Key word: two causes, declining business school enrollments.
Clue 1. “The first one is that many graduates of four-year colleges are finding that an MBA degree does not guarantee a plush job on Wall Street”: Thứ nhất là nhiều sinh viện học xong bốn năm đại học thấy rằng bằng MBA không đảm bảo có được một công việc sang trọng trên phố Wall.
2. “The second major factor has been the cutting of American payrolls and the lower number of entry-level jobs being offered”: Yếu tố chính thứ hai là việc cắt giảm biên chế của Mỹ và số lượng công việc phổ thông sẵn có thấp hơn.
Phân tích đáp án:
A. lack of necessity for an MBA and an econmic recession: không có nhu cầu sinh viên MBA và suy thoái kinh tế.
B. low salary and foreign competition: mức lương thấp và cạnh tranh nước ngoài.
C. fewer MBA schools and fewer entry-level jobs: ít trường MBA và công việc phổ thông ít hơn.
D. declining population and economic prosperity: suy giảm dân số và sự thịnh vượng của kinh tế.
- entry-level (n,adj): cấp đầu tiên, không đòi hỏi quá nhiều điều kiện.
Đáp án đúng là A.
Đáp án C.
Key word: trend of, line 5, closest in meaning.
Clue: “Since 1990, the number of people receiving Masters in Business Administration (MBA) degrees, has dropped about 3 percent to 75,000; and the trend of lower enrollment rates is expected to continue”: Từ năm 1990, số người nhận bằng Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA) đã giảm khoảng 3% xuống còn 75.000 và xu hướng giảm tỷ lệ nhập học sẽ tiếp tục.
Phân tích đáp án:
A. reluctance of: sự miễn cưỡng
B. drawback: bất lợi
C. movement toward: sự chuyển dịch tới
D. extraction from: sự rút ra, bỏ đi
Đáp án biệu thị xu hướng, sự dịch chuyển là C. movement toward.
Đáp án D.
Key word: struggling, last sentence, closest in meaning.
Clue: “Business needs are changing, and MBA schools are struggling to meet the new demands”: Nhu cầu kinh doanh đang thay đổi, và các trường MBA đang phải vật lộn để đáp ứng các yêu cầu mới.
Phân tích đáp án:
A. evolving: tiến hóa
B. plunging: lao mình xuống, lao vào
C. starting: bắt đầu
D. striving: cố gắng, nỗ lực
Đáp án đúng là D. striving = struggling.
Đáp án B.
Key word: plush, line 8, means.
Clue: “The first one is that many graduates of four-year colleges are finding that an MBA degree does not guarantee a plush job on Wall Street”: Thứ nhất là nhiều sinh viên học xong bốn năm đại học thấy rằng bằng MBA không đảm bảo có được một công việc sang trọng trên phố Wall.
Từ plush (adj) = luxurious: very comfortable; expensive and of good quality. Vậy đáp án có thể phù hợp nhất là B. satisfactory (adj): chấp nhận được.
Các đáp án khác không phù hợp:
A. legal (adj): hợp pháp
C. fancy (adj): phức tạp
D. dependable (adj) = reliable: có thể dựa vào được
Đáp án C.
Key word: main focus.
Câu hỏi này nên làm sau khi đã hoàn thành các câu khác để có thể hiểu rõ hơn về nội dung của bài.
Ta thấy cả bài là những vấn đề liên quan đến việc sút giảm của số lượng sinh viên đăng ký ngành quản trị kinh doanh và những thông tin về tuyển dụng liên quan đến ngành này. Do đó đáp án chính xác là C. Changes in enrollment for MBA schools.
Các đáp án khác không đúng:
A. Jobs on Wall Street: Các công việc ở phố Wall.
B. Types of graduated degrees: Các loại bằng tốt nghiệp.
D. How schools are changing to reflect the economy: Các trường học đang thay đổi như thế nào để phản ánh nền kinh tế.
D
Đoạn văn này tập trung hầu hết về Changes in enrollment for MBA schools (những thay đổi trong việc đăng ký trường quản trị kinh doanh)
Đoạn đầu tiên đã giới thiệu về MBA và số lượng giảm trong việc đăng kí vào những người đào tạo MBA
Đoạn thứ 2 giải thích tại sao có sự thay đổi này
Chọn đáp án C
Trọng tâm chính của bài đọc là gì?
A. công việc ở phố Wall
B. các loại bằng tốt nghiệp
C. thay đổi trong tuyển sinh cho các trường MBA
D. cách trường học thay đổi để phản ánh nền kinh tế
Đáp án C
Dựa vào câu đầu của các đoạn:
Đoạn 1: "After two decades of growing student enrollments and economic prosperity, business schools in the United States have started to face harder times." (Sau hai thập niên gia tăng số sinh viên nhập học và sự thịnh vượng kinh tế, các trường kinh doanh ở Hoa Kỳ đã bắt đầu phải đối mặt với thời gian khó khăn hơn.)
Đoạn 2: "There are two factors causing this decrease in students seeking an MBA degree." (Có hai yếu tố gây ra sự sụt giảm này trong sinh viên tìm kiếm bằng MBA.)
=> bài đọc nói về"changes in enrollment for MBA schools"
Đáp án C
Trọng tâm chính của bài đọc là gì?
A. công việc ở phố Wall
B. các loại bằng tốt nghiệp
C. thay đổi trong tuyển sinh cho các trường MBA
D. cách trường học thay đổi để phản ánh nền kinh tế
Đáp án C
Dựa vào câu đầu của các đoạn:
Đoạn 1: "After two decades of growing student enrollments and economic prosperity, business schools in the United States have started to face harder times." (Sau hai thập niên gia tăng số sinh viên nhập học và sự thịnh vượng kinh tế, các trường kinh doanh ở Hoa Kỳ đã bắt đầu phải đối mặt với thời gian khó khăn hơn.)
Đoạn 2: "There are two factors causing this decrease in students seeking an MBA degree." (Có hai yếu tố gây ra sự sụt giảm này trong sinh viên tìm kiếm bằng MBA.)
=> bài đọc nói về"changes in enrollment for MBA schools"
Đáp án B.
Key word: descriptions most likely applies to Wall Street.
Clue: “Wall Street, or in other financial districts of major Americans cities”: Phố Wall hoặc các khu vực tài chính khác của các thành phố lớn ở Mỹ.
Theo clue thì ta thấy tác giả dùng từ “other”, điều đó ám chỉ rằng phố Wall cũng có cùng đặc điểm với những khu vực tài chính lớn, do đó đáp án chính xác là B. a major financial center.
Các đáp án không đúng:
A. a center for international affairs: một trung tâm cho các vấn đề quốc tế.
C. a shopping district: một khu mua sắm.
D. a neighborhood in New York: một khu phố ở New York.