Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: Which foods you think would help you study better?
(Thứ gì bạn nghĩ sẽ giúp bạn học tốt hơn?)
B: I think nuts and strawberries.
(Tôi nghĩ hạt điều và dâu tây.)
A: Why?
(Tại sao?)
B: Because they are healthy and rich in nutrients.
(Vì chúng tốt cho sức khỏe và giàu dinh dưỡng.)
A: What about noodles and ice - cream?
(Vậy còn mì và kem thì sao?)
B: I think noodle and ice - cream are unhealthy and make me feel tỉed.
(Tôi nghĩ chúng không tốt cho sức khỏe và khiến tôi cảm thấy mệt mỏi.)
A: Can you buy any of these at your school?
(Bạn có thể mua được chúng ở trường không?)
B: No. I only can buy ice-cream and noodles at my school.
(Không. Tôi chỉ có thể mua kem và mì ở trường.)
A: What's your favorite festival?
(Lễ hội yêu thích của bạn là gì?)
B: It’s Mid- Autumn festival.
(Đó là tết Trung thu.)
A: Where does it happen?
(Nó diễn ra ở đâu?)
B: It happens in some countries in Southeast Asia.
(Nó diễn ra ở một số nước Đông Nam Á.)
A: When does it take place?
(Khi nào nó diễn ra?)
B: It takes place from14th to 15th of the eighth month of Lunar calendar.
(Nó diễn ra từ 14-15 tháng Tám âm lịch.)
A: How did it start?
(Nó bắt đầu như thế nào?)
B: The history of the Mid-Autumn Festival dated back over 3,000 years.
(Lịch sử của Tết Trung thu có niên đại hơn 3.000 năm.)
A: Why does it happen?
(Tại sao nó xảy ra?)
B: Because the Chinese believe that the Moon is at its brightest and fullest size, coinciding with harvest time in the middle of Autumn.
(Bởi vì người Trung Quốc tin rằng Mặt trăng có kích thước sáng nhất và đầy đủ nhất, trùng với thời gian thu hoạch vào giữa mùa thu.)
A: What do people do in the festival?
(Mọi người làm gì ở lễ hội?)
B: People carry lanterns, eat moon cake, egg yolk, ...
(Mọi người mang đèn lồng, ăn bánh trung thu, lòng đỏ trứng,...)
A: What do you think of the festival?
(Bạn nghĩ gì về lễ hội?)
B: I think it’s so interesting.
(Tôi nghĩ nó thật thú vị.)
A: Can you see similar problems near our street?
(Bạn có thể thấy vấn đề gì giống với khu phố của chúng ta?)
B: Yes, I can. There are so much trash. It’s as dirty as our street.
(Có. Ở đây có khá nhiều rác, nó cũng bẩn giống như khu phố của chúng ta.)
A: Why is there so much trash?
(Tại sao nơi đây lại nhiều rác đến vậy?)
B: I think because of human consciousness.
(Tôi nghĩ là do ý thức con người.)
A: Can you buy these dishes in your hometown?
(Bạn có thể mua những món ăn đó ở quê bạn không?)
B: Yes, I can.
(Có, tôi có thể.)
A: Would you like to try them?
(Bạn muốn thử chúng không?)
B: Yes, I would like to try Fried crickets - dế chiên
(Có, tôi muốn thử món dế chiên.)
A: Why ?
(Tại sao?)
B: Because people said that it’s tasty.
(Bởi vì mọi người nói nó rất ngon.)
A: On the way to school, there are many bicycles on the roads, so I see a “Cycle lane” sign.
(Trên đường đi học, có nhiều xe đạp trên đường nên em thấy biển báo "Làn đường dành cho xe đạp".)
B: On the way to school, I see a “school ahead” sign.
(Trên đường đến trường, tôi thấy biển báo "trường học ở phía trước".)
A: On the way to school, there is no bicycle on the road, so I see a “No cycling” sign.
(Trên đường đi học không có xe đạp nên tôi thấy biển báo "Cấm đi xe đạp".)
B: On the way to school, I see in a traffic light a “not turn right” sign.
(Trên đường đến trường, tôi nhìn thấy trên cột đèn giao thông có biển báo “Cấm rẽ phải”.)
1. Iwill answer my phone, because I think my mom will worry if I don’t answer and unfortunately she’s in an emergent situation and need me to help.
(Tôi sẽ trả lời điện thoại của mình, vì tôi nghĩ mẹ tôi sẽ lo lắng nếu tôi không trả lời và rất tiếc mẹ đang ở trong một tình huống khẩn cấp và cần tôi giúp.)
2. I hang up and send her a message because it’s too noisy in the public place, if we keep talking, it will be difficult for us to hear each other.
(Tôi cúp máy và gửi cho cô ấy một tin nhắn vì ở nơi công cộng ồn ào quá, nếu chúng tôi tiếp tục nói chuyện sẽ khó nghe thấy nhau.)
3. I call to tell my friend to look at the message because maybe she’s busy and doesn’t know about the message.
(Tôi gọi điện bảo bạn tôi xem tin nhắn vì có thể cô ấy đang bận và không biết về tin nhắn.)
A: Do you know the building in the picture?
(Bạn có biết về tòa nhà trong bức tranh?)
B: Yes, I do.
(Có.)
A: What do you think is good or bad about studying abroad?
(Bạn nghĩ việc du học là tốt hay xấu?)
B: I think studying abroad is good because I can improve my English.
(Tôi nghĩ du học sẽ tốt vì tôi có thể cải thiện tiếng Anh.)
They are unicycle and balanced electric board.
(Chúng là xe điện một bánh và xe điện cân bằng.)
List to visit in my school: (Danh sách để tham quan)
- the school library (thư viện trường)
- computer rooms (phòng máy tính)
- playground (sân chơi)
- school garden (vườn trường)
- soccer field (sân bóng đá)
- science Lab (Phòng thí nghiệm Khoa học)
Ask and answer about my plan: (Hỏi và trả lời về kế hoạch của tôi)
1. A: I'm going to introduce them computer rooms.
(Tôi sẽ giới thiệu cho họ các phòng máy tính.)
B: Sounds good. Can you tell me why?
(Nghe hay đấy! Bạn có thể cho tôi biết tại sao?)
A: I want them to see where we learn how to use the Internet. I think they're very modern.
(Tôi muốn họ xem nơi chúng ta học cách sử dụng Internet. Tôi nghĩ chúng rất hiện đại.)
2. A: I'm going to show them the school garden.
(Tôi sẽ cho họ xem vườn trường.)
B: Sounds good! Can you tell me more?
(Nghe hay đấy! Bạn có thể nói cho tôi biết thêm?)
A: I’m going to talk about many plants in the school garden. I’m also going to invite them to grow vegetables in the school garden.
(Tôi sẽ nói về nhiều loại cây trong vườn trường. Tôi cũng sẽ mời họ trồng rau trong vườn trường.)
A: Hi, you look upset.
(Chào, trông bạn có vẻ buồn.)
B: Yeah, I’m really disappointed because I failed my English test.
(Đúng vậy, tôi thực sự thất vọng vì thi rớt bài thi tiếng anh.)
A: Hi, you look happy.
(Chào, trông bạn có vẻ vui.)
B: Yeah, I’m so surprised because I passed my biology test.
(Đúng vậy, tôi khá ngạc nhiên vì thi đậu bài thi sinh học.)
A: Hi, you look happy.
(Chào, trông bạn có vẻ vui.)
B: Yeah, I’m really pleased because I got an A on my math homework.
(Đúng vậy, tôi thực sự hài lòng vì đạt điểm A bài tập toán.)
A: Hi, you look happy.
(Chào, trông bạn có vẻ vui.)
B: Yeah, I’m so delighted because I got 95% on my biology test.
(Đúng vậy, tôi thực sự vui vì đạt 95% bài kiểm tra sinh học.)
A: Hi, you look unhappy.
(Chào, trông bạn có vẻ không vui.)
B: Yeah, I’m so upset because I got a D on English exam.
(Đúng vậy, tôi khá buồn vì đạt điểm D bài thi tiếng anh.)
A: Hi, you look unhappy.
(Chào, trông bạn có vẻ buồn.)
B: Yeah, I’m so annoyed because I lost math book.
(Đúng vậy, tôi thực sự khó chịu vì làm mất sách toán.)