Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Sunday.
(Hôm nay là Chủ nhật.)
Sunday? OK.
(Chủ nhật? Được thôi.)
2. What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Tuesday.
(Hôm nay là thứ Ba.)
It’s Tuesday today?
(Hôm nay là thứ Ba à?)
Yes. (Vâng.)
3. What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Saturday.
(Hôm nay là thứ Bảy.)
Saturday? It’s weekend. Great!
(Thứ Bảy á? Là cuối tuần rồi. Tuyệt!)
4. What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Friday.
(Hôm nay là thứ Sáu.)
Thursday?
(Thứ Năm?)
No, Friday
(Không, thứ Sáu.)
1. What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a triangle.
(Nó là hình tam giác.)
2. What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a circle.
(Nó là hình tròn.)
3. What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a square.
(Nó là hình vuông.)
4. What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a rectangle.
(Nó là hình chữ nhật.)
1. What’s that? - It’s a pig.
(Kia là gì? - Nó là một con heo.)
2. What’s that? - It’s a goat.
(Kia là gì? - Nó là môt con dê.)
3. What’s that? - It’s a duck.
(Kia là gì? - Nó là môt con vịt.)
4. What’s that? - It’s a bear.
(Kia là gì? - Nó là môt con gấu.)
1.
Good morning, teacher.
(Chúc cô buồi sáng tốt lành ạ.)
What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Thurday.
(Hôm nay là thứ Năm ạ.)
2.
Good morning.
(Buổi sáng tốt lành.)
Good morning, teacher.
(Chúc cô buổi sáng tốt lành ạ.)
What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Friday.
(Hôm nay là thứ Sáu.)
1. b: I can see an ox.
(Tớ có thể nhìn thấy một con bò đực.)
2. a: I can see a fox.
(Tớ có thể nhìn thấy một con cáo.)
1.
Can you see the bus?
(Bạn có nhìn thấy chiếc xe buýt không?)
Yes, I can.(Vâng, tôi thấy.)
2.
Can you see the car?
(Bạn có nhìn thấy chiếc ô tô không?)
No, I can’t.
(Không, tôi không thấy.).
Can you see the plane?
(Bạn có nhìn thấy chiếc máy bay không?)
Yes, I can.
(Vâng, tôi thấy.)
3.
Can you see the plane?
(Bạn có nhìn thấy chiếc máy bay không?)
No, I can’t.
(Không, tôi không thấy.).
Can you see the motorbike?
(Bạn có nhìn thấy chiếc xe máy không?)
Yes, I can.
(Vâng, tôi thấy.)
4.
Can you see the boat?
(Bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không?)
Yes, I can.
(Vâng, tôi thấy.)