Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Student A: Do you think that recycling can change the world?
(Bạn có nghĩ rằng tái chế có thể thay đổi thế giới?)
Student B: Yes,I think so. Recycling saves energy and water, lowers pollution and greenhouse gas
emissions, improves air and water quality, preserves landfill space and conserves natural resources.
(Vâng, tôi nghĩ thế. Tái chế giúp tiết kiệm năng lượng và nước, giảm thiểu ô nhiễm và khí thải nhà kính, cải
thiện chất lượng không khí và nước, bảo tồn không gian chôn lấp và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.)
Student A: Can you think of an idea to make toys from rubbish?
(Bạn có thể nghĩ ra ý tưởng làm đồ chơi từ rác không?)
Student B: Yes, I will make a little piggy bank from water bottles. Would you like to do with me?
(Vâng, tôi sẽ làm một con heo đất nhỏ từ chai nước. Bạn có muốn làm với tôi không?)
Student A: Sure!
(Chắc chắn rồi!)
Student B: Hello?
(Xin chào?)
Student A: Hi, B. It’s A.
(Xin chào, B. Là A đây.)
Student B: Hi there. How’s it going?
(Xin chào. Thế nào rồi?)
Student A: Good. Are you at home?
(Tốt. Bạn có nhà không?)
Student B: Yes. Why?
(Có. Sao vậy?)
Student A: We’re thinking of going shopping in town. Are you interested?
(Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi mua sắm trong thị trấn. Bạn có hứng thú không?)
Student B: I’m not sure. Maybe later.
(Tôi không chắc. Có lẽ lát nữa.)
Student A: Well, what are you doing?
(Chà, bạn đang làm gì vậy?)
Student B: I’m playing video games and I’m winning. What time are you going?
(Tôi đang chơi trò chơi điện tử và tôi đang thắng. Bạn định đi lúc mấy giờ?)
Student A: We’re going at three o’clock after finishing our swimming class.
(Chúng tôi sẽ đi vào lúc ba giờ sau khi kết thúc lớp học bơi của chúng tôi.)
Student B: Oh, that’s OK. I can make it at three.
(Ồ, không sao đâu. Tôi có thể đến lúc ba giờ.)
Student A: Great! Text me later when you’re ready, OK?
(Tuyệt vời! Nhắn tin cho tôi sau khi bạn đã sẵn sàng, OK?)
Student B: OK. See you then.
(OK. Gặp bạn sau.)
A: Object 1. You use it to see in the dark.
(Món đồ 1. Bạn sử dụng nó để nhìn trong bóng tối.)
B: A torch!
(Đèn pin!)
A: Yes, we can use it to signal for help at night.
(Vâng, chúng ta có thể sử dụng nó để báo hiệu sự giúp đỡ vào ban đêm.)
A: Object 2. You use it to light a fire.
(Món đồ 2. Bạn sử dụng nó để đốt lửa.)
B: A lighter!
(Cái bật lửa!)
A: Object 3. You use it to cut something.
(Món đồ 3. Bạn sử dụng nó để cắt một thứ gì đó.)
B: A knife!
(Con dao!)
A: Correct! It can help us clear a path and get through the dense forest safely and without issues.
A: Object 4. You use it to keep you warm at night.
(Món đồ 4. Bạn sử dụng nó đểgiữ ấm cho bạn vào ban đêm.)
B: A sleeping bag!
(Túi ngủ!)
A: Object 5. You use it to contain water.
(Món đồ 5. Bạn sử dụng nó đểchứa nước.)
B: A water bottle!
(Chai nước!)
1.
A: Are you doing anything this evening?
(Bạn có làm gì tối nay không?)
B: No, not much. I’m doing my homework and then just watching TV. What about you?
(Không, không nhiều lắm. Tôi sẽ làm bài tập về nhà và sau đó chỉ xem TV. Thế còn bạn?)
A: I’m going to my cousin’s birthday party. What’s happening tomorrow?
(Tôi sẽ đi dự tiệc sinh nhật của anh họ tôi. Điều gì sẽ xảy ra vào ngày mai?)
B: Well, I’m having a picnic with my family. Do you want to go with us?
(À, tôi sẽ đi picnic với gia đình. Bạn có muốn đi với chúng tôi không?)
A: Wonderful! Thanks. Send me the time and the place.
(Tuyệt vời! Cảm ơn. Gửi cho tôi thời gian và địa điểm nhé.)
2.
A: Are you doing anything in the holidays?
(Bạn có làm gì trong những ngày nghỉ không?)
B: Yeah, I’m travelling to Da lat with my family. What about you?
( Vâng, tôi sẽ đi du lịch đến Đà Lạt với gia đình. Thế còn bạn?)
A: Nothing much. I’m staying at home and doing in my homework.
(Không có gì nhiều. Tôi sẽ ở nhà và làm bài tập về nhà.)
3.
A: Are you busy next weekend?
(Bạn có bận vào cuối tuần tới không?)
B: No, I’m not doing anything next weekend. What about you?
(Không, tôi sẽ không làm gì vào cuối tuần tới. Thế còn bạn?)
A: I’m going to a concert in town, would you like to go with me?
(Tôi sẽ tham dự một buổi hòa nhạc trong thị trấn, bạn có muốn đi cùng tôi không?)
B: OK, that’s a good idea!
(OK, đó là một ý kiến hay!)
4.
A: Are you doing anything after this lesson?
(Bạn có làm gì sau tiết học này không ?)
B: Yes, today is my busy day. I‘m going to judo club. What about you?
(Vâng, hôm nay là một ngày bận rộn của tôi. Tôi sẽ đến câu lạc bộ judo. Thế còn bạn?)
A: I’m practising the drum at the music club and then just going home.
(Tôi sẽ tập đánh trống ở câu lạc bộ âm nhạc và sau đó về nhà.)
Hà Thị Tú Phượng is the Founder and CEO of Metub.So, what’s her story?
She was born in Vietnam in 1992.In 2014, Tu Phuong founded and held the position of CEO of Metub. Up to now, this is considered the largest YouTube multi-channel network in Vietnam with more than 2 billion views
per month, a partner of many famous artists such as Son Tung MTP, Tran Thanh, Chi Dan, Chi Pu...
The company manages, produces, distributes and monetizes premium Vietnam video content on YouTube and across other platforms and has been building a strong local creators community.Tạm dịch:
Hà Thị Tú Phượng là Người sáng lập và Giám đốc điều hành của Metub. Vậy, câu chuyện của cô ấy là gì?
Cô sinh ra tại Việt Nam vào năm 1992. Năm 2014, Tú Phương thành lập và đảm nhiệm vị trí CEO của Metub.
Tính đến thời điểm hiện tại, đây được coi là mạng đa kênh YouTube lớn nhất Việt Nam với hơn 2 tỷ lượt xem mỗi tháng, là đối tác của nhiều nghệ sĩ nổi tiếng như Sơn Tùng MTP, Trấn Thành, Chi Dân, Chi Pu ...
Công ty quản lý, sản xuất, phân phối và kiếm tiền từ nội dung video cao cấp của Việt Nam trên YouTube và trên các nền tảng khác, đồng thời đã và đang xây dựng một cộng đồng người sáng tạo lớn mạnh tại địa phương.
A: How much exercise do you do every week?
(Bạn tập thể dục bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I do lots of exercise every week.
(Tôi thường xuyên tập thể dục.)
A: How much salad do you eat every day?
(Bạn ăn salad bao nhiêu mỗi ngày?)
B: I don’t eat much salad every day.
(Tôi không ăn nhiều salad mỗi ngày.)
A: How much soda do you drink every week?
(Bạn uống soda bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I don’t drink any soda.
(Tôi không uống soda.)
1.
A: Hey, B.
(Này, B.)
B: Hi, A. You look busy. What are you doing?
(Xin chào, A. Bạn trông có vẻ bận rộn. Bạn đang làm gì đấy?)
A: There’s going to be a barbecue and cooking competition at our school and I’m helping to organise it.
(Sẽ có một cuộc thi nấu nướng ở trường của chúng ta và tôi đang giúp tổ chức nó.)
B: Really? When is it ?
(Thật không? Khi nào vậy?)
A: Next weekend. We’ve got lots of teachers and students.
(Cuối tuần tới. Chúng ta có rất nhiều giáo viên và học sinh.)
B: Oh, great!
(Ồ, tuyệt vời!)
A: It will be great, but there’s a lot of work to do – I’ve got all these posters to put up, and ...
(Điều đó sẽ rất tuyệt, nhưng còn rất nhiều việc phải làm - Tôi có tất cả những áp phích này để dán, và ...)
B: Well! I’m always happy to help, if you want I can do it every afternoons.
(Tốt! Tôi luôn sẵn lòng giúp, nếu bạn muốn tôi có thể làm việc đó vào mỗi buổi chiều.)
A: That would be awesome, thanks.
(Thật tuyệt, cảm ơn.)
B: Can I do anything else to help?
(Tôi có thể làm gì khác để giúp không?)
A: Well, we still need help with the food and drink. We already ordered, if I give you a list, can you pick them
up at Rosy’s shop next Saturday morning?
(Chà, chúng tôi vẫn cần giúp đỡ về đồ ăn và thức uống. Chúng tôi đã đặt hàng rồi, nếu tôi đưa cho bạn danh
sách, bạn có thể đến lấy tại Rosy’s shop vào sáng thứ bảy tuần sau được không?)
B: Of course, no problem. I can do that.
(Chắc chắn rồi, không vấn đề gì. Tôi có thể làm điều đó.)
A: Great. We’re meeting tomorrow after school to check everything and prepare some music for the
competition, if you want to come along.
(Tuyệt quá. Ngày mai chúng ta sẽ gặp nhau sau giờ học để kiểm tra mọi thứ và chuẩn bị một số bản nhạc
cho cuộc thi, nếu bạn muốn đi cùng.)
B: OK. See you then.
(Được rồi. Gặp bạn sau.)
2.
A: Hey, B.
(Này, B.)
B: Hi, A. You look busy. What are you doing?
(Xin chào, A. Bạn trông có vẻ bận rộn. Bạn đang làm gì đấy?)
A: There’s going to be a mini sports tournament at our school and I’m helping to organise it.
(Sẽ có một giải đấu thể thao nhỏ ở trường của chúng ta và tôi đang giúp tổ chức nó.)
B: Really? When is it ?
(Thật không? Khi nào vậy?)
A: At the begining of next month. We’ve got lots of parents, teachers, students and some famous players.
(Vào đầu tháng tới. Chúng tôi có rất nhiều phụ huynh, giáo viên, học sinh và một số cầu thủ nổi tiếng.)
B: Oh, it sounds interesting!
(Ồ, nghe có vẻ thú vị!)
A: It will be amazing, but lots of things need preparing – I’ve got all of these tickets to sell, and ...
(Nó sẽ rất tuyệt vời, nhưng rất nhiều thứ cần phải chuẩn bị - Tôi có tất cả những tấm vé này để bán và ...)
B: Yeah! I’ll sell some tickets if you want. I can do it after school tomorrow.
(Vâng! Tôi sẽ bán giúp vài vé nếu bạn muốn. Tôi có thể làm điều đó sau giờ học vào ngày mai.)
A: That would be great, thanks.
(Thật tuyệt, cảm ơn.)
B: Can I do anything else to help?
(Tôi có thể làm gì khác để giúp không?)
A: Yes, we still need help to put up these posters. If I give some, can you hang them around this area?
(Vâng, chúng tôi vẫn cần giúp đỡ để dán những tấm áp phích này. Nếu tôi đưa một ít, bạn có thể treo chúng
lên xung quanh khu vực này không?)
B: OK, no problem. I can do that.
(OK, không vấn đề gì. Tôi có thể làm điều đó.)
A: Great. We’re meeting tomorrow after school to buy some snacks at the supermarket, if you want to come
along.
(Tuyệt. Chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai sau giờ học để mua một ít đồ ăn nhẹ ở siêu thị, nếu bạn muốn
đi cùng.)
B: OK. See you then.
(Được rồi. Gặp bạn sau.)
Yes, I think so because a good dietwill support muscles, boost immunity and provide you enough nutrients,
but you also have to practise regularly.
(Vâng, tôi nghĩ như vậy vì một chế độ ăn uống tốt sẽ hỗ trợ cơ bắp, tăng cường miễn dịch và cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho bạn, nhưng bạn cũng phải thường xuyên luyện tập.)
1. I can learn vocabulary patiently.
(Tôi có thể học từ vựng một cách kiên nhẫn.)
2. I can read carefully.
(Tôi có thể đọc một cách cẩn thận.)
3. I can sing well.
(Tôi có thể hát hay.)
4. I can speak to my teacher happily.
(Tôi có thể nói chuyện với giáo viên của tôi một cách vui vẻ.)
5. I can swim fast.
(Tôi có thể bơi nhanh.)