Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. healthy (tốt cho sức khỏe)
2. full (đầy, no)
3. well (tốt, ổn, khỏe)
4. active (năng động)
5. fit (khỏe mạnh)
1. active >< lazy (năng động >< lười biếng)
2. hungry >< full (đói >< no)
3. healthy >< unhealthy (tốt cho sức khỏe >< không tốt cho sức khỏe)
4. fit >< unfit (khỏe mạnh >< không khỏe mạnh)
1. Write the comparative form of the adjectives in the table.
(Viết các dạng so sánh hơn của tính từ trong bảng.)
Short adjectives | Long adjectives | |||
Regular End in –e End in consonant + y End in consonant + vowel + consonant
| Adjective quiet clean, slow nice, safe friendly, pretty big, hot
| Comparative quieter …cleaner, slower……… ……nicer, safer…… ……friendlier, prettier…… ……bigger, hotter……
| Adjective dangerous modern, expensive | Comparative more dangerous …more modern, more expensive… …… |
Irregular | ||||
Adjective bad good far | Comparative worse ……better…… further/ farther |
The water is dirty
My neighbourhood is quiet
She is ugly
The princess is pretty
Life in a big city is dangerous
It’s safe to be in the family
They are so friendly
He is unfriendly
Life in the city is very modern
This building is very old
- The river water is dirty.
(Nước sông này bẩn.)
- My neighbourhood is quiet at night.
(Khu phố của tôi rất yên tĩnh về đêm.)
- This monster is ugly.
(Con quái vật này thật xấu xí.)
- The princess is pretty.
(Công chúa thật xinh đẹp.)
- Life in a big city is dangerous at night.
(Cuộc sống ở thành phố lớn về đêm rất nguy hiểm.)
- It’s always safe to be in my family.
(Ở gia đình tôi luôn an toàn.)
- I am a very friendly person.
(Tôi là người rất thân thiệt.)
- My brother is quite unfriendly.
(Anh tôi khá là không thân thiện.)
- Life in the city is very modern.
(Đời sống ở thành phố rất hiện đại.)
- My hometown is quiet old.
(Quê tôi khá cổ xưa.)
1. T
Thông tin: I'm going to spend a week in Paris! I'm so excited!
2. F
Thông tin: Some of my friends are going to learn how to play tennis with the new sports techer.
3. T
Thông tin: It is magnificent inside the caves, and we can take awesome photos together.
1. clean >< dirty (sạch – bẩn)
2. noisy >< quiet (ồn ào >< yên tĩnh)
3. ugly >< pretty (xấu xí >< xinh đẹp)
4. dangerous >< safe (nguy hiểm >< an toàn)
5. friendly >< unfriendly (thân thiện >< không thân thiện)
6. modern >< old (hiện đại >< cổ xưa)
1. friendly: thân thiện
2. clean: sạch sẽ hoặc động từ sẽ là dọn dẹp
3. dangerous: nguy hiểm
4. modern: hiện đại
5. ugly: xấu xí
6. expensive: đắt