Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Joe is the most intelligent boy in the school.
(Joe là cậu bé thông minh nhất trường.)
2. Friday is the best day of the week.
(Thứ 6 là ngày tuyệt nhất trong tuần.)
3. This is the worst restaurant in London.
(Đây là nhà hàng tệ nhất Luân Đôn.)
4. Lake Superior is the biggest of the five Great Lakes.
(Hồ Superior là hồ lớn nhất trong Ngũ Đại Hồ.)
5. 21 December is the shortest day of the year.
(21 tháng 12 là ngày ngắn nhất trong năm.)
1. The university is the newest of all.
(Trường đại học này là trường đại học mới nhất.)
Giải thích: Trong câu so sánh trường đại học này với các trường đại học còn lại nên ta dùng so sánh nhất. “New” là tính từ ngắn nên ta thêm đuôi -est.
2. The jeans are less expensive than the dress.
(Quần jeans ít đắt tiền hơn váy/ đầm.)
Giải thích: Trong câu có “than” nên ta dùng so sánh hơn. “The jeans” rẻ hơn “the dress” (30 đô so với 50 đô) + “expensive” là tính từ dài → less expensive
3. Ngoc's sister is busier than her.
(Chị gái của Ngọc bận rộn hơn cô ấy.)
Giải thích: Trong câu có “than” nên ta dùng so sánh hơn. “Busy” là tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng “y” nên ta sử dụng như tính từ ngắn. → busier
Short adjective | Comparative | Rule |
small | (1)smaller | + -er |
large | (2) larger | + -r |
early | (3) earlier | -y -->-ier |
big | (4) bigger | double consonant + -er |
Long adjective | Comparative | Rule |
powerful | (5) more powerful | more + adjective |
Irregular adjective | Comparative |
|
far | (6) further / farther | (no rules) |
good | better | |
bad | worse |
smaller
larger
earlier
bigger
more powerful
further
better
worse
1. smaller
2. larger
3. earlier
4.more powerful
5. more
6. brighter
7. fewer
8. more
9. farther
10. wetter
11. prettier
12. more frightening
1.the largest | 2. the deadliest | 3. the deepest | 4. the smallest | 5. most destructive |
2: The deadliest
3: the deepest
4: the smallest
5: most destructive
A: Your shirt looks more beautiful than mine.
(Áo sơmi của bạn trông đẹp hơn của tôi.)
B: My mother wears trendier clothes.
(Mẹ tôi mặc quần áo hợp xu hướng hơn.)
A: Today my clothes are more comfortable than mine yesterday.
(Quần áo của tôi hôm nay thì thoải mái hơn hôm qua.)
B: The clothes I wear at school are more formal than those I wear on weekends.
(Quần áo tôi mặc ở trường thì thường trang trọng hơn quần áo tôi mặc cuối tuần.)
shorter
big
biggest
heavy
heavier
more dangerous
most dangerous
good
best
worse
worst