K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1.chọn từ khác cách đọc.1.a.wanted   b.washed  c.worked  d.stopped2.a.cycled   b.stayed   c.decided   d.played3.a.who   b.when   c.where   d.what4.a.watched   b.dariced   c.walked   d.bored5.a.needed   b.decided   c.playded   d.wanted6.a.proviced   b.started   c.worked   d.decided7.a.closed   b.played   c.stopped   d.stayed8.a.whole   b.why   c.what   d.when9.a.called   b.wanted   c.played   d.loved10.a.looked   b.lived   c.laughed   d.watched11.a.started   b.decided   c.worked ...
Đọc tiếp

1.chọn từ khác cách đọc.

1.a.wanted   b.washed  c.worked  d.stopped

2.a.cycled   b.stayed   c.decided   d.played

3.a.who   b.when   c.where   d.what

4.a.watched   b.dariced   c.walked   d.bored

5.a.needed   b.decided   c.playded   d.wanted

6.a.proviced   b.started   c.worked   d.decided

7.a.closed   b.played   c.stopped   d.stayed

8.a.whole   b.why   c.what   d.when

9.a.called   b.wanted   c.played   d.loved

10.a.looked   b.lived   c.laughed   d.watched

11.a.started   b.decided   c.worked   d.wanted

12.a.played   b.stopped   c.watched   d.liked

13.a.whoen   b.when   c.where   d.what

14.a.watched   b.missed   c.walked   d.played

15.a.collected   b.decided   c.played   d.wanted

16.a.maked   b.watched   c.worked   d.stopped

17.a.lived   b.played   c.stayed   d.dogged

18.a.locked   b.worked   c.maked   d.liked

19.a.wanted   b.waited   c.played   d.beloved

20.a.missed   b.stopped   c.wanted   d.watched.

GIÚP MÌNH VỚI

2
10 tháng 4 2020

1. A

2. C

3. A

4. D

5. C

6. C

7. C

8. A

9. B

10.B

11.C

10 tháng 4 2020

12.a

13.a

14.d

15.c

16.a

17.d

18.c

19.c

20.c

làm sai thì cho mik xin lỗi nha!!!

19 tháng 2 2021

Chào em, em tham khảo nhé!

1.A. played B.painted C. needed D.visited (Câu A đuôi ed đọc là /d/, còn lại là /id/)

2. A.looked B.helped C.laughed D.opened (Câu D đuôi ed đọc là /d/, còn lại là /t/)

3. A.worked B. returned C.lived D.closed (Câu A đuôi ed đọc là /t/, còn lại là /d/)

4. A.wanted B.danced C.chatted D.painted (Câu B đuôi ed đọc là /t/, còn lại là /id/)

5. A. watched B.loved C.moved D.closed (Câu A đuôi ed đọc là /t/, còn lại là /d/)

6. A.poited B.painted C.needed D.stayed (Câu D đuôi ed đọc là /d/, còn lại là /id/) 

7. A.rembered B.climbed C.stayed D. cooked (Câu D đuôi ed đọc là /t/, còn lại là /d/)

8. A.wanted B. greeted C. needed D. smoked (Câu D đuôi ed đọc là /t/, còn lại là /id/)

9. A.celebrated B. needed C. visited D. married (Câu D đuôi ed đọc là /d/, còn lại là /id/)

10. A. passed B.watched C. played D. washed (Câu C đuôi ed đọc là /d/, còn lại là /t/)

II.Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the other:

1.A. played B.painted C. needed D.visited

2. A.looked B.helped C.laughed D.opened

3. A.worked B. returned C.lived D.closed

4. A.wanted B.danced C.chatted D.painted

5. A. watched B.loved C.moved D.closed

6. A.poited B.painted C.need D.stayed

7. A.rembered B.climbed C.stayed D. cooked

8. A.wanted B. greeted C. needed D. smoked

9. A.celebrated B. needed C. visited D. married

10. A. passed B.watched C. played D. washed

11 tháng 1

1.A

2.D

3.B

4.C

5.B

11 tháng 1

1 A

2 D

3 B

4 C

5 B

 

12 tháng 6 2017

17.a. chopstick b.touch c. catch d.stomach -> gạch chân chữ ch

18.a. freight b. height c. weight d. eight ->gạch chân chữ ei

19. a.serious b.symptom c. sugar d. sauce ->gạch chân chữ s

20. a.started b.needed c. protected d.stopped ->gạch chân ed

21. a. durian b.cucumber c.fainful d.duty ->gạch chân u

22.a. sure b.scales c.serious d.stir ->gạch chân s

23. a. present b.symptoms c. chopstick d.patients ->gạch chân s

24.a.store b.sister c. factory d.picture ->gạch chân t

25. a.many b.paddy c.country d.recycle ->gạch chân y

12 tháng 6 2017

17.a. chopstick b.touch c. catch d.stomach -> gạch chân chữ ch

18.a. freight b. height c. weight d. eight ->gạch chân chữ ei

19. a.serious b.symptom c. sugar d. sauce ->gạch chân chữ s

20. a.started b.needed c. protected d.stopped ->gạch chân ed

21. a. durian b.cucumber c.fainful d.duty ->gạch chân u

22.a. sure b.scales c.serious d.stir ->gạch chân s

23. a. present b.symptoms c. chopstick d.patients ->gạch chân s

24.a.store b.sister c. factory d.picture ->gạch chân t

25. a.many b.paddy c.country d.recycle ->gạch chân y

19 tháng 2 2022

thanks bn nha^^

19 tháng 2 2022

1.    A.looked                B. watched       C. hoped                D.cleaned

2.     A. works             B. stops               C. wants                 D. plays

3.    A. trafic                B. tomato            C. grand                   D. happy

4.    A. they                 B. truth                C. with                D. breathe

 

5. A. because

B. taught    

C. laugh

D. sauce

 

19 tháng 3 2023

1d

2a

3c

4c

10 tháng 7 2017

1. wrote watched drew bought
2. fever better cough toothache
3. picnic badminton chess volleyball
4. autumn winter summer season
5. who what there when
6. danced song stayed listened
7. football play volleyball badminton
8. doing watching spring reading

13 tháng 7 2023

1a

Âm /id/ còn lại âm /t/

2a

Âm /d/ còn lại âm /t/

3d

Âm /d/ còn lại âm /id.

4d

Âm /t/ còn lại âm /id/

5c

Âm /t/ còn lại âm /d/

6d

Âm /t/ còn lại âm /d/

7d

Âm /t / còn lại âm /id/

8b

Âm  /id/ còn lại âm /t/

9b

Âm /t/ còn lại âm /d/

10c

Âm /d/ còn lại âm  /t/

#\(HMeisukii\)

#\(yGLinh\)

25 tháng 7 2018

Choose the word whose inderlined part is pronounced differentfy from that of the others in each group.

1.A.feast B.seat C.bread D.heat

2.A.peanut B.cut C.shut D.put

3.A.what B.flat C.sand D.Saturday

4.A.hike B.beside C.hide D.picnic

5.A.washed B.sacred C.booked D.hoped

Các từ gạch chân là:

1.ea 2.u 3.a 4.i 5.ed

6 tháng 7 2021

Tìm từ phát âm khác với những từ còn lại (từ khóa: ed)

1.A.laughed     2.B.missed      3.C.wasted        4.D.dropped