Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
3 ngày = 72 giờ
1/3 ngày = 8 giờ
3 giờ 10 phút = 190 phút
4 giờ = 240 phút
1/4 giờ = 15 phút
2 phút 5 giây = 125 giây
8 phút = 480 giây
1/2 phút = 30 giây
4 phút 20 giây = 260 giây
4 phút = 240 giây
480 giây = 8 giờ
4 phút 18 giây = 4,3 giờ
\(\frac{1}{4}\) phút = 900 giây
4 phút=240 giây,480 giây=8phút.4phút 18giây =258 giây,1/4 phút=15 giây
a) 4 giờ = 240 phút b) 3 giờ 25 phút = 205 phút
12 phút = 720 giây 10 giờ 4 phú t= 604. phút
3 thế kỉ = 300 năm 15 phút 20 giây = 920 giây
c) \(\dfrac{1}{3}\) giờ = 20 phút
\(\dfrac{1}{5}\) phút = 12 giây
\(\dfrac{1}{4}\) thế kỉ = 25 năm
a) 4 giờ = 240 phút b) 3 giờ 25 phút = 205 phút
12 phút = 720 giây 10 giờ 4 phút = 604 phút
3 thế kỉ = 300 năm 15 phút 20 giây = 920 giây
c)
\(\dfrac{1}{3}giờ=20\left(phút\right)\\ \dfrac{1}{5}\left(phút\right)=12\left(giây\right)\\ \dfrac{1}{4}\left(thế.kỉ\right)=25\left(năm\right)\)
1.
4 giờ= ....240... phút
\(\frac{1}{4}\) giờ=...15... phút
540 giây=...9... phút
\(\frac{2}{5}\) phút=...24..giây
5 giờ = ...18000... giây
\(\frac{1}{30}\) giờ=....120... giây
2
3 phút 45 giây..=... 225 giây
\(\frac{1}{12}\) giờ..=.. 6 phút
\(\frac{1}{4}\) phút...>. \(\frac{1}{5}\) phút
3 giờ 10 phút = 190 phút
2 phút 5 giây = 125 giây
\(\dfrac{1}{3}\) phút = 20 giây
\(\dfrac{1}{5}\) thế kỉ = 20 năm
\(\dfrac{1}{4}\) giờ = 15 phút
3 giờ 10 phút = 190 phút
2 phút 5 giây = 125 giây
1/3 phút = 20 giây
1/5 thế kỉ = 20 năm
1/4 giờ = 15 phút
1 giwof 1 phút 18 giây =3678 giây
7 phút 3/5 phút = 456 giây
4 phút 7/12 phút= 275 giây
1 giờ 1 phút 18 giây = 3678 giây
7 phút 3/5 phút = 456 giây
4 phút 7/12 phút = 275 giây
4 tấn 90 kg=..4090..kg,3/4 tấn ..750..kg,2/5 tạ=...40....kg,1/10m2=..10....dm2
,2 tấn 800=..2800...kg,3h 15 phút=....2700.phút,1/12 phút =..5.giây,420 giây=.....7...phút,5h=..300..phút,2 yến 6 kg=..26kg,5 tạ 75 kg=...575..kg
4 tấn 90 kg= 4090 kg
3/4 tấn 750 kg
2/5 tạ=40 kg
1/10m2= 10 dm2
2 tấn 800kg= 2800 kg
3h 15 phút= 195 phút
1/12 phút = 5 giây
420 giây= 7 phút
5h= 300 phút
2 yến 6 kg= 26 kg
5 tạ 75 kg= 575 kg
180 giây = ………3…… phút
4 ngày = ………96…… giờ = ………5760…… phút = ………345600…… giây
1/2 ngày = ………10…… giờ ;
1/3 ngày = ………8…… giờ
3 giờ 20 phút = ………200…… phút = ………12000…… giây
4 giờ 35 phút = ………275…… phút = ………16500…… giây
2 phút 7 giây = ………127…… giây
1/4 phút = ………15…… giây
1/5 giờ = ………12…… phút = ………720…… giây
5 ngày 13 giờ = ………133…… giờ = ………7980…… phút
4 thế kỉ = ………400…… năm ;
1/5 thế kỉ = ………20…… năm
1/25 thế kỉ = ……4… năm ;
2 thế kỉ rưỡi = ……250…… năm ;
3 thế kỉ 3 năm = ……303… năm
1/4 = 15 phút
HT
TL:
1/4 giờ = 15 phút
_HT_