Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
4. C - Vietnamese
Giải thích: favorite /ˈfāv(ə)rət/ (âm tiết thứ nhất)
every /ˈevrē/ (âm tiết thứ nhất)
Vietnamese /vēˌetnəˈmēz/ (âm tiết thứ 3)
Physical /ˈfizik(ə)l/ (âm tiết thứ nhất)
5. D - TomorrowGiải thích: lesson /ˈles(ə)n/ (âm tiết thứ nhất)
Sciene /ˈsīəns/ (âm tiết thứ nhất)
Pupil /ˈpyo͞opəl/ (âm tiết thứ nhất)
Tomorrow /təˈmôrō/ (âm tiết thứ hai)
CHÚC BẠN HỌC TỐT - 𝑴𝒖𝒑
Doctor father mother stranger sister brother uncle subject children hobby trouble system subject neighbour nature finger mirror soldier army knowledge sofa country counter mountain carpet table window summer winter village morning
Chúc bạn học tốt!
lorry, city, moutains, tower, villa, village, bottle, centre
- repeat, invite, cartoon, address, enjoy, report
~~~~ Study Well ~~~~~
BROther , MONey , SHOWer , PROduce , PROtest , BIology , Institute , Raincoat , LARlynx , balLOON
Export , Desert , Object , Rebel , GEology , deSIGN , poTAto , estATE , inforMAtion , teleVIsion
CÁC TỪ CÓ TRỌNG ÂM MIK ĐÃ VIẾT HOA LÊN ( CHÚC BN HỌC GIỎI )