K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
1 are - are planting
2 don't watch - do
3 catches - is riding
4 are you doing - are learning
5 Is your mother working
6 Does your mother smoke
7 washes - is reading
8 Do you always walk
9 Does your sister usually get - is sleeping
10 does she go - goes
I, Thì hiện tại đơn:
1, Uses:
-Diễn tả thói quen
-Lịch trình, thời gian biểu
-Nghề nghiệp
-Sở thích/ngoại hình
-Sự thật, chân lý
2, Cấu trúc:
+) S + V(s/es)+....
-)S+do/does + not + V(infinitive)+....
?) Do/Does + S + V (nguyên thể) +.....?
-Answer: Yes, S + do/does
No, S + don't/ doesn't
3, Dấu hiệu:
-Every+ day/night/morning/month/....
-usually/seldom/often/always/never/sometimes/rarely/...
II, Thì hiện tại tiếp diễn
1, Uses:
-Diễn tả kế hoạch trong tương lai gần
-Diễn tả sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói
-Diễn tả sự than phiền (thường đi với "always")
-Diễn tả sự thay đổi của thói quen
2, Cấu trúc:
+)S + am/is/are + Ving + ...
-) S +am/is/are + not + Ving +...
?)Am/is/are+ S + Ving+.......?
-Answer: Yes, S + am/is/are
No, S +am not/isn't/aren't
3, Dấu hiệu:
-At the moment
-At present
-Now
-Right now
-Look/Hear/See/.....+ !
#\(Errink \times Cream\)
#\(yGLinh\)