K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

26 tháng 6 2023

1 are  - are planting

2 don't watch - do

3 catches - is riding

4 are you doing - are  learning

5 Is your mother working

6 Does your mother smoke

7 washes - is reading

8 Do you always walk

9 Does your sister usually get - is sleeping

10 does she go - goes

I, Thì hiện tại đơn:

1, Uses:

-Diễn tả thói quen

-Lịch trình, thời gian biểu

-Nghề nghiệp

-Sở thích/ngoại hình

-Sự thật, chân lý

2, Cấu trúc:

+) S + V(s/es)+....

-)S+do/does + not + V(infinitive)+....

?) Do/Does + S + V (nguyên thể) +.....? 

-Answer: Yes, S + do/does

               No, S + don't/ doesn't

3, Dấu hiệu: 

-Every+ day/night/morning/month/....

-usually/seldom/often/always/never/sometimes/rarely/...

II, Thì hiện tại tiếp diễn

1, Uses:

-Diễn tả kế hoạch trong tương lai gần

-Diễn tả sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói

-Diễn tả sự than phiền (thường đi với "always")

-Diễn tả sự thay đổi của thói quen

2, Cấu trúc:

+)S + am/is/are + Ving + ...

-) S +am/is/are + not + Ving +...

?)Am/is/are+ S + Ving+.......?

-Answer: Yes, S + am/is/are

               No, S +am not/isn't/aren't

3, Dấu hiệu:

-At the moment

-At present

-Now

-Right now

-Look/Hear/See/.....+ !

#\(Errink \times Cream\)

#\(yGLinh\)