Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
He was a natural singer with a voice that was as clear as _____.
A. a bell
B. a mirror
C. a waterfall
D. a lake
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
- Bell (n): chuông
- Mirror(n): cái gương
- Waterfall (n): thác nước
- Lake (n): hồ
- As clear as bell: dễ nghe, rành rọt (1 thành ngữ)
ð Đáp án A (Anh ấy là một ca sĩ bẩm sinh với một chất giọng rất dễ nghe.)
Đáp án A
Tạm dịch: Anh ấy là một ca sĩ bẩm sinh với một chất giọng rất dễ ngh
Đáp án D
Kiến thức về thành ngữ
As fit as a fiddle: khỏe như vâm
Dịch nghĩa: Nó là một ca phẫu thuật nặng nhưng ông ấy đã bình phục hoàn toàn và chẳng mấy chốc sẽ khỏe như vâm.
Đáp án C.
A. intensity (n): tính mãnh liệt, dữ dội; sự xúc cảm mãnh liệt; độ mạnh, cường độ
B. intensify (v): tăng cường, làm mạnh thêm, làm nổi lên (nhiếp ảnh)
C. intense (adj): mãnh liệt, dữ dội; nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động,…); mạnh, có cường độ lớn.
Ex: intense heat, light, pain: cái nóng gắt, ánh sáng chói, cơn đau nhức nhối
D. intensely (adv): một cách mãnh liệt, dữ dội
Lưu ý: Dựa vào luật song hành → chỗ trống thiếu tính từ.
Tạm dịch: Ca sĩ opera Maria Callas được mọi người biết đến vì có giọng hát khỏe, đầy nội lực.
Đáp án là A
Cấu trúc “ be used to + Ving”: quen với việc
Tạm dịch: Khi còn bé anh ấy đã quen với việc bị bỏ ở nhà một mình khoảng 1 đến 2 giờ.
Câu mang nghĩa bị động nên dùng: was used to + being + Ved
Đáp án A
Get into: dính líu
Look after: chăm sóc
Go on: tiếp tục
Answer C
Kỹ năng: Ngữ pháp
Giải thích:
as tough as old boots = as tough as shoe leather: rất cứng, khó ăn
Answer C
Giải thích:
misused: lạm dụng, dùng sai
misbehaved: cư xử không đứng đắn
misspent: phí hoài, uổng phí
mistaken: hiểu lầm.
Đáp án A
Tạm dịch: Anh ấy là một ca sĩ bẩm sinh với một chất giọng rất dễ nghe.