Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức kiểm tra: Rút gọn mệnh đề quan hệ
Sau chủ ngữ có một mệnh đề nằm giữa 2 dấu phẩy => mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin (có thể bỏ đi)
“by a reporter” => câu bị động
Mệnh đề quan hệ dạng đầy đủ: who was interviewed
=> Rút gọn: interviewed
Tạm dịch: Tổng thống, người được phỏng vấn bởi một phóng viên, đã trấn an người dân rằng ông ấy vẫn ở trong tình trạng sức khỏe tốt.
Chọn C
Kiến thức: Cấu trúc song hành
Giải thích:
Chủ ngữ chính của câu là: the airport
Ở đây sử dụng cấu trúc song hành, các bộ phận được nối với nhau bằng dấu phẩy (,) và từ “and” phải có cấu trúc ngữ pháp giống nhau:
was handed – was developed – was named
Cấu trúc bị động ở thì quá khứ đơn: S + was/were + V.p.p
Tạm dịch: Năm 1944, sân bay đã được bàn giao cho chính phủ và được phát triển cho mục đích dân sự, được đặt theo tên của một ngôi làng nhỏ đã được di dời để lấy mặt bằng, Health Row.
Chọn A
Chọn D
A. crucial : (adj) cần thiết, thiết yếu
B. supportive (adj) ủng hộ
C. receptive (adj) tiếp thu, dễ lĩnh hội
D. destructive (adj) phá hủy, có hại
=> Đáp án D
Tạm dịch: Dư lượng thuốc trừ sâu trong trái cây và rau quả có thể có hại cho sức khỏe.
Đáp án D
Kiến thức: từ vựng
Giải thích:
crucial (adj): cực kỳ quan trọng supportive (adj): khuyến khích, cổ vũ
receptive (adj): dễ tiếp thu destructive (adj): phá hoại, gây hại
Tạm dịch: Dư lượng thuốc trừ sâu trong trái cây và rau quả có thể gây hại sức khoẻ.
Đáp án A.
A. Curriculum (n): chương trình giảng dạy. B. Project (n): dự án.
C. Plan (n): kế hoạch. D. Schedule (n): lịch.
Dịch nghĩa: Những kĩ năng thực dụng như là nguyên tắc cơ bản của nông nghiệp, sức khoẻ và vệ sinh và giáo dục dân số đã được kết hợp trong chương trình giảng dạy của trưòng tiểu học.
Chọn C Câu đề bài: Cách tiếp cận như vậy nên được ủng hộ và trở nên phổ biến trong các can thiệp y tế để mà thay đổi hành vi mang tính tích cực.
A. put off: trì hoãn B. set off: bắt đầu, khởi hành
C. bring about: dẫn đến, gây ra D. hold up: trì hoãn
Kiến thức: Cụm động từ
Giải thích:
put off: trì hoãn bring about: mang lại
hold up: làm trì hoãn set off: khởi hành
Tạm dịch: Cách tiếp cận như vậy nên được hỗ trợ và lồng ghép trong các can thiệp sức khỏe để mang lại sự thay đổi hành vi tích cực.
Chọn B
Đáp án C.
A. To present sb with sth/ To present sth to sb: tặng thứ gì cho ai (một cách trang trọng trong buổi lễ)
Ex: The sword was presented by the family to the museum: Thanh gươm đã được gia đình tặng cho bảo tàng.
B. To assist sb in/ with sth/ To assist sb to do sth: giúp đỡ ai về việc gì
Ex: Two men are assisting the police with their enquiries: Hai người đàn ông đang giúp đỡ cảnh sát với các yêu cầu của họ
C. To provide sb with sth/ To provide sth for/ to sb: cung cấp thứ gì cho ai
D. to offer sth to sb/ to offer sb sth: mời ai thứ gì
Ex: I gratefully took the cup of coffee she offered me: Tôi bằng sự biết ơn cầm lấy ly cà phê mà cô ấy đã mời tôi. Chọn C vì phù hợp về nghĩa nhất.
Đáp án D
Kiến thức về thành ngữ
As fit as a fiddle: khỏe như vâm
Dịch nghĩa: Nó là một ca phẫu thuật nặng nhưng ông ấy đã bình phục hoàn toàn và chẳng mấy chốc sẽ khỏe như vâm.