Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Kiến thức về thành ngữ
As fit as a fiddle: khỏe như vâm
Dịch nghĩa: Nó là một ca phẫu thuật nặng nhưng ông ấy đã bình phục hoàn toàn và chẳng mấy chốc sẽ khỏe như vâm.
Đáp án A
Kiến thức: Idiom, từ vựng
Giải thích:
as high as a kite: quá phấn khích, thường là do bị ảnh hưởng bởi đồ uống có cồn hoặc ma túy
Tạm dịch: Tôi cố gắng không nói chuyện với cô ấy, vì cô ấy quá phấn khích
Đáp án C
Giải thích: Cấu trúc đảo ngữ với câu điều kiện loại 3
If + S + had + V(phân từ), S + would have (not) + V(phân từ)
=> Had + S + V(phân từ), S + would have (not) + V(phân từ)
Vế đầu của câu là vế kết quả của câu điều kiện loại 3, nên vế điều kiện cũng phải là cấu trúc của câu điều kiện loại 3.
Dịch nghĩa: Con mèo của tôi sẽ không cắn con cá đồ chơi nếu nó biết là con cá được làm bằng cao su.
A. if she has known
Không có cấu trúc câu điều kiện với thì hiện tại hoàn thành. Nếu động từ chia ở quá khứ hoàn thành thì phương án này mới đúng.
B. if she should known
Không có thì nào chia động từ như vậy.
D. if she knew
Đây là cấu trúc vế điều kiện của câu điều kiện loại 2.
“If + S + V(quá khứ đơn), S + would + V(nguyên thể)”
Đáp án A
Tạm dịch: Anh ấy là một ca sĩ bẩm sinh với một chất giọng rất dễ nghe.
Đáp án A
- Bell (n): chuông
- Mirror(n): cái gương
- Waterfall (n): thác nước
- Lake (n): hồ
- As clear as bell: dễ nghe, rành rọt (1 thành ngữ)
ð Đáp án A (Anh ấy là một ca sĩ bẩm sinh với một chất giọng rất dễ nghe.)
Đáp án A
Tạm dịch: Anh ấy là một ca sĩ bẩm sinh với một chất giọng rất dễ ngh
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn B
Cả 2 danh từ đều được nhắc đến lần đầu và là danh từ số ít nên thêm mạo từ chưa xác định “a”.
Answer C
Kỹ năng: Ngữ pháp
Giải thích:
as tough as old boots = as tough as shoe leather: rất cứng, khó ăn