Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
Tạm dịch: Thật không thể tin nổi là sự thành công của cuốn tiểu thuyết đầu tay đã hoàn toàn làm anh ấy trở nên quá tự kiêu.
turn somebody’s head (of success, praise, etc.) = to make a person feel too proud in a way that other people find annoying: làm cho ai đó cảm thấy quá tự hào theo một cách mà những người khác thấy khó chịu
A. made him ashamed: làm cho anh ta xấu hổ
B. made him conceited: làm cho anh ta tự hào nhiều về bản thân mình và những việc đã làm
C. made him crazy: làm cho anh ta phát điên
D. made him exhausted: làm cho anh ta kiệt sức
Để bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa do đó đáp án chính xác là A
Đáp án D
Tenacious (adj) ≈ persistent (adj): kiên định, kiên trì (adj)
Explosive (adj): , charming (adj): quyến rũ, tenable (adj):
Tạm dịch: Tính cách kiên định của anh ấy đã giúp anh ấy trở thành nhân viên bán hàng giỏi nhất của công ty.
Đáp án D
Tenacious (adj) ≈ persistent (adj): kiên định, kiên trì (adj)
Explosive (adj): , charming (adj): quyến rũ, tenable (adj):
Tạm dịch: Tính cách kiên định của anh ấy đã giúp anh ấy trở thành nhân viên bán hàng giỏi nhất của công ty.
Đáp án D
Tenacious (adj) ≈ persistent (adj): kiên định, kiên trì (adj)
Explosive (adj): , charming (adj): quyến rũ, tenable (adj):
Tạm dịch: Tính cách kiên định của anh ấy đã giúp anh ấy trở thành nhân viên bán hàng giỏi nhất của công ty.
Chọn B.
Đáp án B.
Dịch: Cô đã đọc sonata một cách hoàn hảo và đã khiến khán giả đứng lặng.
=> impeccable (adj): hoàn hảo, không mắc một lỗi nào
Ta có:
A. unqualified (adj): không đủ tiêu chuẩn
B. imperfect (adj): không hoàn hảo
C. suspicious (adj): nghi ngờ
D. negative (adj): tiêu cực
=> imperfect >< impeccable
Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: impeccable (adj): hoàn hảo, không mắc một lỗi nào
A. unqualified (adj): không đủ tiêu chuẩn B. imperfect (adj): không hoàn hảo
C. suspicious (adj): nghi ngờ D. negative (adj): tiêu cực
=> imperfect >< impeccable
Tạm dịch: Cô đã đọc sonata một cách hoàn hảo và đã khiến khán giả đứng lặng.
Đáp án: B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
just under: dưới, ít hơn
upwards of: trên, nhiều hơn only just: chỉ, chỉ mới
just on: chỉ trên, trên not quite: không hẳn
=> just under >< upwards of
Tạm dịch: Các thủy thủ Viking đã hạ cánh ở Bắc Mỹ chỉ dưới một ngàn năm trước.
Chọn A
Đáp án C
rude (adj): thô lỗ >< polite (adj): lịch sự.
Các đáp án còn lại:
A. pleasant (adj): thân mật, dễ chịu.
B. honest (adj): thật thà, trung thực.
D. kind (adj): tốt bụng.
Dịch: Lời bình luận thô lỗ của anh ta khiến những người dùng Facebook khác rất tức giận
Đáp án B
A. hoàn hảo
B. không đáng kể
C. ấn tượng
D. không đủ