Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Tenacious (adj) ≈ persistent (adj): kiên định, kiên trì (adj)
Explosive (adj): , charming (adj): quyến rũ, tenable (adj):
Tạm dịch: Tính cách kiên định của anh ấy đã giúp anh ấy trở thành nhân viên bán hàng giỏi nhất của công ty.
Đáp án D
Tenacious (adj) ≈ persistent (adj): kiên định, kiên trì (adj)
Explosive (adj): , charming (adj): quyến rũ, tenable (adj):
Tạm dịch: Tính cách kiên định của anh ấy đã giúp anh ấy trở thành nhân viên bán hàng giỏi nhất của công ty.
Chọn đáp án C
- furious (adj): giận dữ
- humorous (adj): hài hước
- dishonest (adj): không chân thật, không thật thà
- guilty (adj): xấu hổ, có tội
- sneaky (adj): lén lút, không chân thật
Do đó: sneaky ~ dishonest
Dịch: Tôi không thích anh ta. Có nét không chân thật trên khuôn mặt anh ta
Đáp án A
Giải thích: Avenues (n) = các đại lộ, con đường chính
Channels (n) = các kênh
Dịch nghĩa: Bằng cấp mới của anh ta đã mở ra nhiều con đường cơ hội cho anh.
B. streets (n) = những con đường
“Street” chỉ mang nghĩa gốc là các con đường dành cho xe cộ đi lại, trong khi “avenue” được dùng theo nghĩa bóng nên không phải là từ gần nghĩa nhất.
C. names (n) = những cái tên
D. problems (n) = những vấn đề
Đáp án B
Giải thích: Stealthy (adj) = lén lút
Secretive (adj) = bí mật
Dịch nghĩa: Cách tiếp cận của anh ta quá lén lút, bí mật đến nỗi mà không ai nhận thấy anh ta đến.
A. fast (adj) = nhanh
C. expected (adj) = được trông ngóng
D. noisy (adj) = ồn ào
Đáp án B
A. hoàn hảo
B. không đáng kể
C. ấn tượng
D. không đủ
Đáp án D
Tenacious (adj) ≈ persistent (adj): kiên định, kiên trì (adj)
Explosive (adj): , charming (adj): quyến rũ, tenable (adj):
Tạm dịch: Tính cách kiên định của anh ấy đã giúp anh ấy trở thành nhân viên bán hàng giỏi nhất của công ty.