K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

26 tháng 7 2019

Đáp án C

- Integrate /'intigreit/ (v): hợp nhất, hợp thành, hội nhập, hòa hợp (+ into/ with sth)

- Cooperate /koʊˈɑːˌreɪt/ (v): hợp tác, cộng tác

- Separate /'seprət/ (v): tách biệt, tách ra

- Connect (v): kết nối

ð Đáp án C (Họ không cố gắng hội nhập với cộng đồng địa phương.)

2 tháng 2 2019

Đáp án C

Integrate / 'intigreit]/ (v): hợp nhất, hợp thành (+ into/ with sth)

E.g: These programs will integrate with your existing software.

Cooperate / kəu'ɒpəreit/ (v): hợp tác, cộng tác

E.g: The two groups agreed to cooperate with each other.

Separate /'seprət/ (v): tách biệt, tách ra

E.g: Raw meat must be kept separate from cooked meat.

- Connect (v): kết nối

E.g: First connect the printer to the computer.

Đáp án C (Họ không nỗ lực hợp nhất với cộng đồng địa phương.)

14 tháng 7 2018

Đáp án là C. integrate : hợp thành một thể thống nhất________separate: tách Nghĩa các từ còn lại: cooperate: hợp tác; induce: xui khiến; depreciate: làm giảm giá

24 tháng 11 2019

Đáp án : C       

Integrate: kết nối >< separate: chia rẽ

4 tháng 11 2019

Đáp án A

Alarm (v): báo động >< assure (v): trấn an

Reassure (v): cam đoan lại một lần nữa

Show (v): cho biết

Investigate (v): điều tra

Dịch: Cảnh sát trấn an công chúng rằng tên tội phạm vượt ngục sẽ không trốn thoát được lâu

11 tháng 2 2017

Đáp án D

A. hài hước

B. sai

C. nước ngoài

D. xác thực

6 tháng 10 2017

Đáp án D

Kiến thức về thành ngữ

Tạm dịch: Chúng tôi thành thật khuyên bộ trưởng Văn Hóa không nên chắc chắn vào điều đó như thế.

=> Put one's shirt on >< be doubtful about: chắc chắn>< nghi ngờ

Các đáp án còn lại:

A. get rid of = remove (v): loại bỏ

B. be sure about: chắc chắn về

C. become interested in: quan tâm tới

16 tháng 5 2018

Đáp án B

A.   Ghét

B.    Thích

C.    Sợ

D.   Làm nản lòng

30 tháng 11 2017

A

A. express disapproval of : không tán thành:     

B. voice opinions on: nêu ý kiến về

C. find favor with : tìm sự ủng hộ             

D. resolve a conflict over: giải quyết mâu thuẫn 

=> speak highly of: đánh giá cao > < express disapproval of : không tán thành

=>Đáp án A

Tạm dịch: Cả hai trường đại học đều đánh giá cao chương trình trao đổi sinh viên và hy vọng sẽ hợp tác nhiều hơn trong tương lai.