Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
In which paragraph does the writer tell us … (Trong đoạn văn nào mà tác giả nói về…)
1. B
when doctors realised Ashlyn had a medical problem? (khi các bác sỹ nhận ra Ashlyn có vấn đề bệnh lý?)
Thông tin: Tests showed that Ashlyn had a very unusual medical condition: she couldn't feel any pain.
(Các bài kiểm tra đã cho thấy Ashlyn có một tình trạng bệnh lý: cô ấy không thể cảm nhận bất kỳ sự đau đớn nào.)
2. E
what causes her condition? (điều gì gây ra căn bệnh của cô ấy?)
Thông tin: Scientists studied her condition and found she has a genetic disorder that means pain signals do not reach her brain. (Các nhà khoa học nghiên cứu tình trạng của cô ấy và phát hiện ra cô ấy có một loại bệnh di truyền mà những tín hiệu đau đớn không đến được não của cô ấy.)
3. A
what happened when she burned her hands? (điều gì đã xảy ra khi cô ấy làm bỏng tay?)
Thông tin: Once, when she burned herself, she only knew about it when she looked at her skin. (Trong một lần cô ấy làm bỏng chính mình, cô chỉ biết khi cô nhìn vào da của mình.)
4. C
why some people die from this condition? (tại sao có người chết vì tình trạng này?)
Thông tin: People who can't feel pain lust don't realise they're in danger. (Những người không thể nhận ra cơn đau chỉ không nhận ra họ đang gặp nguy hiểm.)
5. D
how school life for Ashlyn was unusual? (cuộc sống trên trường của Ashlyn bất thường như thế nào?)
Thông tin: During school breaks, one teacher watched Ashlyn all the time in the playground and they had to search for cuts. bruises or other injuries. (Những lúc giải lao ở trường, một giáo viên quan sát Ashlyn mọi lúc ở sân chơi và họ phải tìm kiếm những vết cắt, vết bầm hoặc những vết thương khác.)
1. In my way of thinking, this is a good advert as it attracts my attention about a new kind of bread.
(Theo suy nghĩ của mình thì đây là một quảng cáo tốt vì nó thu hút sự chú ý của mình về loại bánh mì mới.)
2. It aimed at adults.
(Quảng cáo này nhắm đến đối tượng người lớn.)
3. Start the day with Hathaway.
(Hãy khởi đầu ngày mới cùng Hathaway.)
A: Where did you go?
B: I went to Phu Quoc.
A: How long did you stay there?
B: I stayed there for 4 days.
A: What did you see?
B: I saw many beautiful beaches and wild animals in the zoo.
A: Did you take any photos?
B: Yes, I did. I took a lot of photos.
A: How many theme parks did you visit?
B: I visited only one theme park.
1. If I was outside in a thunderstorm, I would find somewhere to stay as fast as possible.
(Nếu tôi đang ở ngoài trời trong cơn giông, tôi sẽ tìm một nơi nào đó để trú chân càng nhanh càng tốt.)
2. If I could meet one film star, I would choose Angelina Jolie.
(Nếu được gặp ngôi sao điện ảnh, tôi sẽ chọn Angelina Jolie.)
3. I would behave well on holiday if my parents weren’t there.
(Tôi sẽ cư xử tốt vào kỳ nghỉ nếu bố mẹ tôi không có mặt ở đó.)
4. If I won lottery, I would feel extremely happy.
(Nếu tôi trúng xổ số, tôi sẽ cảm thấy vô cùng hạnh phúc.)
5. If I could visit any country, I would choose Switzerland.
(Nếu tôi có thể đến thăm bất kỳ quốc gia nào, tôi sẽ chọn Thụy Sĩ.)
6. If I had to spend a month alone on a desert island, I would take a knife with me.
(Nếu tôi phải trải qua một tháng một mình trên hoang đảo, tôi sẽ cầm theo một con dao.)
1: He started his journey on May 25th, 2020
2: It takes him 45 days to complete the journey
3: The most difficult thing about the journey is that he started the expedition without any money in his pocket
4: He used the money to help build classrooms for poor children in Lai Châu, a province in the northwest of Vietnam
1. Did you watch TV? What did you watch? (Bạn có xem TV không? Bạn đã xem gì?)
Yes, I did. I watch the finale of America Masterchef. (Có, tôi xem trận chung kết của Vua đầu bếp Mỹ.)
2. Did you go out on Friday or Saturday evening? Where did you go? (Bạn có ra ngoài vào tối thứ Sáu hay thứ Bảy không? Bạn đã đi đâu?)
Yes, I went to the art galley on Friday evening. (Có, mình đến phòng trưng bày nghệ thuật vào tối thứ sáu.)
3. Did you see anyone on Saturday or Sunday? Who did you see? (Bạn có thấy ai vào thứ Bảy hay Chủ nhật không? Bạn đã thấy ai?)
I came across some of my old friends while visiting my grandparents on Sunday. (Mình vô tình gặp lại mấy người bạn cũ trong lúc đi thăm ông bà vào Chủ nhật.)
4. Did you do any homework? When did you do it? (Bạn có làm bài tập chưa? Bạn đã làm nó khi nào?)
Yes I did. I completed all my homework last night. (Mình làm rồi. Mình đã làm xong tất cả bài tập vào tối qua.)
5. Did you play computer games? Which games did you play? (Bạn có chơi trò chơi trên máy tính không? Bạn chơi trò gì?)
I have never played computer games before. (Mình chưa bao giờ chơi trò chơi điện tử trên máy tính cả.)
6. Did you do any sport? What sport did you do? (Bạn có chơi thể thao không? Bạn chơi môn thể thao nào?)
I have been playing badminton for almost 3 years. (Có, mình đã chơi cầu lông ngót nghét 3 năm ròng.)
1. I went to London last summer
→ She/He said that she / he had gone to London the summer before.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy đã đến thủ đô Luân Đôn hè năm trước đó.)
2. I am going to watch a new film tonight.
→ She/He said that she / he was going to watch a new film that night.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy sẽ xem một bộ phim mới vào tối nay.)
3. I can’t write with both hands.
→ She/He said that she / he couldn’t write with both hands.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy không thể viết bằng cả hai tay.)
4. I could walk before I could talk.
→ She/He said that she / he could walk before she / he could talk.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy biết đi trước khi biết nói.)
5. I am going to go for a picnic with my family this weekend.
→. She/He said that she / he was going to go for a picnic with her / his family that weekend.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy sẽ đi dã ngoại với cả nhà cuối tuần đó.)
6. I haven’t been to Italy.
→ She/He said that she / he hadn’t been to Italy.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy chưa bao giờ đến Ý.)
7. I usually get to school at half past seven (7:30).
→ She/He said that she / he usually got to school at half past seven.
(Cô ấy / Anh ấy nói rằng cô ấy / anh ấy thường đến trường lúc 7 rưỡi.)
1. How
2. Why
3. Who
4. When
5. What
1. How was the doctor shocked when he saw Ashlyn's eye injury? (Bác sĩ đã kinh ngạc như thế nào khi thấy vết thương trên mắt Ashlyn?)
He was shocked because it was a serious injury. (Ông ta kinh ngạc vì đó là vết thương nghiêm trọng.)
2. Why didn’t Ashlyn cry when she was a baby? (Tại sao Ashlyn không khóc khi cô ấy còn bé?)
She didn't cry because she couldn't feel any pain. (Cô ấy không khóc vì cô ấy không thể cảm nhận được cơn đau.)
3. Who watched Ashlyn carefully in the playground at school? (Ai đã cẩn thận trông chừng Ashlyn trong sân chơi tại trường?)
A teacher watched her. (Một giáo viên trông chừng cô ấy.)
4. When did Ashlyn’s story first appear in newspapers? (Khi nào câu chuyện của Ashley xuất hiện trên các mặt báo?)
It appeared when Ashlyn was five. (Nó xuất hiện khi Ashlyn lên năm.)
5. What is the cause of Ashlyn’s medical condition? (Điều gì gây ra tình trạng bệnh lý của Ashlyn?)
It is a genetic disorder. Pain signals do not reach the brain. (Đó là một loại bệnh di truyền. Tín hiệu đau đớn không được truyền đến não.)