Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) Talking about the weekend (Nói về cuối tuần) 1. How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?) 2. That's good / bad news! (Đó là tin tốt / xấu!) 3. Who were you with? (Bạn đã đi cùng với ai?) 4. Why don't you come next time? (Tại sao lần sau bạn không đến?) 5. Sure. Why not? (Chắc chắn rồi. Tại sao không?) 6. Text me when you're going. (Hãy nhắn cho tôi khi bạn đi nhé.) |
Lottie: Dad.
Dad: Yes?
Lottie: Is it OK if I go to the cinema with Hana?
Dad: No, I'm afraid you can't.
Lottie: But Dad, why not? There's a really good film.
Dad: I'm sorry, but I think you've got homework.
Lottie: Oh, OK. Can I go at the weekend, then?
Dad: Yes, of course you can.
Lottie: Great. Thanks, Dad.
* Interviewer: (Người phỏng vấn)
1. I've got a few questions for you.
4. One more question.
6. Thanks for your time.
* Pop star: (Ngôi sao nhạc pop)
2. Sure, go ahead.
3. Good question!
5. That's a difficult one.
1-Can I
2- have a cheese sandwich
3-like a salad or chips
4-Anything
5-have a cola
6-£14.80
KEY PHRASES (Cụm từ quan trọng)
Ordering food (Gọi món)
1. Can I help you?
(Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
2. Can I have a cheese sanwich, please?
(Cho tôi một chiếc bánh mì kẹp phô mai được không?)
3. Would you like a salad or chips (with that)?
(Bạn có muốn ăn kèm với salad hay khoai tây chiên không?)
4. Anything else?
(Còn gì nữa không?)
5. I’ll have a cola, please.
(Làm ơn cho tôi một lon nước ngọt.)
6. £14.80, please.
(14,80 bảng Anh, làm ơn.)
Paragraph 1: 1 and 2 (Đoạn văn 1: 1 và 2)
Paragraph 2: 3 (Đoạn văn 2: 3)
Paragraph 3: 4, 5, and 6 (Đoạn 3: 4, 5 và 6)
1.
Ha: Hi, Lam. How was your weekend?
(Chào Lâm. Cuối tuần của bạn như thế nào?)
Lam: It was great. I went on a trip. It was interesting.
(Thật là tuyệt. Tôi đã tham gia một chuyến đi ngắn. Nó rất thú vị.)
2.
Mai: Hi, Lan. How was your weekend?
(Chào Lan. Cuối tuần của bạn như thế nào?)
Lan: It was cool. I went to a tennis match. It was amazing.
(Nó thật tuyệt. Tôi đã đến một trận đấu quần vợt. Thật là tuyệt.)
Peter: Hey, Linda. How are things?
Linda: Oh hi, Peter. Good, thanks. How was your weekend?
Peter: It was great, thanks. I went to a football match on Sunday.
Linda: Really? Is it good?
Peter: Yes, it was nice. There were a lot of goals. The Hoang Anh Gia Lai won 4-3 in the end.
Linda: That's good news! Who was you with?
Peter: My family. Would you like to come with my family next time?
Linda : Really, that's great. Text me when you re going, OK?
Peter: OK then. Bye, Linda. .
Linda: Bye.
Tạm dịch hội thoại:
Peter: Này, Linda. Mọi thứ thế nào?
Linda: Ồ, chào Peter. Mọi thứ ổn, cảm ơn bạn. Cuối tuần của bạn như thế nào?
Peter: Tuyệt vời, cảm ơn bạn. Tôi đã đi xem một trận đấu bóng đá vào Chủ nhật.
Linda: Vậy hả? Nó có hay không?
Peter: Vâng, nó rất hay. Có rất nhiều bàn thắng. Hoàng Anh Gia Lai thắng chung cuộc 4-3.
Linda: Đó là một tin tốt! Bạn đã đi với ai?
Peter: Gia đình tôi. Lần sau bạn có muốn đi cùng gia đình tôi không?
Linda: Tôi thực sự rất muốn, điều đó thật tuyệt với. Hãy nhắn cho tôi khi bạn đi nhé, được không?
Peter: Được rồi. Tạm biệt, Linda.
Linda: Tạm biệt.
1. a fish (cá)
2. a wolf (sói)
3. a camel (lạc đà)
Nội dung bài nghe:
1. Simon
Girl: Hi, Simon. Do you want to play our animal identification game?
Simon: Sure.
Girl: Okay. Look at the photo. What do you think it is?
Simon: I've got no idea. It looks like a frog. Is it a frog?
Girl: No, it isn't. In fact, it's a kind of fish.
Simon: Really? That's a very strange fish.
2. Ray
Girl: Hi, Ray. Do you want to play an animal identification game?
Ray: Yes, okay.
Girl: Okay, listen to this please. What animal do you think this is?
Ray: I don't know. It sounds like a dog.
Girl: Listen again.
Ray: I know I. Is it a wolf?
Girl: Yes, it is.
3. Lane
Boy: Hi, Lane. Would you like to play an animal identification game?
Lane: Yes, why not?
Boy: Okay. Listen and tell us what animal you here.
Lane: Right. … That's a strange sounds. I've got no idea. Maybe it's the elephant?
Boy: No it's a camel.
1.
- It wasn't great.
(Nó thì không tuyệt.)
- I went to the cinema on Saturday.
(Tôi đã đi tới rạp chiếu phim vào ngày thứ Bảy).
- The film was really boring.
(Bộ phim thì thực sự nhàm chán).
2.
- It was brillant.
(Nó xuất sắc).
- I went to a tennis match.
(Tôi đã đi tới một trận đấu quần vợt).
- The game was amazing.
(Trò chơi thì thật là thú vị.)
3.
- It was OK.
(Nó được.)
- I went to a restaurant with my parents.
(Tôi đã đi tới một nhà hàng với bố mẹ.)
- The food was nice.
(Thức ăn ngon tuyệt.)
Bài nghe:
1.
Boy 1: Hi Peter, how was your weekend?
(Chào Peter, cuối tuần của bạn thế nào?)
Boy 2: Erm… It wasn't great. I went to the cinema on Saturday. The film was really boring.
(Ờm… Nó không vui lắm. Tôi đã đến rạp chiếu phim vào thứ Bảy. Phim thực sự rất nhàm chán.)
2.
Girl 1: Hi Kathy, how was your weekend?
(Chào Kathy, cuối tuần của bạn thế nào?)
Girl 2: It was brilliant, thanks. I went to a tennis match and the game was amazing.
(Thật tuyệt vời, cảm ơn. Tôi đã tham dự một trận đấu quần vợt và trận đấu thật tuyệt vời.)
3.
Boy: Hi Rachel, how was your weekend?
(Chào Rachel, cuối tuần của bạn thế nào?)
Girl: It is okay, thanks. I went to a restaurant with my parents and the food was nice.
(Cũng vui lắm, cảm ơn. Tôi đã đến một nhà hàng với bố mẹ và thức ăn rất ngon.)