K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 2 2023

1-Can I

2- have a cheese sandwich

3-like a salad or chips

4-Anything

5-have a cola

6-£14.80

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

KEY PHRASES (Cụm từ quan trọng)

Ordering food (Gọi món)

1. Can I help you?

(Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

2. Can I have a cheese sanwich, please?

(Cho tôi một chiếc bánh mì kẹp phô mai được không?)

3. Would you like a salad or chips (with that)?

(Bạn có muốn ăn kèm với salad hay khoai tây chiên không?)

4. Anything else?

(Còn gì nữa không?)

5. I’ll have a cola, please.

(Làm ơn cho tôi một lon nước ngọt.)

6. £14.80, please.

(14,80 bảng Anh, làm ơn.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

1. b

2. d

3. a

4. c

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

Lottie: Dad.

Dad: Yes?

Lottie: Is it OK if I go to the cinema with Hana?

Dad: No, I'm afraid you can't.

Lottie: But Dad, why not? There's a really good film.

Dad: I'm sorry, but I think you've got homework.

Lottie: Oh, OK. Can I go at the weekend, then?

Dad: Yes, of course you can.

Lottie: Great. Thanks, Dad.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA)

Talking about the weekend (Nói về cuối tuần)

1. How was your weekend?

(Cuối tuần của bạn thế nào?)

2. That's good / bad news!

(Đó là tin tốt / xấu!)

3. Who were you with?

(Bạn đã đi cùng với ai?)

4. Why don't you come next time?

(Tại sao lần sau bạn không đến?)

5. Sure. Why not?

(Chắc chắn rồi. Tại sao không?)

6. Text me when you're going.

(Hãy nhắn cho tôi khi bạn đi nhé.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

A: Mr. Minh.

(Thầy Minh ơi!)

B: Yes?

(Ơi! Sao thế em?)

A: Is it OK if I use the computer in our classroom?

(Em có thể sử dụng máy vi tính trong lớp học được không ạ?)

B: No, I’m afraid you can’t.

(Không, thầy e rằng em không thể.)

A: But teacher, why not?  I need to seach some infromation on the Internet to finish this exercise.

(Nhưng thầy ơi, sao lại không được ạ? Em cần tìm thông tin trên mạng để hoàn thành bài tập này ạ.)

B: It doesn’t work know. I need to call the computer mechanic to fix it first.

(Hiện tại nó đang bị hỏng. Thầy cần gọi thợ sửa máy tính để sửa nó đã.)

A: Oh OK. Can I use it after that?

(Ồ, vâng ạ. Vậy em có thể sử dụng nó sau đó được không ạ?)

B: Yes, of course you can.

(Ừm, dĩ nhiên em có thể.)

A: Great. Thanks, Mr. Minh.

(Hay quá. Cảm ơn thầy Minh ạ!)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
11 tháng 10 2023

A: It's Family Fun Day at the school on Saturday. What do you want do do?

B: I like the family sports and face paiting.

A: Right, and what about the costume competition?

B: OK. Let's go to the costume competition and the mini zoo. Then we can watch fireworks in the evening.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
11 tháng 10 2023

Tạm dịch:

A: Đó là Ngày Gia đình Vui vẻ tại trường vào Thứ Bảy. Bạn muốn làm gì?

B: Mình thích các môn thể thao gia đình và vẽ khuôn mặt.

A: Được, còn phần thi trang phục thì sao?

B: Đồng ý. Hãy đến với phần thi hóa trang và vườn thú nhỏ xinh. Sau đó, chúng ta có thể ngắm pháo hoa vào buổi tối.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

Situation A:

(Tình huống A:)

Waitress: Hi there, can I help you?

(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?)

You: Yes, can I have a burger, please?

(Vâng, cho tôi một cái bánh mì kẹp thịt được không?)

Waitress: Sure! Would you like a salad or cheese with it?

(Chắc chắn rồi! Bạn có muốn ăn kèm với salad hoặc pho mát không?)

You: Erm…salad, please!

(Ờm… sa lát, làm ơn!)

Waitress: Desserts?

(Bạn có dùng món tráng miệng không?)

You: No, thanks.

(Không, cảm ơn.)

Waitress: Anything else?

(Còn gì nữa không?)

You: Oh, yes. I’ll have mineral water, please.

(Ồ, vâng. Tôi sẽ có nước khoáng, làm ơn.)

Waitress: Ok. That’s £ 5. 90, please.

(Vâng. Vui lòng 5 pao 90 xu.)

You: £5.90. Here you are.

(5 pao 90 xu. Của bạn đây.)

Waitress: Thank you.

(Cảm ơn bạn.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

Situation B

(Tình huống B)

Waitress: Hi there, can I help you?

(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?)

You: Yes, can I have a burger, please?

(Vâng, cho tôi một cái bánh bơ gơ chay được không?)

Waitress: Sure! Would you like a salad or cheese with it?

(Chắc chắn rồi! Bạn có muốn ăn kèm với salad hoặc pho mát không?)

You: Erm…salad, please!

(Ờm… salad, làm ơn!)

Waitress: Desserts?

(Món tráng miệng không ạ?)

You: No, thanks.

(Không, cảm ơn.)

Waitress: Anything else?

(Còn gì nữa không?)

You: Oh, yes. I’ll have mineral water, please.

(Ồ, vâng. Tôi sẽ có nước khoáng, làm ơn.)

Waitress: Ok. That’s £ 4.90, please.

(Vâng. Xin vui lòng 4 pao 90 xu.)

You: £ 4.90. Here you are.

(4 pao 90 xu. Của bạn đây.)

Waitress: Thank you.

(Cảm ơn bạn.)

(1): Can you help me with something, please?

(2): How do you say?

(3): Can you say that again, please?

(4): How do you spell that?

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

Jasmine: Hi, Zac. What are you doing?

( Chào Zac. Bạn đang làm gì đấy?)

Zac: Oh, I'm revising. We've got a French exam tomorrow. Remember?

(Ồ, tôi đang ôn bài. Ngày mai chúng ta có bài kiểm tra tiếng Pháp. Nhớ không?)

Jasmine: Oh yes.

(Ồ mình có nhớ.)

Zac: You're good at French, Jasmine. Can you help me with something, please?

( Bạn giỏi tiếng Pháp mà, Jasmine. Bạn có thể giúp mình một chút được không?)

Jasmine: Yeah, sure.

(Vâng, chắc chắn rồi.)

Zac: How do you say 'tomorrow' in French?

(Bạn nói “ngày mai” bằng tiếng Pháp như thế nào?)

Jasmine: Erm ... it's 'demain'.

(Ừm… “demain”.)

Zac: Sorry? Can you say that again, please?

(Xin lỗi? Bạn làm ơn nói lại được không?)

Jasmine: Yes, it's 'demain.'

(Vâng, “demain”.)

Zac: How do you spell that?

(Bạn đánh vần từ đó như thế nào?)

Jasmine: D-E-M-A-I-N.

(D-E-M-A-I-N.)

Zac: Great. Thanks, Jasmine.

(Tuyệt. Cảm ơn, Jasmine.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
11 tháng 10 2023

A: Hi. It's a special day at Vista Cinema on Saturday.

B: Oh yes. What's on?

A: A lot of films. Look!

B: Mmm. What do you want to see?

A: Well, I'm not really interested in The Hunger Sports.

B: No? I like Ocean Paraside.

A: Right, and what about Beautiful Life?

B: Yes, it’s quiet OK. But the two films are on quite early and our English class doesn’t finish until 2:15 p.m.

A: So, let's see Ironwoman, it’s on at 2.30 p.m.

B: Okay. Great.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
11 tháng 10 2023

Tạm dịch:

A: Xin chào. Đó là một ngày đặc biệt tại Rạp chiếu phim Vista vào thứ Bảy.

B: Ồ, vâng. Có chương trình gì à?

A: Rất nhiều phim. Xem này!

B: Ừm. Bạn muốn xem gì?

A: Chà, tôi không thực sự hứng thú với The Hunger Sports.

B: Không á? Tôi thích Ocean Paraside.

A: Được, còn Cuộc sống tươi đẹp thì sao?

B: Ừm, cũng được đó. Nhưng hai bộ phim chiếu khá sớm và lớp học tiếng Anh của chúng ta đến 2:15 chiều mới kết thúc.

A: Vậy, chúng ta hãy xem Ironwoman, phát sóng lúc 2h30 chiều nhé.

B: Được đấy. Tuyệt vời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

A: Excuse me. Are we near the market here?

(Xin lỗi. Chúng ta có gần chợ ở đây không?)

B: Erm ... have you got a map? Yes, look, we're here on Nguyen Du Street.

(Ừm... bạn có bản đồ chưa? Ừm, nhìn này, chúng ta đang ở trên đường Nguyễn Du.)

A: Oh, OK. How far is it from here?

(Ồ, được rồi. Từ đây đến đó bao xa?)

B: It's about ten minutes on foot.

(Khoảng mười phút đi bộ.)

A: That's great. Thanks for your help.

(Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)

B: You're welcome.

(Không có chi.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
13 tháng 10 2023

Lan: Look! It says it'lI be cold and rainy this weekend. Let's go to my house.

(Nhìn kìa! Nó nói rằng trời sẽ lạnh và mưa vào cuối tuần này. Đến nhà tôi đi.)

Mai: That's a good idea! Let's do something inside.

(Đó là một ý kiến hay! Hãy làm một cái gì đó ở trong nhà.)

Lan: Yes, We can watch a movie. I know a very interesting movie.

(Vâng, chúng ta có thể xem một bộ phim. Tôi biết một bộ phim rất thú vị.)

Mai: I can bring some coca.

(Tôi có thể mang một ít nước ngọt có ga.)

Lan: Great! I'll ask Hoa to bring some popcorn.

(Tuyệt vời! Tôi sẽ bảo Hoa mang một ít bỏng ngô.)

Mai: Right. I'll text Phuong to see if she wants to come, too.

(Đúng vậy. Tôi sẽ nhắn tin cho Phương xem bạn ấy có muốn đến không.)

Lan: Let's come to my house at 2 p.m. My mum can buy us some cookies.

(Hãy đến nhà tôi lúc 2 giờ chiều. Mẹ tôi có thể mua cho chúng tôi một số bánh quy.)

Mai: OK. I'll be at your house at two.

(Được rồi. Tôi sẽ đến nhà bạn lúc 2 giờ.)

Lan: Don't be late, Mai and don't forget the coca.

(Đừng đến muộn, Mai và đừng quên coca.)

Mai: I won't...l promise.

(Tôi sẽ không quên... tôi hứa.)