Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: Mr. Minh.
(Thầy Minh ơi!)
B: Yes?
(Ơi! Sao thế em?)
A: Is it OK if I use the computer in our classroom?
(Em có thể sử dụng máy vi tính trong lớp học được không ạ?)
B: No, I’m afraid you can’t.
(Không, thầy e rằng em không thể.)
A: But teacher, why not? I need to seach some infromation on the Internet to finish this exercise.
(Nhưng thầy ơi, sao lại không được ạ? Em cần tìm thông tin trên mạng để hoàn thành bài tập này ạ.)
B: It doesn’t work know. I need to call the computer mechanic to fix it first.
(Hiện tại nó đang bị hỏng. Thầy cần gọi thợ sửa máy tính để sửa nó đã.)
A: Oh OK. Can I use it after that?
(Ồ, vâng ạ. Vậy em có thể sử dụng nó sau đó được không ạ?)
B: Yes, of course you can.
(Ừm, dĩ nhiên em có thể.)
A: Great. Thanks, Mr. Minh.
(Hay quá. Cảm ơn thầy Minh ạ!)
Lan: Look! It says it'lI be cold and rainy this weekend. Let's go to my house.
(Nhìn kìa! Nó nói rằng trời sẽ lạnh và mưa vào cuối tuần này. Đến nhà tôi đi.)
Mai: That's a good idea! Let's do something inside.
(Đó là một ý kiến hay! Hãy làm một cái gì đó ở trong nhà.)
Lan: Yes, We can watch a movie. I know a very interesting movie.
(Vâng, chúng ta có thể xem một bộ phim. Tôi biết một bộ phim rất thú vị.)
Mai: I can bring some coca.
(Tôi có thể mang một ít nước ngọt có ga.)
Lan: Great! I'll ask Hoa to bring some popcorn.
(Tuyệt vời! Tôi sẽ bảo Hoa mang một ít bỏng ngô.)
Mai: Right. I'll text Phuong to see if she wants to come, too.
(Đúng vậy. Tôi sẽ nhắn tin cho Phương xem bạn ấy có muốn đến không.)
Lan: Let's come to my house at 2 p.m. My mum can buy us some cookies.
(Hãy đến nhà tôi lúc 2 giờ chiều. Mẹ tôi có thể mua cho chúng tôi một số bánh quy.)
Mai: OK. I'll be at your house at two.
(Được rồi. Tôi sẽ đến nhà bạn lúc 2 giờ.)
Lan: Don't be late, Mai and don't forget the coca.
(Đừng đến muộn, Mai và đừng quên coca.)
Mai: I won't...l promise.
(Tôi sẽ không quên... tôi hứa.)
A: Hi. It's a special day at Vista Cinema on Saturday.
B: Oh yes. What's on?
A: A lot of films. Look!
B: Mmm. What do you want to see?
A: Well, I'm not really interested in The Hunger Sports.
B: No? I like Ocean Paraside.
A: Right, and what about Beautiful Life?
B: Yes, it’s quiet OK. But the two films are on quite early and our English class doesn’t finish until 2:15 p.m.
A: So, let's see Ironwoman, it’s on at 2.30 p.m.
B: Okay. Great.
Tạm dịch:
A: Xin chào. Đó là một ngày đặc biệt tại Rạp chiếu phim Vista vào thứ Bảy.
B: Ồ, vâng. Có chương trình gì à?
A: Rất nhiều phim. Xem này!
B: Ừm. Bạn muốn xem gì?
A: Chà, tôi không thực sự hứng thú với The Hunger Sports.
B: Không á? Tôi thích Ocean Paraside.
A: Được, còn Cuộc sống tươi đẹp thì sao?
B: Ừm, cũng được đó. Nhưng hai bộ phim chiếu khá sớm và lớp học tiếng Anh của chúng ta đến 2:15 chiều mới kết thúc.
A: Vậy, chúng ta hãy xem Ironwoman, phát sóng lúc 2h30 chiều nhé.
B: Được đấy. Tuyệt vời.
1. A: Do you want to go to the cinema with me?
(Bạn có muốn tối nay đi xem phim với mình không?)
B: Oh, sorry I can’t at the moment. I’m chatting with my teacher and we are talking about the class project.
(Ồ, xin lỗi, hiện tại mình không thể. Mình đang trò chuyện với giáo viên của mình và cô và mình đang nói về dự án của lớp học.)
2. A: Do you want to go shopping with me?
(Bạn có muốn đi mua sắm với mình không?)
B: Oh, sorry, I can’t at the moment. I’m visiting my grandmother and she is showing me how to make my favourite cake.
(Ồ, xin lỗi, mình không thể vào lúc này. Mình đang đến thăm bà và bà đang chỉ cho mình cách làm món bánh yêu thích.)
3. A: Do you want to do the physics homework with me?
(Bạn có muốn làm bài tập Vật lý với mình không?)
B: Oh, sorry, I can’t at the moment. I’m helping my mother with the housework and we are cooking dinner.
(Ồ, xin lỗi, hiện tại mình không thể. Mình đang giúp mẹ tôi làm việc nhà và mình và mẹ đang nấu bữa tối.)
A: Can you help me with something, please?
(Bạn có thể giúp mình một chút được không?)
B: Yes, certainly.
(Ừm, chắc chắn rồi.)
A: How do you say “từ điển” in English?
(“Từ điển” nói tiếng Anh như thế nào?)
B: Ohm… it’s “dictionary”.
(Ờ, là “dictionary”.)
A: Can you say that again, please?
(Bạn vui lòng lặp lại được không?)
B: Yes, “dictionary”.
(Ừm, “dictionary”.)
A: How do you spell that?
(Bạn đánh vần từ đó như thế nào?)
B: D – I – C – T – I – O – N – A – R – Y.
A: Great. Thanks, Mai .
(Tuyệt vời. Cảm ơn, Mai.)
1 – e: school – noisy (trường học - ồn ào)
2 – a: library – quiet (thư viện – yên tĩnh)
3 – f: shops – modern (cửa hàng – hiện đại)
4 – b: square – pretty (quảng trường – đẹp)
5 – c: climbing wall – dangerous (bức tường để leo – nguy hiểm)
6 – d: swimming pool ( hồ bơi – sạch sẽ)
Nội dung bài nghe:
Teacher: Hello, Lucy. How are you? Is the new school okay for you?
Lucy: Yes, it's great. But it's different to my school at home. There’re more students here and it's noisier.
Teacher: Yes, it is quite noisy, sometimes.
Lucy: The library at school is good and that's my favorite place. It's really quiet.
Teacher: Yes, it's a nice part of the school and what about the town?
Lucy: Well, the town is smaller than my home town.
Teacher: Uhm huh.
Lucy: I love the shops here, they're very modern. And I like the town square. Well it's prettier than the big square at home that's really dirty.
Teacher: Wow, right.
Lucy: My hometown is better for sport. The sport center is older here and I think climbing wall isn't very safe. It's quite dangerous.
Teacher: Oh, dear.
Lucy: But the swimming pool here is good. It's very clean cleaner than the pool back home.
Teacher: Great! Well it's good to talk to you again, Lucy.
Lucy: Yes, thank you. Bye.
1. There's a cinema on map A, but a theatre on map B.
(Có một rạp chiếu phim trên bản đồ A, nhưng một nhà hát trên bản đồ B.)
2. There's a train station on map A, but a bus stop on map B.
(Có một ga xe lửa trên bản đồ A, nhưng một trạm xe buýt trên bản đồ B.)
3. There's a shopping centre on map A, but a sports centre on map B.
(Có một trung tâm mua sắm trên bản đồ A, nhưng một trung tâm thể thao trên bản đồ B.)
4. There are two restaurants on map A, but only one on map B.
(Có hai nhà hàng trên bản đồ A, nhưng chỉ có một nhà hàng trên bản đồ B.)
5. There are two cafés on map A, but three on map B.
(Có hai quán cà phê trên bản đồ A, nhưng ba quán cà phê trên bản đồ B.)
6. There isn't a monument in the park on map A, but there is on map B.
(Không có tượng đài trong công viên trên bản đồ A, nhưng có một tượng đài trên bản đồ B.)
Lottie: Dad.
Dad: Yes?
Lottie: Is it OK if I go to the cinema with Hana?
Dad: No, I'm afraid you can't.
Lottie: But Dad, why not? There's a really good film.
Dad: I'm sorry, but I think you've got homework.
Lottie: Oh, OK. Can I go at the weekend, then?
Dad: Yes, of course you can.
Lottie: Great. Thanks, Dad.
A: Excuse me. Are we near the market here?
(Xin lỗi. Chúng ta có gần chợ ở đây không?)
B: Erm ... have you got a map? Yes, look, we're here on Nguyen Du Street.
(Ừm... bạn có bản đồ chưa? Ừm, nhìn này, chúng ta đang ở trên đường Nguyễn Du.)
A: Oh, OK. How far is it from here?
(Ồ, được rồi. Từ đây đến đó bao xa?)
B: It's about ten minutes on foot.
(Khoảng mười phút đi bộ.)
A: That's great. Thanks for your help.
(Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
B: You're welcome.
(Không có chi.)