Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1: a great time here
2: visiting Hoan Kiem Lake
3: West Lake to go boating and enjoy bánh tôm
4: cool and wet
5: see you again in three days
Dịch cụm từ khóa:
1. Tôi đang có một khoảng thời gian tuyệt vời ở đây.
2. Tôi đang ở Pháp với bạn bè của tôi.
3. Tôi sẽ đi Paris vào ngày mai.
4. Đó là một thành phố lãng mạn và đó là kinh đô thời trang.
5. Tôi sẽ mua trang sức và quần áo.
I'm not sure. (Tôi không chắc.)
I think it's... (Tôi không nghĩ đó là ...)
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) Talking about the weekend (Nói về cuối tuần) 1. How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?) 2. That's good / bad news! (Đó là tin tốt / xấu!) 3. Who were you with? (Bạn đã đi cùng với ai?) 4. Why don't you come next time? (Tại sao lần sau bạn không đến?) 5. Sure. Why not? (Chắc chắn rồi. Tại sao không?) 6. Text me when you're going. (Hãy nhắn cho tôi khi bạn đi nhé.) |
Paragraph 1: 1 and 2 (Đoạn văn 1: 1 và 2)
Paragraph 2: 3 (Đoạn văn 2: 3)
Paragraph 3: 4, 5, and 6 (Đoạn 3: 4, 5 và 6)
Dịch bài nghe:
Được rồi, Jasmine, Garret, đến lượt bạn. Garret, hãy nhớ bạn là người phỏng vấn. Jasmine, bạn là ngôi sao nhạc pop.
Người phỏng vấn: Xin chào. Thật tuyệt khi gặp bạn. Tôi có một vài câu hỏi cho bạn, nếu điều đó được.
Ngôi sao nhạc pop: Chắc chắn rồi. Bạn cứ tự nhiên.
Người phỏng vấn: Tuyệt vời. Vậy, bạn quyết định trở thành ca sĩ từ khi nào?
Ngôi sao nhạc pop: Đó là một câu hỏi hay. Tôi đã quyết định khi còn đi học.
Người phỏng vấn: Thật không? Lúc đó bạn bao nhiêu tuổi?
Ngôi sao nhạc pop: Ồ, tôi nghĩ là khoảng 10 tuổi.
Người phỏng vấn: Thật thú vị. Bạn đã đi học ở đâu?
Ngôi sao nhạc pop: Ừm, lúc đầu ở Texas, nhưng sau đó chúng tôi chuyển đến New York.
Người phỏng vấn: Tuyệt! Bạn có thích sống ở đó không?
Ngôi sao nhạc pop: Chắc chắn rồi. Thật là thú vị khi được ở trong một thành phố lớn.
Người phỏng vấn: Một câu hỏi nữa. Khoảnh khắc thú vị nhất trong sự nghiệp của bạn là gì?
Ngôi sao nhạc pop: Ừm. Đó là một câu hỏi khó. Tôi đoán đó là khi tôi hát với Beyoncé năm ngoái.
Người phỏng vấn: À vâng, tất nhiên. Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn vì đã dành thời gian cho tôi.
Ngôi sao nhạc pop: Không có gì.
Interviewer: Hi. It's great to meet you. I've got a few questions for you, if that's OK.
(Xin chào. Thật tuyệt khi gặp bạn. Tôi có một vài câu hỏi cho bạn, nếu điều đó được.)
Pop star: Sure. Go ahead.
(Chắc chắn rồi. Cứ tự nhiên.)
Interviewer: Great. So, when did you decide to become a singer?
(Tuyệt vời. Vậy, bạn quyết định trở thành ca sĩ từ khi nào?)
Pop star: Good question. (1) I decided when I was at school.
(Đó là một câu hỏi hay. Tôi đã quyết định khi còn đi học.)
Interviewer: Really? How old were you?
(Thật không? Lúc đó bạn bao nhiêu tuổi?)
Pop star: (2) Oh, about ten, I think.
(Ồ, tôi nghĩ là khoảng 10 tuổi.)
Interviewer: That's interesting. Where did you go to school?
(Thật thú vị. Bạn đã đi học ở đâu?)
Pop star: Erm, in Texas at first, but then we moved to New York.
(Ừm, lúc đầu ở Texas, nhưng sau đó chúng tôi chuyển đến New York.)
Interviewer: Cool! Did you enjoy living there?
(Tuyệt! Bạn có thích sống ở đó không?)
Pop star: Sure. (3) It was quite exciting to be in a big city.
(Chắc chắn rồi. Thật là thú vị khi được ở trong một thành phố lớn.)
Interviewer: One more question. What was the most exciting moment in your career?
(Một câu hỏi nữa. Khoảnh khắc thú vị nhất trong sự nghiệp của bạn là gì?)
Pop star: Mmm. That's a difficult one. (4) l guess it was when I sang with Beyoncé last year.
(Ừm. Đó là một câu hỏi khó. Tôi đoán đó là khi tôi hát với Beyoncé năm ngoái.)
Interviewer: Ah yes, of course. That was great. Thanks for your time.
(À vâng, tất nhiên rồi. Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn vì đã dành thời gian cho tôi.)
Pop star : You're welcome.
(Không có gì.)
1. I first watched the Olympics last year.
(Lần đầu tiên tôi xem Thế vận hội vào năm ngoái.)
2. I last did my English homework last Sunday.
(Lần cuối tôi làm bài tập tiếng Anh vào Chủ nhật tuần trước.)
3. I first came to this school when I was ten.
(Tôi đến trường này lần đầu tiên khi tôi mười tuổi.)
4. I first swam in a pool a month ago.
(Lần đầu tiên tôi bơi trong hồ bơi cách đây một tháng.)
5. I last saw a good film last week.
(Lần cuối tôi xem một bộ phim hay vào tuần trước.)
1. PE
2. geography
3. maths
4. science
5. ICT
6. Spanish
7. history
8. English
9. art
1. Are you good at PE?
(Bạn có giỏi môn thể dục không?)
2. When’s our next geography exam?
(Khi nào thì kỳ thi Địa lý tiếp theo của chúng ta?)
3. Are you a maths genius?
(Bạn có phải là một thiên tài toán học không?)
4. Is your science notebook organised?
(Sổ ghi chép khoa học của bạn có được sắp xếp không?)
5. Have we got an ICT class tomorrow?
(Ngày mai chúng ta có tiết học Công nghệ thông tin và truyền thông không?)
6. Do you study other languages, like Spanish?
(Bạn có học các ngôn ngữ khác, như tiếng Tây Ban Nha không?)
7. Have you got history homework today?
(Hôm nay bạn có bài tập Lịch sử không?)
8. Do you think that our English textbook is interesting?
(Bạn có nghĩ sách giáo khoa tiếng Anh của chúng ta thú vị không?)
9. How many art teachers are there in the school?
(Có bao nhiêu giáo viên mỹ thuật trong trường?)
Interviewer : Hi. It's great to meet you. I've got a few questions for you, if that's OK.
(Xin chào. Thật tuyệt khi gặp bạn. Tôi có một vài câu hỏi cho bạn, nếu điều đó được.)
Singer: Sure. Go ahead.
(Chắc chắn rồi. Cứ tự nhiên.)
Interviewer : Great. So, when did you become a singer?
(Tuyệt vời. Vậy, bạn trở thành ca sĩ từ khi nào?)
Singer: Good question. I decided when I was in grade 6.
(Câu hỏi hay đó. Tôi đã quyết định khi tôi học lớp 6.)
Interviewer: Really? Why do you decide to be a singer?
(Thật không? Tại sao bạn quyết định trở thành ca sĩ?)
Singer: Um, because I started learning to sing when I was 4 years old and my mother said that I'm good at singing.
(Ừm, vì tôi bắt đầu học hát khi tôi 4 tuổi và mẹ tôi nói rằng tôi hát hay.)
Interviewer: That's interesting. Where did you go to school?
(Điều đó thật thú vị. Bạn đã đi học ở đâu?)
Singer: Erm, in Nam Dinh at first, but then we moved to Ha Noi.
(Ờ, lúc đầu ở Nam Định, nhưng sau đó chúng tôi chuyển đến Hà Nội.)
Interviewer: Cool! Did you enjoy living there?
(Tuyệt! Bạn có thích sống ở đó không?)
Singer: Yes, living in a big city give me more opportunities.
(Tôi có, sống ở thành phố lớn cho tôi nhiều cơ hội hơn.)
Interviewer : OK. One more question. What was the most exciting moment in your career?
(Được rồi. Một câu hỏi nữa. Khoảnh khắc thú vị nhất trong sự nghiệp của bạn là gì?)
Singer: Mmm. That's a difficult one. I guess it was when I sang with Hong Nhung.
(Ừm. Đó là một câu hỏi khó. Tôi đoán là khi hát với Hồng Nhung.)
Interviewer: Ah yes, of course. That was great. Thanks for your time.
(À vâng, tất nhiên rồi. Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn vì đã dành thời gian cho tôi.)
Singer: You' re welcome.
(Không có gì.)
* Interviewer: (Người phỏng vấn)
1. I've got a few questions for you.
4. One more question.
6. Thanks for your time.
* Pop star: (Ngôi sao nhạc pop)
2. Sure, go ahead.
3. Good question!
5. That's a difficult one.