Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) Talking about the weekend (Nói về cuối tuần) 1. How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?) 2. That's good / bad news! (Đó là tin tốt / xấu!) 3. Who were you with? (Bạn đã đi cùng với ai?) 4. Why don't you come next time? (Tại sao lần sau bạn không đến?) 5. Sure. Why not? (Chắc chắn rồi. Tại sao không?) 6. Text me when you're going. (Hãy nhắn cho tôi khi bạn đi nhé.) |
* Interviewer: (Người phỏng vấn)
1. I've got a few questions for you.
4. One more question.
6. Thanks for your time.
* Pop star: (Ngôi sao nhạc pop)
2. Sure, go ahead.
3. Good question!
5. That's a difficult one.
1. PE
2. geography
3. maths
4. science
5. ICT
6. Spanish
7. history
8. English
9. art
1. Are you good at PE?
(Bạn có giỏi môn thể dục không?)
2. When’s our next geography exam?
(Khi nào thì kỳ thi Địa lý tiếp theo của chúng ta?)
3. Are you a maths genius?
(Bạn có phải là một thiên tài toán học không?)
4. Is your science notebook organised?
(Sổ ghi chép khoa học của bạn có được sắp xếp không?)
5. Have we got an ICT class tomorrow?
(Ngày mai chúng ta có tiết học Công nghệ thông tin và truyền thông không?)
6. Do you study other languages, like Spanish?
(Bạn có học các ngôn ngữ khác, như tiếng Tây Ban Nha không?)
7. Have you got history homework today?
(Hôm nay bạn có bài tập Lịch sử không?)
8. Do you think that our English textbook is interesting?
(Bạn có nghĩ sách giáo khoa tiếng Anh của chúng ta thú vị không?)
9. How many art teachers are there in the school?
(Có bao nhiêu giáo viên mỹ thuật trong trường?)
KEY PHRASES Writing a food blog. (Viết bài nhật ký điện tử về món ăn) 1. Simple ingredients but great! (Thành phần đơn giản nhưng ngon.) 2. So yummy! (Quá là ngon!) 3. Enjoy your meal! (Hãy thưởng thức bữa ăn của bạn!) 4. Join me tomorrow for another menu. (Hãy tham gia cùng tôi cho thực đơn vào ngày mai.) |
Paragraph 1: 1 and 2 (Đoạn văn 1: 1 và 2)
Paragraph 2: 3 (Đoạn văn 2: 3)
Paragraph 3: 4, 5, and 6 (Đoạn 3: 4, 5 và 6)
1. Ben is at home.
(Ben đang ở đâu? – Ben đang ở nhà.)
2. He is studying.
(Bạn ấy đang làm gì? – Bạn ấy đang học.)
Tạm dịch văn bản:
Tôi vẫn có thể học
Hầu hết trẻ em từ 5 đến 18 tuổi ở Anh phải đến trường. Nhưng trường hợp của tôi thì khác. Tôi chơi quần vợt và tôi phải luyện tập rất nhiều, và tôi thường đến các quốc gia khác để thi đấu trong các giải đấu. Làm thế nào tôi vẫn có thể học được? May mắn thay, học tập kỹ thuật số giúp tôi.
Khi tôi nghỉ học, tôi tham gia các khóa học trực tuyến. Máy tính giúp tôi giải các môn học và tôi có thể học với tốc độ của riêng mình. Khi không có giải đấu, tôi trở lại trường và tôi có thể làm các bài kiểm tra một cách dễ dàng. Bạn bè của tôi cũng giúp tôi nếu tôi có bất kỳ vấn đề nào.
Cách học mới này giúp tôi cảm thấy vui vẻ và theo kịp bạn bè. Tôi vẫn có thể học khi tôi không ở trường. Đó là lý do tại sao học kỹ thuật số ngày càng trở nên phổ biến.
* theo kịp: làm bất cứ điều gì cần thiết để duy trì mức độ hoặc bằng với ai đó hoặc điều gì đó
1: holiday
2: means of transport
3: boat
4: plane
5: subway train
1. I love / like going on holiday / vacation.
(Tôi yêu / thích đi nghỉ / đi nghỉ mát.)
2. When you go away, you should choose a suitable means of transport.
(Khi đi chơi xa, bạn nên chọn cho mình một phương tiện di chuyển phù hợp.)
3. You should choose a boat, a ship, a ferry when you travel in a river.
(Nên chọn đò, tàu, phà khi du ngoạn sông nước.)
4. You should go by plane, by bus, by ship when you go to another country.
(Bạn nên đi máy bay, xe khách, tàu biển khi đến một quốc gia khác.)
5. You can avoid traffic jams when you go by tram, by trolleybus, by subway.
(Bạn có thể tránh tắc đường khi đi xe điện, xe điện, xe điện ngầm.)
My answer :
Hi everyone,
My name's Nga. I'm twelve years old and I'm living with my parents in Ho Chi Minh. If you see a short girl with long straight hair and a friendly smile maybe it's me because I'm a pisces . I'm very sensitive and caring everybody calls me Doraemon. Because I always look cheerful and I like to help others in my free time. I love playing badminton and listening to music. This summer, I'm going to Da Lat for a one-week vacation and then taking a swimming course at the children's house. I'm also participating in an English club with my classmates. I want to make friends with everyone who has the same personalities hope to have a great summer adventure with my new friends.
1-Can I
2- have a cheese sandwich
3-like a salad or chips
4-Anything
5-have a cola
6-£14.80
KEY PHRASES (Cụm từ quan trọng)
Ordering food (Gọi món)
1. Can I help you?
(Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
2. Can I have a cheese sanwich, please?
(Cho tôi một chiếc bánh mì kẹp phô mai được không?)
3. Would you like a salad or chips (with that)?
(Bạn có muốn ăn kèm với salad hay khoai tây chiên không?)
4. Anything else?
(Còn gì nữa không?)
5. I’ll have a cola, please.
(Làm ơn cho tôi một lon nước ngọt.)
6. £14.80, please.
(14,80 bảng Anh, làm ơn.)
1: a great time here
2: visiting Hoan Kiem Lake
3: West Lake to go boating and enjoy bánh tôm
4: cool and wet
5: see you again in three days
Dịch cụm từ khóa:
1. Tôi đang có một khoảng thời gian tuyệt vời ở đây.
2. Tôi đang ở Pháp với bạn bè của tôi.
3. Tôi sẽ đi Paris vào ngày mai.
4. Đó là một thành phố lãng mạn và đó là kinh đô thời trang.
5. Tôi sẽ mua trang sức và quần áo.