K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

16 tháng 12 2017
  1. D . Live
  2. B . History 
  3. D . School 
  4. A . Subject

Tích mik nha ! 

16 tháng 12 2017

1.B

2.C

3.B

4.A

20 tháng 8 2021

1/ A. study B. surf C. up D. bus

2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing

3/ A. come B. once C. bicycle D. centre

Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:

4/ A. library B. Internet C. cinema D. information

5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết

17 tháng 4 2022

uvg kcgk

17 tháng 1 2021

1.a

2. b

3. b

4. c

5.d

V
violet
Giáo viên
17 tháng 1 2021

Chào em, em tham khảo nhé!

1. Giải thích:

A. treat /trit/

B. heat /hit/

C. sweater /ˈswedər/

D. beat /bit/

Phần in đậm ở câu C đọc là /e/, còn lại là /i/. Đáp án: C

2. Giải thích:

A. compose /kəmˈpoʊz/

B. complete /kəmˈplit/

C. company /ˈkəmp(ə)ni/

D. complain /kəmˈpleɪn/

Phần in đậm ở cả 4 câu đều đọc là /ə/ nên câu này không có đáp án đúng.

3. Giải thích:

A. collect /kəˈlekt/

B. subject /ˈsəbjekt/

C. reject /rəˈjekt/

D. lecture /ˈlektʃər/

Phần in đậm ở cả 4 câu đều đọc là /ekt/ nên câu này không có đáp án đúng.

4. Giải thích:

A. sugar /ˈʃʊɡər/

B. sterile /ˈsterəl/

C. strain /streɪn/

D. serve /sərv/

Phần in đậm ở câu A đọc là /ʃ/, còn lại đọc là /s/. Đáp án: A.

5. Giải thích:

A. baths /bæθs/

B. bath /bæθ/

C. bathe /beɪð/

D. breathe /brið/

Phần được in đậm ở câu A và B đọc là /θ/, còn lại đọc là /ð/ nên câu này không có đáp án đúng.

Chúc em học tốt và có những trải nghiệm tuyệt vời tại hoc24.vn!

12 tháng 12 2021

c a b

a) chọn từ khác loại 

1. A . house        B . apartment        C . school       D . hotel  

b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại 

1 . A . slim          B . stripe          C . light      D . fine 

2 . A . mountain        B . group        C . pronoun          D , around 

 

7 tháng 5 2021

A. volcano B. locate C. oversleep D. icon 2.(âm "u")

A. mushroom B. sculpture C. fabulous D. butter

II. Chọn từ có phần nhấn âm khác với những từ còn lại:

3. A. surface B. remind C. wander D. spacecraft

4. A. benefit B. commercial D. encourage D. embroider 

1 tháng 8 2023

1. C vì chỉ có mỗi ''awful'' có trọng âm ở âm tiết cuối 

2. B vì chỉ có mỗi ''hurry'' có trọng âm ở âm tiết thứ nhất

3. B vì chỉ có mỗi ''picnic'' có trọng âm ở âm tiết thứ nhất

4. D vì chỉ có mỗi ''magician'' trộng âm ở âm tiết cuối

5. D vì chỉ có mỗi ''musician'' có trọng âm ở âm tiết cuối

6. C vì chỉ có mỗi ''factory'' có trọng âm ở âm tiết thứ nhất

11 tháng 5 2022

C

B

C

C

C

C

D

C

A

I. Khoanh tròn từ phát âm khác từ còn lại.

1. A. why       B. my          C. Sydney          D. goodbye   

2. A. room      B. door       C. school           D. book

3. A. fine         B. nice        C. sister             D. hi

4. A. how        B. now        C. two                 D. flower

5. A. when     B. Why         C. Who               D. where

6. A. large      B. bad         C. fat                   D. handsome

7. A. Bay        B. play        C. stay                 D. watch

8. A. nose      B. cold         C. flower             D. hold

9. A brother  B. open        C. so                    D. cold

29 tháng 12 2020

Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :

a) A. sun            B. stir           C. sure           D. sacles

b) A. sew            B. new          C. few            D. newphew

16 tháng 12 2017

1 A 

2 D

3C

4 D

17 tháng 12 2017

1.A

2.D

3.C

4.D

Exericise 2. Hãy chọn từ có phần được gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:1. A. failed B. reached C. absorbed D. solved2. A. invited B. attended C. celebrated D. displayed3. A. removed B. washed C. hoped D. missed4. A. looked B. laughed C. moved D. stepped5. A. wanted B. parked C. stopped D. watched6. A. laughed B. passed C. suggested D. placed7. A. believed B. prepared C. involved D. liked8. A. lifted B. lasted C. happened D. decided9. A. collected B. changed...
Đọc tiếp

Exericise 2. Hãy chọn từ có phần được gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:

1. A. failed B. reached C. absorbed D. solved

2. A. invited B. attended C. celebrated D. displayed

3. A. removed B. washed C. hoped D. missed

4. A. looked B. laughed C. moved D. stepped

5. A. wanted B. parked C. stopped D. watched

6. A. laughed B. passed C. suggested D. placed

7. A. believed B. prepared C. involved D. liked

8. A. lifted B. lasted C. happened D. decided

9. A. collected B. changed C. formed D. viewed

10. A. walked B. entertained C. reached D. looked

11. A. watched B. stopped C. pushed D. improved

12. A. admired B. looked C. missed D. hoped

13. A. proved B. changed C. pointed D. played

14. A. helped B. laughed C. cooked D. intended

15. A. smoked B. followed C. titled D. implied

16. A. coughed B. phoned C. booked D. stopped

17. A. talked B. looked C. naked D. worked

18. A. developed B. ignored C. laughed D. washed

19. A. phoned B. stated C. mended D. old-aged

20. A. clapped B. attracted C. lifted D. needed

21. A. involved B. believed C. praised D. locked

22. A. remembered B. cooked C. closed D. cleaneD

23. A. smiled B. regarded C. suggested D. naked

24. A. reversed B. choked C. played D. sentenced

25. A. minded B. hated C. exchanged D. old-aged

26. A. proved B. looked C. stopped D. coughed

27. A. dated B. changed C. struggled D. agreed

28. A. scaled B. stared C. phoned D. hundred

29. A. behaved B. washed C. clicked D. approached

30. A. worked B. shopped C. missed D. displayed

31. A. coughed B. cooked C. melted D. mixed

32. A. signed B. profited C. attracted D. naked

33. A. walked B. hundred C. fixed D. coughed

34. A. watched B. practiced C. introduced D. cleaned

35. A. passed B. stretched C. comprised D. washed

36. A. tested B. clapped C. planted D. demanded

37. A. intended B. engaged C. phoned D. enabled

38. A. married B. sniffed C. booked D. coughed

39. A. smiled B. denied C. divorced D. agreed

40. A. planned B. developed C. valued D. recognized

41. A. approved B. answered C. passed D. uttered

42. A. doubted B. wedded C. connected D. passed

43. A. managed B. laughed C. captured D. signed

44. A. washed B. exchanged C. experienced D. mixed

45. A. filled B. added C. started D. intended

46. A. wanted B. booked C. stopped D. laughed

47. A. booked B. watched C. jogged D. developed

48. A. kneeled B. bowed C. implied D. compressed

49. A. bottled B. explained C. trapped D. betrayed

50. A. laughed B. stamped C. booked D. contented

 

0