K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 11 2024

bạn muốn giúp gì vậy ạ?

9 tháng 11 2024

?

 

23 tháng 2 2019

what I don't know about you say

23 tháng 2 2019

What do you waiting for ? I'm waiting for John

27 tháng 4 2021

I will wait for her until she is done

27 tháng 4 2021

If necessary , I will wait for them , but if I am in a hurry , I will induce them : "hurry up".

có lẽ bn viết sai chỗ nào đó.....

mik ko dịch đc ở 1 chỗ

20 tháng 1 2022
I don't see your answer
20 tháng 1 2022

mik nhắn lại nè

mình dịch nhé

Tôi: Đau đầu quá. Bạn: Chờ một chút. Đau đầu là gì? Anh họ: Ừm ...

14 tháng 10 2017

1. Who does Mr Silva/ advice to?

who does mr SIlva give advice to ?

2. What is she write/ about?

WHAT IS SHE WRITTING ABOUT ?

3. What did/ wait for?

WHAT DID YOU WAIT FOR ?

4. What did/ come/ for?

WHAT DID YOU COME FOR ?

5. What will/ pupils/ discussions about?

WHAT WILL THE PUPILS HAVE DISCUSSIONS ABOUT ?

1 tháng 3 2018

Đáp án C

Từ trái nghĩa - Kiến thức về từ vựng

Advance: thúc đẩy, nâng cao >< hold back: kìm hãm

Tạm dịch: Học để có trình độ mới là một cách để phát triển sự nghiệp của bạn

Câu 22: đáp án B

Từ trái nghĩa – kiến thức về thành ngữ

Tạm dịch: Trong những ngày và tuần đầu tiên, đó thực sự là khoảng thời gian phải chắt chiu mới đủ tiêu.

=> Live from hand to mouth: sống tằn tiện, sống chắt góp, sống thắt lưng buộc

Xét các đáp án:

A. sending all the money: gửi tất cả tiền

B. spending a large amount of money: tiêu một số tiền lớn

C. saving lots of money: tiết kiệm được nhiều tiền

D. losing all the money: mất hết tiền.

25 tháng 9 2021

We will have to wait for you tomorrow to see what we are looking to for the next 

Chúng tôi sẽ phải đợi bạn vào ngày mai để xem những gì chúng tôi đang tìm kiếm tiếp theo.

Đề bài đâu bạn ei

5 tháng 11 2017

put the verbs given in the correct tense of form
1-Tom!Jane is here.She (wait) is waiting for you.
2-What will you do (do)at recess tomorroww?
3-Linda(have) has english on monday friday
4-Wait here.Ba (come) will come in five minutes
5-They practice speaking (speak)english with their friends

6 tháng 11 2017

1. is waiting

2.will you do

3.has

4.will come

5.speaking

5 tháng 10 2021

Mẹ: phòng của con có mùi gì 

Con gái: mẹ , đợi vài ngày nữa để phân hủy và hết mùi

11 tháng 8 2021

1 are you waiting

2 doesn't know

3 don't understand - is happening

4 is sleeping

5 don't have

6 do - do