in Newquay, there are lots of other things to do as ....... as surfing. if you like water sports, you can go kayaking, water skiing or coasteering.
a.well
b.much
c.soon
d.far
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. skydiving
2. cycling
3. sailing
4. mountain climbing
5. surfing
skydiving->cycling->sailing->mountain climbing->surfing
C Extra (adj): thêm, bổ sung
Many: nhiều More: nhiều hơn Enough: đủ
All boats and rafts should also carry extra life jackets, whistles and lifebuoys.
—» Tất cả các thuyền và bè cũng nên mang theo các áo phao, còi và phao cứu sinh bổ sung.
chọn C Aid: viện trợ Help: giúp đỡ View: cảnh quan Support: hỗ trợ
He should also know what to do during times of emergency and the ABCs of giving first aid Water sports should always be carried out when the climate is pleasant.
—» Cậu bé cũng nên biết phải làm gì trong những lúc khẩn cấp và những điều căn bản của công tác sơ cứu. Các môn thể thao dưới nước luôn luôn nên được thực hiện khi khí hậu thuận lợi.
Chọn A Priority (n): quyền ưu tiên
Advance (n): sự tiến bộ
Period (n): kì. thời kì
Primary (ađj): gốc, căn bản
To give something first priority: ưu tiên, cho cái gì là quan trọng nhất.
For kids, water sports are adventurous and fun filled, hut safety has to be given fìrst priority.
—» Đối với trẻ nhỏ, các trò chơi thể thao dưới nước đều mạo hiểm và vui thú, nhưng an toàn vẫn phải được đặt lên hàng đầu.
chọn B Like: giống như Such: như là Similar: tương tự As: như
Khi đưa ra một ví dụ hay liệt kê một chuỗi những thứ gì đó, ta có thể bắt đầu bằng “like” hay “such as”.
There are different kinds of water sports for children. Let's start with a simple water sport like boaiing, which is very much enjoyable.
—» Có các loại trò chơi thể thao dưới nước khác nhau cho trẻ nhỏ. Hãy bắt đầu với một trò chơi thể thao dưới nước đơn giản như chèo thuyền, một trò vô cùng thú vị.
chọn D Even if: dù cho có
However : tuy nhiên
Even so: ngay cả như vậy
So that: để mà
All kids should contpulsoriỉy wear life jackets, even if they know how to swim.
—» Tất cả trẻ nhỏ nên bắt buộc mặc áo phao, ngay cả khi chúng biết bơi.
Today is Sunday. Ben and his family do a lot of things. His father goes to the sports centre. He plays tennis. His mother goes to the shopping centre. His sister goes to the cinema. Ben stays at home. He watches TV. In the evening, they have a nice meal together.
Tạm dịch:
Hôm nay là chủ nhật. Ben và gia đình anh ấy làm rất nhiều thứ. Cha anh đi đến trung tâm thể thao. Anh ấy chơi tennis. Mẹ anh đi đến trung tâm mua sắm. Em gái anh ấy đi xem phim. Ben ở nhà. Anh ấy xem tivi. Vào buổi tối, họ có một bữa ăn ngon cùng nhau.
Lời giải chi tiết:
1. T | 2. F | 3. T | 4. T |
1. Ben and his family do a lot of things. (Ben và gia đình của anh ấy làm rất nhiều thứ.)
2. His father plays table tennis. (Bố của anh ấy chơi bóng tennis.)
3. His mother goes shopping. (Mẹ của anh ấy đi mua sắm.)
4. His sister watches a film at the cinema. (Chị của anh ấy xem phim trong rạp chiếu phim.)
in Newquay, there are lots of other things to do as ....... as surfing. if you like water sports, you can go kayaking, water skiing or coasteering.
a.well
b.much
c.soon
d.far
in Newquay, there are lots of other things to do as ....... as surfing. if you like water sports, you can go kayaking, water skiing or coasteering.
a.well
b.much
c.soon
d.far