Thầy cô có thể cho em xin thêm 1 số từ vựng về chủ đề của Unit 1 với ạ.hoặc hướng dẫn em trang web phù hợp để tra thêm từ vựng ạ. em cảm ơn
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
address (n) | /ə'dres/ | địa chỉ |
lane (n) | /lein/ | ngõ |
road (n) | /roud/ | đường (trong làng) |
street (n) | /stri:t/ | đường (trong thành phố) |
flat (n) | /flæt/ | căn hộ |
village (n) | /vilidʒ/ | ngôi làng |
country (n) | /kʌntri/ | đất nước |
tower (n) | /tauə/ | tòa tháp |
mountain (n) | /mauntin/ | ngọn núi |
district (n) | /district/ | huyện, quận |
province (n) | /prɔvins/ | tỉnh |
hometown (n) | /həumtaun/ | quê hương |
where (adv) | /weə/ | ở đâu |
from (prep.) | /frəm/ | đến từ |
pupil (n) | /pju:pl/ | học sinh |
live (v) | /liv/ | sống |
busy (adj) | /bizi/ | bận rộn |
far (adj) | /fɑ:/ | xa xôi |
quiet (adj) | /kwaiət/ | yên tĩnh |
crowded (adj) | /kraudid/ | đông đúc |
large (adj) | /lɑ:dʒ/ | rộng |
small (adj) | /smɔ:l/ | nhỏ, hẹp |
pretty (adj) | /priti/ | xinh xắn |
beautiful (adj) | /bju:tiful/ | đẹp |
Em tham khảo:
1. Trường từ vựng là tập hợp của những từ có ít nhất một nét nghĩa chung.
Ví dụ:
a. Lưới, nơm, câu, vó -> dụng cụ đánh cá, bắt thủy sản.
b. Tủ, rương, hòm, vali, chai lọ -> đồ dùng để đựng trong gia đình (vật dụng).
c. Đá, đạp, giẫm, xéo -> động tác của chân (hành động).
nếu cần học về ngữ pháp:duolingo,bristish counsin
giao tiếp hàng ngày:ứng dụng cake
Break a leg!!
Vocab thì mik dùng Vocabulary.com nha
cái này thì dùng cho việc tra nhx từ khó
Link: https://www.vocabulary.com/learner/
ảnh:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
festival | /festivəl/ | lễ hội, liên hoan |
Sports Day | /spɔ:t dei/ | ngày Thể thao |
Teachers' Day | /ti:t∫ə dei/ | ngày Nhà giáo |
Independence Day | /indi'pendəns dei/ | ngày Độc lập |
Children's Day | /t∫aildən dei/ | ngày Thiếu nhi |
contest | /kən'test/ | cuộc thi |
music festival | /mju:zik festivəl/ | liên hoan âm nhạc |
gym | /dʒim/ | phòng tập thể dục |
sport ground | /spɔ:t graund/ | sân chơi thể thao |
play against | /plei ə'geinst/ | đấu với (đội nào đó) kế |
badminton | /bædmintən/ | /ˈfʊt.ˌbɔl/ |
football | /ˈfʊt bɔl/ | môn bóng đá |
volleyball | /vɔlibɔ:l/ | môn bóng chuyền |
basketball | /bɑ:skitbɔ:l/ | môn bóng rổ |
table tennis | /teibl tenis/ | môn bóng bàn |
practise | /præktis/ | thực hành, luyện tập |
competition | /kɔmpi'ti∫n/ | kì thi |
match | /mæt∫/ | trận đấu |
take part in | /taik pa:t in/ | tham gia |
everyone | /evriwʌn/ | mọi người |
next | /nekst/ | tiếp |
win | /win/ | chiến thắng |
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
visit | /ˈvɪzɪt/ | đi thăm, chuyến đi |
pagoda | /pəˈɡəʊdə/ | thăm ngôi chùa |
park | /pɑː(r)k/ | công viên |
temple | /ˈtemp(ə)l/ | đền |
theatre | /ˈθɪətə(r)/ | rạp hát |
bridge | /brɪdʒ/ | cây cầu |
city | /ˈsɪti/ | thành phố |
village | /ˈvɪlɪdʒ/ | ngôi làng |
town | /taʊn/ | thị trấn |
museum | /mjuːˈziːəm/ | viện bảo tàng |
centre | /ˈsentə(r)/ | trung tâm |
somewhere | /ˈsʌmweə(r)/ | nơi nào đó |
zoo | /zuː/ | sở thú |
lake | /leɪk/ | hồ nưóc |
enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thưởng thức, thích thú |
expect | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | náo nhiệt |
interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị |
attractive | /əˈtræktɪv/ | cuốn hút |
in the middle of | /ɪn ðə ˈmɪd(ə)l əv/ | ở giữa |
weekend | /ˌwiːkˈend/ | ngày cuối tuần |
delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon |
people | /ˈpiːp(ə)l/ | người dân |
history | /ˈhɪst(ə)ri/ | lịch sử |
statue | /ˈstætʃuː/ | bức tượng |
yard | /jɑː(r)d/ | cái sân |
holiday | /ˈhɒlɪdeɪ/ | kì nghỉ |
place | /pleɪs/ | địa điểm |
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
place | /pleis/ | địa điểm |
post office | /poust ɔfis/ | bưu điện |
bus stop | /bʌs stɔp/ | trạm xe bus |
pharmacy | /fɑ:məsi/ | hiệu thuốc |
cinema | /sinimə/ | rạp chiếu phim |
museum | /mju:'ziəm/ | Bảo tàng |
park | /pɑ:kə/ | công viên |
zoo | /zu:/ | Sở thú |
theatre | /θiətə/ | rạp hát |
restaurant | /restrɔnt/ | nhà hàng |
supermarket | /su:pəmɑ:kit/ | siêu thị |
next to | /nekst tu:/ | bên cạnh |
behind | /bi’hand/ | đằng sau |
in front of | /in frʌnt əv/ | ở phía trước |
opposite | /ɔpəzit/ | đối diện |
between | /bi'twi:n/ | ở giữa |
on the corner | /ɔn ðə kɔ:nə/ | ở góc |
go straight | /gou streit/ | đi thẳng |
ahead | /ə'hed/ | về phía trước |
turn left | /tə:n left/ | rẽ trái |
turn right | /tə:n rait/ | rẽ phải |
at the end | /æt ðə end/ | ở cuối cùng |
near | /niə / | ở gần |
take a coach | /teik ə kout∫/ | đón xe ô tô khách |
take a boat | /teik ə bout/ | đi tàu |
go by plane | /gou bai plein/ | đi bằng máy bay |
giving directions | /giviη di'rek∫n/ | chỉ đường |
fence | /fens/ | hàng rào |
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
birthday | /bə:θdei/ | ngày sinh nhật |
party | /pɑ:ti/ | bữa tiệc |
fun | /fʌn/ | vui vẻ/ niềm vui |
visit | /visit/ | đi thăm |
enjoy | /in'dʒɔi/ | thưởng thức |
funfair | /fʌnfeə/ | khu vui chơi |
flower | /flauə/ | bông hoa |
different | /difrənt/ | khác nhau |
place | /pleis/ | địa điểm |
festival | /festivəl/ | lễ hội, liên hoan |
teachers' day | /ti:t∫ə dei/ | ngày nhà giáo |
hide-and-seek | /haidənd'si:k/ | trò chơi trốn tìm |
cartoon | /kɑ:'tu:n/ | hoạt hình |
chat | /t∫æt/ | tán gẫu |
invite | /invait/ | mời |
eat | /i:t/ | ăn |
food and drink | /fu:d ænd driηk/ | đồ ăn và thức uống |
happily | /hæpili/ | một cách vui vẻ |
film | /film/ | phim |
present | /pri'zent/ | quà tặng |
sweet | /swi:t/ | kẹo |
candle | /kændl/ | đèn cày |
cake | /keik/ | bánh ngọt |
juice | /dʒu:s/ | nước ép hoa quả |
fruit | /fru:t/ | hoa quả |
story book | /stɔ:ribuk/ | truyện |
comic book | /kɔmik buk/ | truyện tranh |
sport | /spɔ:t/ | thể thao |
start | /stɑ:t/ | bắt đầu |
end | /end/ | kết thúc |
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
skill | /skil/ | kĩ năng |
peak | /pi:k/ | nói |
listen | /lisn/ | nghe |
read | /ri:d/ | đọc |
write | /rait/ | viết |
vocabulary | /və'kæbjuləri/ | từ vựng |
grammar | /græmə/ | ngữ pháp |
phonetics | /fə'netiks/ | ngữ âm |
notebook | /noutbuk/ | quyển vở |
story | /stɔ:ri/ | truyện |
/imeil/ | thư điện tử | |
letter | /letə/ | thư (viết tay) |
newcomer | /nju:kʌmə/ | người mới |
learn | /lə:nt/ | học |
song | /sɔη/ | bài hát |
aloud | /ə'laud/ | to, lớn (về âm thanh) |
lesson | /lesn/ | bài học |
foreign | /fɔrin/ | nước ngoài, ngoại quốc |
language | /læηgwidʒ/ | ngôn ngữ |
French | /frent∫/ | tiếng Pháp |
favourite | /feivərit/ | ưa thích |
understand | /ʌndə'stud/ | hiểu |
communication | /kə,mju:ni'kei∫n/ | sự giao tiếp |
necessary | /nesisəri/ | cần thiết |
free time | /fri: taim/ | thời gian rảnh |
guess | /ges/ | đoán |
meaning | /mi:niη/ | ý nghĩa |
stick | /stick/ | gắn, dán |
practise | /præktis/ | Thực hành, luyện tập |
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
weather | /ˈweðə(r)/ | thời tiết |
forecast | /ˈfɔː(r)kɑːst/ | dự báo |
hot | /hɒt/ | nóng |
cold | /kəʊld/ | lạnh |
windy | /ˈwɪndi/ | có gió |
sunny | /ˈsʌni/ | có nắng |
cloudy | /ˈklaʊdi/ | có mây |
stormy | /ˈstɔː(r)mi/ | có bão |
cool | /kuːl/ | mát mẻ |
rainy | /ˈreɪni/ | có mưa |
warm | /wɔː(r)m/ | ấm áp |
snowy | /ˈsnəʊi/ | có tuyết |
tomorrow | /təˈmɒrəʊ/ | ngày mai |
temperature | /ˈtemprɪtʃə(r)/ | nhiệt độ |
popcorn | /ˈpɒpˌkɔː(r)n/ | bắp rang |
foggy | /ˈfɒɡi/ | có sương mù |
spring | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
summer | /ˈsʌmə(r)/ | mùa hè |
autumn | /ˈɔːtəm/ | mùa thu |
winter | /ˈwɪntə(r)/ | mùa đông |
plant | /plɑːnt/ | cây cối |
flower | /ˈflaʊə(r)/ | hoa |
country | /ˈkʌntri/ | đất nước |
season | /ˈsiːz(ə)n/ | mùa |
north | /nɔː(r)θ/ | phía bắc |
south | /saʊθ/ | phía nam |
month | /mʌnθ/ | tháng |
dry | /draɪ/ | khô ráo |
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
address | /əˈdres/ | địa chỉ |
lane | /leɪn/ | ngõ |
road | /rəʊd/ | đường (trong làng) |
street | /strɪkt/ | đường (trong thành phố) |
Flat | /flæt/ | căn hộ |
city | /ˈsɪti/ | thành phố |
village | /ˈvɪlɪdʒ/ | ngôi làng |
country | /ˈkʌntri/ | đất nước |
tower | /ˈtaʊə(r)/ | tòa tháp |
mountain | /ˈmaʊntɪn/ | ngọn núi |
district | /ˈdɪstrɪkt/ | huyện, quận |
province | /ˈprɒvɪns/ | tỉnh |
hometown | /həʊm taʊn/ | quê hương |
where | /weə(r)/ | ở đâu |
from | /frɒm/ | đến từ |
pupil | /ˈpjuːp(ə)l/ | học sinh |
live | /lɪv/ | sống |
busy | /ˈbɪzi/ | bận rộn |
far | /fɑː(r)/ | xa xôi |
quiet | /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh |
crowded | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
large | /lɑː(r)dʒ/ | rộng |
small | /smɔːl/ | nhỏ, hẹp |
pretty | /ˈprɪti/ | xinh xắn |
beautiful | /ˈbjuːtəf(ə)l/ | đẹp |