Look at the pictures and name the places.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
2. skipping
3. dancing
4. eating
5. playing football
6. doing judo
7. playing the piano
8. doing exercise
Tham khảo:
1. Chau An Village
A: What do people in Chau An Village do to maintain theis traditional lifestyle?
(Người làng Châu An làm gì để gìn giữ lối sống truyền thống của họ?)
B: They perform traditional dances. They also hold festivals.
(Họ biểu diễn những vũ điệu truyền thống. Họ cũng tổ chức các lễ hội.)
2. Dam Ri Village
A: What do people in Dam Ri Village do to maintain their traditional lifestyle?
(Người làng Đạm Ri làm gì để gìn giữ lối sống truyền thống của họ?)
B: They cook and sell traditional food. They also make crafts.
(Họ nấu và bán những món ăn truyền thống. Họ cũng làm đồ thủ công.)
3. Son Ca Village
A: What do people in Son Ca Village do to maintain their traditional lifestyle?
(Người làng Sơn Ca làm gì để gìn giữ lối sống truyền thống của họ?)
B: They weave clothing. They also sing folk songs.
(Họ dệt vải. Họ cũng hát dân ca nữa.)
to dịch nghĩa cho cậu thôi còn trả lời thì cậu tự trả lời nhé
1 Bạn làm gì để bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên?
2 kể tên ít nhất 4 địa điểm nổi tiếng ở việt nam
3 kể tên ít nhất 4 địa điểm nổi tiếng trên thế giới.
4 tên ít nhất 4 lễ hội nổi tiếng ở việt nam và trên thế giới.
5 Tên 7 kỳ quan thế giới.
1. temple
2. cathedral
3. palace
4. memorial
5. square
6. art gallery
7. railway station
8. museum
1.dali
2. toothbrush
3. musketeer
4. pencil
5. full beard
- Is the monkey eating in Picture C? (Có phải con khỉ trong tranh C đang ăn không?)
No, it isn’t. (Không phải.)
- What’s it doing? (Nó đang làm gì vậy?)
It’s climbing. (Nó đang trèo.)
- Is the tiger sleeping in picture A? (Có phải con hổ ở tranh A đang ngủ không?)
Yes, it is. (Đúng vậy.)
The girl: get up, have breakfast, go home, cook dinner, eat dinner
(Cô bé: thức dậy, ăn sáng, về nhà, nấu bữa tối, ăn bữa tối)
Mom: go to work, go home, cook dinner, eat dinner
(Mẹ: đi làm, về nhà, nấu bữa tối, ăn bữa tối)
1. post office
2. bookstore
3. cinema
4. restaurant
5. bank
6. grocery
7. art gallery
8. bakery
thanks
so much