Task 4. Read and tick.
(Đọc và đánh dấu ✓.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.a
A: Where are the shoes?
B: Over there.
Tạm dịch:
A: Đôi giày ở đâu vậy?
B: Ở đằng kia.
1. a
A: Is there a box?
(Có chiếc hộp nào không?)
B: Yes, there is.
(Có, có chứ.)
2. a
A: Can you draw a van?
(Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải không?)
B: Yes, I can.
(Vâng, tôi có thể.)
1. a
Look at the shirts.
(Hãy nhìn vào những chiếc áo sơ mi kia.)
2. b
Look at the shorts.
(Hãy nhìn những chiếc quần đùi đó đi.)
Read and tick (Đọc và đánh dấu tích)
Swin | Table tennis | Badminton | basketball | football | |
Mai | ✓ | ||||
Lan | ✓ | ||||
Phong | ✓ | ||||
Linda | ✓ | ||||
Tony | |||||
Peter | ✓ | ||||
Tom | ✓ |
Hướng dẫn dịch:
Ngày Thể thao của trường mình sẽ vào thứ Bảy. Mọi người trong lớp mình đều sẽ tham gia sự kiện này. Mai và Linda dự định chơi bóng bàn. Tony dự định chơi bóng rổ còn Peter dự định chơi cầu lông. Phong và Nam dự định chơi bóng đá. Tom dự định bơi. Các bạn cùng lớp mình đều luyện tập chăm chỉ cho sự kiện này. Chúng mình hy vọng rằng chúng mình sẽ giành chiến thắng trong các cuộc thi đấu này.
1. a
I can see some yo-yos.
(Tôi có thể thấy một vài cái yo yo.)
2. b
I can see some yogurt.
(Tôi có thể thấy vài hộp sữa chua.)
1. a
They’re sliding.
Tạm dịch: Họ đang trượt cầu trượt.
2. a
She’s riding a bike.
Tạm dịch: Cô ấy đang đạp xe.
1. a
Can you see number thirteen?
Tạm dịch: Bạn có thể nhìn thấy số mười ba?
2. b
Can you see number fifteen?
Tạm dịch: Bạn có thể nhìn thấy số mười lăm?
1. b
They ‘re sliding.
(Họ đang trượt cầu trượt.)
2. b
The grapes are on the table.
(Nho ở trên bàn.)
3. a
A: What do you want? (Bạn muốn gì?)
B: I want some yogurt. (Tôi muốn một ít sữa chua.)