K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

19 tháng 3 2023

làm phản

19 tháng 3 2023

Lừa dối , bội phản , đâm sau lưng , phản trắc , làm phản , phản đồng.

14 tháng 12 2021

Từ đồng nghĩa : sung sướng , vui vẻ

Từ trái nghĩa : bất hạnh , tủi cực

14 tháng 12 2021

từ đồng nghĩa hạnh phúc:sung sướng,mãn nguyện,...

từ trái nghĩa hạnh phúc:bất hạnh,đau khổ,đớn đau ,...

28 tháng 10 2017

đẩy ,vươn

20 tháng 3 2016

Từ đồng nghã với từ nhô là từ lên!!

20 tháng 3 2016

mình nhầm đồng nghĩa không phải đồng nghã

26 tháng 12 2023

Từ đồng nghĩa với từ "local" có thể là:

 

1. Regional

2. Area

3. Community

4. Neighborhood

5. District

6. Provincial

7. Municipal

8. Indigenous

9. Domestic

10. Native

26 tháng 12 2023

Từ đồng nghĩa với từ "local" có thể là:

 

1. Regional

2. Area

3. Community

4. Neighborhood

5. District

6. Provincial

7. Municipal

8. Indigenous

9. Domestic

10. Native

13 tháng 11 2021

B

13 tháng 11 2021

B

18 tháng 9 2021

vì thầy có thể là bị tai nạn đã mất cả người thân và chân của mik bạn học sinh như thể đang cố đào sâu vào nỗi dâu của thầy như vạy là thiếu tôn trọng người khác

15 tháng 1 2022

Câu 23: Từ "bay" trong câu "Trời như một chiếc dù xanh bay mãi lên cao." và từ "bay" trong câu "Những con nhạn bay thành đàn trên trời cao." là hiện tượng:

B. đồng nghĩa 

Câu 25: Từ "sâu" nào sau đây đồng âm với từ "sâu" trong câu "Các hồ nước quanh làng như mỗi lúc một sâu hơn." ? chx chắc đr :)

A. chiều sâu

15 tháng 1 2022
Câu 23: ACâu 25: C
15 tháng 2 2021

Từ đồng nghĩa với từ bé là : bé tí, nhỏ xíu, nhỏ tị, chật hẹp.

Từ trái nghĩa với từ bé là : to lớn, rộng lớn, mênh mông, bao la.

Từ đồng nghĩa với từ sống là : sinh tồn, tồn tại,...

Từ trái nghĩa với từ sống là : chết, qua đời, ra đi, mất.

Từ đồng nghĩa với từ già là : lão già, cụ ,

Từ trái nghĩa với từ già là : trẻ, non,..

Hok tốt

15 tháng 2 2021

Từ trái nghĩa với bé là to .

 Từ trái nghĩa với sống là chết.

Từ trái nghĩa với già là trẻ.

17 tháng 9 2020

Vui đông

17 tháng 9 2020

Những từ đồng nghĩa với đông vui là :

- Nhộn nhịp , vui nhộn , huyên náo , tấp nập , rộn ràng , ...