Match the words/phrases in the box with the pictures.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 – c. weaving: dệt
2 – a. folk dance: nhảy múa dân gian
3 – e. open fire: bếp lửa
4 – b. fishing: đánh cá
5 – d. minority group: dân tộc thiểu số
1 – e. dogsled: xe trượt tuyết do chó kéo
2 – d. making crafts: làm đồ thủ công
3 – c. native art: tranh vẽ của người bản địa
4 – a. weaving: dệt vải
5 – b. tribal dance: vũ điệu của bộ tộc ít người
1. legs (chân)
2. hair (lông mao)
3. wings (cánh)
4. lungs (phổi)
5. fins (vây)
6. backbones (xương sống)
7. gills (mang)
8. scales (vảy)
9. feathers (lông vũ)
In picture A, she’s an infant.
(Trong hình A, cô ấy là một đứa trẻ sơ sinh.)
In picture B, she’s a young child.
(Trong hình B, cô ấy là một đứa trẻ.)
In picture C, she’s in her teens.
(Trong hình C, cô ấy đang ở tuổi thiếu niên.)
In picture D, she’s in her twenties.
(Trong ảnh D, cô ấy ở độ tuổi đôi mươi.)
In picture E, she’s an adult.
(Trong hình E, cô ấy là người lớn.)
In picture F, she’s middle-aged.
(Trong ảnh F, cô ấy ở độ tuổi trung niên.)
In picture G, she’s elderly.
(Trong hình G, cô ấy đã già.)
In picture H, she's a centenarian.
(Trong hình H, cô ấy đã trăm tuổi.)
poster - speaker - laptop - table - drawer - mobile phone - clock - board - dictionaries - shelf - pen - notebook - desk - coat - chair - bag
1 – c. catching fish: bắt cá
2 – a. weaving clothing: dệt vải
3 – b. growing crops: trồng nông sản
1 – d. ornamental tree: cây để chưng/ trang trí
2 – a. bamboo pole: cây nêu
3 – e. decorative items: đồ trang trí
4 – b. blooming flowers: hoa nở
5 – c. communal house: đình làng
1. c
2. a
3. d
4. b
Giải thích:
1. stilt house: nhà sàn
2. terraced fields: ruộng bậc thang
3. bamboo: tre
4. five-colour sticky rice: xôi ngũ sắc
a-2
b-1
c-3
d-4