Match the words in A with the words /phrases in B.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- limited to an amount = restricted
(giới hạn ở một số lượng = hạn chế)
- exactly like a real thing = lifelike
(giống hệt như thật = sống động)
- a mixture of flour and water = dough
(hỗn hợp bột và nước = bột nhào)
- showing strong feeling of love = passionately
(thể hiện tình yêu mãnh liệt = say đắm)
- unbelievable = extraordinary
(không thể tin được = đặc biệt)
Task 2: Match the words or phrases in A with their meanings in B.
A | B |
1. with flying colours | a. having a fully developed mind b. keep in the mind |
1 - C
2 - E
3 - A
4 - D
5 - B
TEST 1 FOR UNIT 3
I. PRONUNCIATION
A. Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
1. a. language b. package c. mathematics d. marvelous
2. a. chemistry b. prepare c. receive d. degree
3. a. private b. diploma c. guide d. writer
4. a. trouble b. study c. tutor d. subject
5. a. received b. worked c. obtained d. harbored
B. Choose the word whose main stress is placed differently from the others
1. a. background b. career c. secondary d. private
2. a. scientific b. atomic c. impossible d. professor
3. a. obtain b. determine c. award d. harbour
4. a. ambitious b. difficulty c. brilliant d. mature
5. a. education b. difficulty c. champion d. institute
1 - c: Minority group - A group smaller in size than other groups in the same country.
(dân tộc thiểu số - dân tộc có số dân nhỏ hơn những dân tộc khác trong cùng một đất nước.)
2 - a: livestock - the animals we keep on a farm like cows and sheep
(gia súc – động vật mà chúng ta chăn nuôi trên trang trại như bò và cừu)
3 - e: gardening - work like growing, watering, weeding, and harvesting
(làm vườn – công việc như trồng trọt, tưới nước, nhổ cỏ và thu hoạch)
4 - d: gong - a traditional musical instrument
(cồng chiêng – một nhạc cụ truyền thống)
5 - b: communal house - a large room for community activities
(nhà rông/ đình làng - một nơi rộng lớn cho những hoạt động cộng đồng)
1 – e. study new words (học từ mới)
2 – d. do exercise (tập thể dục)
3 – b. play the piano (chơi đàn dương cầm)
4 – a. have lunch (ăn trưa)
5 – c. wear a uniform (mặc đồng phục)