c. In pairs: What can you buy in your school cafeteria?
(Làm theo cặp: Bạn có thể mua gì ở quán tự phục vụ ở trường học?)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: What food and drinks can you buy at your school?
(Bạn có thể mua thực phẩm và đồ uống gì ở trường?)
B: I can buy soda and milk.
(Tôi có thể mua soda và sữa.)
A: Which are healthy and which are unhealthy?
(Cái nào tốt cho sức khỏe và cái nào không tốt cho sức khỏe?)
B: I think soda is unhealthy, milk is healthy.
(Tôi nghĩ soda không tốt cho sức khỏe, sữa tốt cho sức khỏe.)
I like to shop for special items which are gifts, clothes or decoration materials. If there is a problem with an item, I will contact the retailer and tell the retailer about the problem, then ask for the goods to be either repaired or be replaced.
(Tôi thích mua sắm các mặt hàng đặc biệt là quà tặng, quần áo hoặc vật liệu trang trí. Nếu có vấn đề với một mặt hàng, tôi sẽ liên hệ với người bán lẻ và nói với người bán lẻ về vấn đề đó, sau đó yêu cầu hàng hóa đó được sửa chữa hoặc thay thế.)
In my school, the shirt must be fully buttoned. Books must not be returned in the library late.
(Ở trường tôi, áo sơ mi phải được cài cúc đầy đủ. Sách không được trả lại trong thư viện muộn.)
A: What do you need? (Bạn cần gì?)
B: I need 1l milk. (Tôi cần mua 1l sữa.)
A: Sorry, how much? (Xin lỗi, bao nhiêu ạ?)
B: 1 liter. (1 lít.)
A: Which foods you think would help you study better?
(Thứ gì bạn nghĩ sẽ giúp bạn học tốt hơn?)
B: I think nuts and strawberries.
(Tôi nghĩ hạt điều và dâu tây.)
A: Why?
(Tại sao?)
B: Because they are healthy and rich in nutrients.
(Vì chúng tốt cho sức khỏe và giàu dinh dưỡng.)
A: What about noodles and ice - cream?
(Vậy còn mì và kem thì sao?)
B: I think noodle and ice - cream are unhealthy and make me feel tỉed.
(Tôi nghĩ chúng không tốt cho sức khỏe và khiến tôi cảm thấy mệt mỏi.)
A: Can you buy any of these at your school?
(Bạn có thể mua được chúng ở trường không?)
B: No. I only can buy ice-cream and noodles at my school.
(Không. Tôi chỉ có thể mua kem và mì ở trường.)
- Yes, there are Body Shop in my country.
(Có, có các cửa hàng Body Shop ở đất nước của mình.)
- They sell shower gel, body lotion,... other things that take care our body.
(Họ bán sữa tắm, sữa dưỡng thể,… và những thứ khác mà chăm sóc cơ thể của chúng ta.)
In my country, women are considered good at taking care of the household activities and bringing up the children. Besides, men are good at areas such as earning bread and butter for the home and making decisions for the family.
I just use some text languages that are popular and easy to understand, so my parents can understand them well.
(Tôi chỉ sử dụng một số ngôn ngữ văn bản phổ biến và dễ hiểu, vì vậy bố mẹ có thể hiểu rõ chúng.)
Yes, I have. About two years ago, I scraped up enough cash to buy my first gaming mouse. It was the Logitech G500 retailing for about $60 back then while also coming with a three-year warranty. A few months ago, my mouse stopped working, so I sent Logitech an email with details on the issue. They asked me for my warranty ID which was attached to the mouse’s cord. Unfortunately, I had ripped this off as I thought that it was just a simple warning label. So they asked me for my address to which I provided, and a little while later, they accepted the replacement for the device and sent back to me a new complete set of Logitech G500.
Tạm dịch:
Vâng, em đã từng. Khoảng hai năm trước, em đã tích góp đủ tiền mặt để mua con chuột chơi game đầu tiên của mình. Đó là Logitech G500 được bán lẻ với giá khoảng 60 đô la vào thời điểm đó đi kèm với bảo hành ba năm. Một vài tháng trước, chuột của em ngừng hoạt động, vì vậy em đã gửi cho Logitech một email có thông tin chi tiết về vấn đề này. Họ yêu cầu em cung cấp ID bảo hành được gắn vào dây chuột. Thật không may, em đã xé nó ra vì em nghĩ rằng nó chỉ là một nhãn cảnh báo đơn giản. Vì vậy, họ hỏi em địa chỉ mà em đã cung cấp, và một thời gian sau, họ chấp nhận thay thế thiết bị và gửi lại cho em một bộ Logitech G500 mới hoàn chỉnh.
A: What can you buy in your school cafeteria?
(Bạn có thể mua gì ở quán tự phục vụ ở trường học?)
B: I can buy fast food, noodle, milk,...
(Tôi có thể mua đồ ăn nhanh, mì tôm, sữa,...)