b. Now, listen and circle.
(Bây giờ, nghe và khoanh tròn.)
1. The speaker used to play soccer/basketball.
(Người nói đã từng chơi bóng đá/ bóng rổ.)
2. She tried skateboarding/rock climbing first.
(Cô ấy thử trò trượt ván/ trò leo núi đá đầu tiên.)
3. She learned at an indoor center/on a mountain.
(Cô ấy học ở một trung tâm trong nhà/ trên núi.)
4. She thought zorbing sounded dangerous/exciting.
(Cô ấy nghĩ trò lăn dốc/ lăn trên mặt nước trong 1 quả cầu nhựa trong suốt nghe có vẻ nguy hiểm/ thích thú.)
5. The first time she went zorbing, she was scared/excited.
(Lần đầu tiên cô ấy chơi trò lăn trong quả cầu nhựa trong suốt, cô ấy đã sợ/ thích thú.)
1: soccer
2: rock climbing
3: at an indoor center
4: exciting
5: scared
1. The speaker used to play soccer.
(Người nói đã từng chơi bóng đá.)
Thông tin: I used to spend a lot of time playing soccer.
(Tôi đã từng dành rất nhiều thời gian để chơi bóng đá.)
2. She tried rock climbing first.
(Cô ấy thử trò trò leo núi đá đầu tiên.)
Thông tin: The first extreme sport I tried was rock climbing.
(Môn thể thao mạo hiểm đầu tiên tôi thử sức là leo núi.)
3. She learned at an indoor center.
(Cô ấy học ở một trung tâm trong nhà.)
Thông tin: I learned how to do it at an indoor rock climbing center, but I was soon climbing mountains.
(Tôi đã học cách làm điều đó tại một trung tâm leo núi trong nhà, nhưng tôi đã sớm leo núi.)
4. She thought zorbing sounded exciting.
(Cô ấy nghĩ trò lăn dốc trong 1 quả cầu nhựa trong suốt nghe có vẻ thích thú.)
Thông tin: I heard about zorbing and thought it sounded really exciting.
(Tôi đã nghe về zorbing và nghĩ rằng nó nghe thật thú vị.)
5. The first time she went zorbing, she was scared.
(Lần đầu tiên cô ấy chơi trò lăn trong quả cầu nhựa trong suốt, cô ấy đã sợ.)
Thông tin: The first time I went zorbing, I was pretty scared.
(Lần đầu tiên tôi đi zorbing, tôi đã khá sợ hãi.)