4. Watch or listen again. Which of the key phrases do you hear? Who says them?
(Xem hoặc nghe lại. Bạn nghe thấy những cụm từ khóa nào? Ai nói chúng?)
KEY PHRASES (Cụm từ khóa) |
Describing a photo (Mô tả 1 bức ảnh) |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. I love fish and chips.
(Tôi yêu cá và khoai tây chiên.)
2. I (quite/really like) chicken salad.
(Tôi (khá / thực sự thích) salad gà.)
3. I don’t mind pasta.
(Tôi không ngại mì ống.)
4. I really don’t like many school meals.
(Tôi thực sự không thích nhiều bữa ăn ở trường.)
5. I hate chicken.
(Tôi ghét thịt gà.)
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) Talking about the weekend (Nói về cuối tuần) 1. How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?) 2. That's good / bad news! (Đó là tin tốt / xấu!) 3. Who were you with? (Bạn đã đi cùng với ai?) 4. Why don't you come next time? (Tại sao lần sau bạn không đến?) 5. Sure. Why not? (Chắc chắn rồi. Tại sao không?) 6. Text me when you're going. (Hãy nhắn cho tôi khi bạn đi nhé.) |
I'm not sure. (Tôi không chắc.)
I think it's... (Tôi không nghĩ đó là ...)
KEY PHRASES Talking about sports (Nói về thể thao) 1. I'm in a swimming club. (Tôi đang tham gia câu lạc bộ bơi.) 2. I (don't) enjoy getting up early. (Tôi không thích thức dậy sớm.) 3. I'm in the school team. (Tôi là thành viên của đội nhà trường.) 4. I'm a basketball fan. (Tôi là người hâm mộ bóng rổ.) 5. I want to try skiing. (Tôi muốn thử trượt tuyết.) |
Paragraph 1: 1 and 2 (Đoạn văn 1: 1 và 2)
Paragraph 2: 3 (Đoạn văn 2: 3)
Paragraph 3: 4, 5, and 6 (Đoạn 3: 4, 5 và 6)
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) |
Guessing and estimating (Đoán và ước tính) Have a guess! (Hãy đoán xem!) Any ideas? (Có ý kiến gì không?) What do you reckon? (Bạn nghĩ sao?) I know that one. (Tôi biết điều đó.) I don’t know. (Tôi không biết.) I’ve no idea. (Tôi không biết.) I guess / I reckon …(Tôi đoán / tôi nghĩ…) Probably / Maybe. (Có lẽ / Có thể.) Around / About …( Khoảng / khoảng…) |
1. it is
2. I’ve got
3. a frog
4. a dog
5. an elephan
KEY PHRASES (Các cụm từ trọng điểm) |
Identifying things (Xác định sự vật/ đồ vật) 1. What do you think it is? (Bạn nghĩ nó là gì?) 2. I’ve got no idea. (Tôi không biết.) 3. It looks like a frog. (Nó trông giống như một con ếch.) 4. It sounds like a dog. (Nó có vẻ như là một con chó.) 5. Maybe it's an elephant? (Có lẽ nó là con voi nhỉ?) |
* Interviewer: (Người phỏng vấn)
1. I've got a few questions for you.
4. One more question.
6. Thanks for your time.
* Pop star: (Ngôi sao nhạc pop)
2. Sure, go ahead.
3. Good question!
5. That's a difficult one.
- In the middle (Lily)
- In front of (Elijah)
- Behind (Rebecca)
- On the left/ right (Lily)
- In the foreground/ In the background (Rebecca)