tìm từ phát âm khác
a. garden
b. car
c.far
d.bay
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
tìm từ có phần nghiêng được phát âm khác
A. education
B. behind
C. idea
D. head
a) Security , b) belt , c) let , d) centre
b) washed , b) looked , c) watched , d) decided
chữ a nha
D ??