Chọn từ có trọng âm khác:
1. A. money B.machine C.many D.mother.
2.Borrow B.agree C.await D.prepare
3.A.person B.purpose C.possess D.pirate
4.A.ruler B.river C.ritire D.rapid
5.A.paper B.police C.people D.purpose
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1 a.persuade b.reduce c.offer d.apply
2 a.farmer b.farewell c.factory d.fairy
3 a.cattle b.country c.canal d.cover
4 a.money b.machine c.many d.mother
5 a.borrow b.agree c.await d.prepare
6 a.majority b.minority c.partnership d.enjoyable
7 a.marvelous b.argument c.apoplectic d.maximum
8 a.departure b.separate c.neccessary d.rongdoing
9 a.attention b.approriate c.terrible d.non-verbal
10 a.according b.informality c.expensive d.acceptable
1.A.recently B.conduct C.attitude D.marriage
2.A.banquet B.schedule C.diameter D.blessing
3.A.birthday B.cowboy C.enjoy D.pleasure
4.A.disease B.humour C.cancer D.pleasure
5.A.persuade B.reduce C.offer D.apply
6.A.cattle B.coutry C.canal D.cover
7.A.farmer B.farewell C.factory D.fairy
8.A.money B.machine C.many D.mother
9.A.borrow B.agree C.await D.prepare
10.A.paper B.tonight C.lecture D.story
11.A.money B.army C.afaird D.people
12.A.enjoy B.daughter C.provide D.decide
13.A.begine B.pasttime C.finish D.summer
14.A.reply B.appeal C.offer D.support
15.A.profit B.comfor C.apply D.suggest
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1 a.explain b.obtain c.promise d.suspect
2 a.confide b.agree c.maintain d.response
3 a.precede b.suppose c.decide d.finish
4 a.abroad b.noisy c.hundred d.quiet
5 a.passion b.aspect c.medium d.success
6 a.exist b.evolve c.enjoy d.enter
7 a.doctor b.modern c. corner d.Chinese
8 a.complain b.machine c.music d.instead
9 a. writer b.baker c.builder d.career
10 a.provide b.adopt c.happen d .inspire
II. Choose the word that has a different stress pattern from the others.
( Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác so với những từ còn lại )
1. A. traffic B. agree C. noisy D. student
2. A. listen B. visit C. borrow D. obey
3. A. enjoy B. agree C. attend D. student
4. A. listen B. visit C. enjoy D. open
5. A. traffic B. prefer C. noisy D. student
Câu 1
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. additive
B. positive
C. competitive
Câu 2
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.transitive
B.diversity
C.definitive
Câu 3
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
A.nationality
B. ability
C. authority
Câu 4
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.identity
B.necessity
C.sensitive
Câu 5
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.responsibility
B.electricity
C.particularity
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
1. A. money B.machine C.many D.mother.
2.Borrow B.agree C.await D.prepare
3.A.person B.purpose C.possess D.pirate
4.A.ruler B.river C.ritire D.rapid
5.A.paper B.police C.people D.purpose
Chào em, em tham khảo nhé!
1. A. 'money B.ma'chine C.'many D.'mother.
2. A. 'borrow B.a'gree C.a'wait D.pre'pare
3.A.'person B.'purpose C.po'ssess D.'pirate
4.A.'ruler B.'river C.ri'tire D.'rapid
5.A.'paper B.po'lice C.'people D.'purpose
Chúc em học tốt và có những trải nghiệm tuyệt vời tại hoc24.vn!