Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. money B.machine C.many D.mother.
2.Borrow B.agree C.await D.prepare
3.A.person B.purpose C.possess D.pirate
4.A.ruler B.river C.ritire D.rapid
5.A.paper B.police C.people D.purpose
Chào em, em tham khảo nhé!
1. A. 'money B.ma'chine C.'many D.'mother.
2. A. 'borrow B.a'gree C.a'wait D.pre'pare
3.A.'person B.'purpose C.po'ssess D.'pirate
4.A.'ruler B.'river C.ri'tire D.'rapid
5.A.'paper B.po'lice C.'people D.'purpose
Chúc em học tốt và có những trải nghiệm tuyệt vời tại hoc24.vn!
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1 a.explain b.obtain c.promise d.suspect
2 a.confide b.agree c.maintain d.response
3 a.precede b.suppose c.decide d.finish
4 a.abroad b.noisy c.hundred d.quiet
5 a.passion b.aspect c.medium d.success
6 a.exist b.evolve c.enjoy d.enter
7 a.doctor b.modern c. corner d.Chinese
8 a.complain b.machine c.music d.instead
9 a. writer b.baker c.builder d.career
10 a.provide b.adopt c.happen d .inspire
1 A, birthday B. cowboy C.enjoy D.pleasant
2 A. disease B. humour C. cancer D. treatment
3 A. persuade B. reduce C.offer D.apply
4 A.farmer B. farewell C. factory D.fairy
5 A .money B.machine C. may D. mother
Chọn từ có trọng âm khác với từ khác
1 a.whenever b.mischievous c. hospital d.separate
2 a.introdice b.deegate c.marvelous d.currency
3 a.develop b.cointernduction c.partnership d.majority
4 a.counterpart b.measurement c. romantic d.attractive
5 a.goverment b.technical c.parallel d.understand
6 a.Pyramid b.Egyptian c.belongs d.century
7 a.construction b.suggestion c.accurate d.hi-jacket
8 a.dedicate b.impressive c.reminder d.descendant
9 a.remember b. company c.technical d.interview
10 a.electric b.computer c.fascinate d.fantastic
Chọn từ có trọng âm khác với từ khác
1 a.whenever b.mischievous c. hospital d.separate
2 a.introdice b.deegate c.marvelous d.currency
3 a.develop b.cointernduction c.partnership d.majority
4 a.counterpart b.measurement c. romantic d.attractive
5 a.goverment b.technical c.parallel d.understand
6 a.Pyramid b.Egyptian c.belongs d.century
7 a.construction b.suggestion c.accurate d.hi-jacket
8 a.dedicate b.impressive c.reminder d.descendant
9 a.remember b. company c.technical d.interview
10 a.electric b.computer c.fascinate d.fantastic
Bạn lên từ điển mà tra nhé, có phần phát âm ấy. Như này nè: cannon /ˈkænən/. Chỗ có dấu ' ở phía trước là trọng âm đó. Ở trường hợp này, "can" trong "cannon" là trọng âm.
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1 a.persuade b.reduce c.offer d.apply
2 a.farmer b.farewell c.factory d.fairy
3 a.cattle b.country c.canal d.cover
4 a.money b.machine c.many d.mother
5 a.borrow b.agree c.await d.prepare
6 a.majority b.minority c.partnership d.enjoyable
7 a.marvelous b.argument c.apoplectic d.maximum
8 a.departure b.separate c.neccessary d.rongdoing
9 a.attention b.approriate c.terrible d.non-verbal
10 a.according b.informality c.expensive d.acceptable
Mink khuyên là bn nên vào Oxford Learner's Dictionaries | Find definitions, translations, and ... mà tra cho nhanh