Từ phát âm khác:
1.
a.theather b.bathroom c.weather d.bithay
2.
a.boat b.coast c.pagada d.house
3.
a.think b.there c.that d.they
4.
a.crowded b.boat c.house d.tower
Mình đang cần gấp
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
\(1,\)
A.writes
B.makes
C.takes
D.drives
\(2,\)
A.horrible
B.hour
C.house
D.here
\(3,\)
A.books
B.presents
C.learns
D.graphs
\(4,\)
A.early
B.teacher
C.meat
D.read
I. Chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại trong mỗi câu sau.
1. A. wanted B. washed C. danced D. played
2. A. goes B. watches C. misses D. brushes
3. A. come B. mother C. open D. some
4. A. mention B. question C. action D. education
5. A. who B. when C. where D. what
6. A. missed B. washed C. called D. watched
7.A. choose B. kitchen C. chemical D. chore
8. A. my B. happy C. hobby D. factory
9.A. health B. team C. tea D. beach
10.A. sun B. fun C. put D. unhappy
11. A. mind B. bike C. tradition D. tidy
12. A. my B. happy C. hobby D. factory
II. Find the word which has different stress pattern from the others.
1.A. person B. father C. teacher D. enjoy
2. A. prefer B. enjoy C. mother D. agree
3.A. doctor B. father C. picture D. fancy (xem lại đề)
4.A. pollution B. visit C. listen D. open
5.A. depend B. advise C. affect D. listen
1 từ phát âm |^| : cut
1 từ có 1 âm tiết có chữ "o" : no
từ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào từ "o" : 'boring
từ có "o_e": oedema
từ có 1 âm tiết có âm "u" : huge
Từ có "ou" : our
+ Từ đồng âm là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa thì khác nhau hoàn toàn
+ Từ nhiều nghĩa là những từ có cách phát âm giống nhau và có mối liên hệ giữa các nghĩa của chúng. Từ nhiều nghĩa thường có một nghĩa gốc và một hoặc một số nghĩa chuyển
+Từ đồng âm là những từ có cách phát âm giống nhau, nhưng nghĩa thì không có bất kì mối liên hệ nào với nhau cả. Ngoài ra từ đồng âm không sử dụng nghĩa chuyển hay nghĩa gốc để phân biệt hai từ/tiếng như từ nhiều nghĩa.
VD: ĐÂ "bay" : Cái bay - Bay lượn
NN "bay" : Máy bay-Bay lượn ( Đều ám chỉ "bay trên trời" )
1.
a.theater b.bathroom c.weather d.bithay
2.
a.boat b.coast c.pagoda d.house
3.
a.think b.there c.that d.they
4.
a.crowded b.boat c.house d.tower