Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 từ phát âm |^| : cut
1 từ có 1 âm tiết có chữ "o" : no
từ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào từ "o" : 'boring
từ có "o_e": oedema
từ có 1 âm tiết có âm "u" : huge
Từ có "ou" : our
mk chỉ tìm đc từ phát âm /au/ thoy
How /haʊ/ | About /əˈbaʊt/ |
ear /ɪər/ really /ˈrɪəli/ |
1) A.handbag /a/ B.paper /ā/ C. Passage. /a/ D.happy /a/
=> Đáp Án : B Paper
2) A.think /TH/ B.there / T͟H / C.the / T͟H / D.this /T͟H/
=> Đáp án : A : think
1.
a.theater b.bathroom c.weather d.bithay
2.
a.boat b.coast c.pagoda d.house
3.
a.think b.there c.that d.they
4.
a.crowded b.boat c.house d.tower