1 3 5 7 l ....... l một nghìn ba trăm năm mươi bảy
2 0 7 9 l 2079 l ...........................
4 6 0 4 l .........l .......................... ( ghi rõ nha )
8 9 0 3 l 8903 l tám nghìn chín trăm linh ba
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Viết số | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
25734 | 2 | 5 | 7 | 3 | 4 | Hai mươi lăm nghìn bảy tram ba mươi tư |
80201 | 8 | 0 | 2 | 0 | 1 | Tám mươi nghìn hai trăm linh một |
47032 | 4 | 7 | 0 | 3 | 2 | Bốn mươi bảy nghìn không trăm ba mươi hai nghìn |
80407 | 8 | 0 | 4 | 0 | 7 | Tám mươi nghìn bốn trăm linh bảy |
20006 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | Hai mươi nghìn không trăm linh sáu |
1) 5 + 8=13
2) -5 + ( -8 )=-13
3) 5 + ( - 8 )=-3
4) - 5 + 8=3
5) 17 + ( -!7 )= đề sai
6) ( - 15 )+ ( - 21)=-36
7) ( - 19 ) + 0=-19
8) l -15 l + (-7 )=8
9) l - 48 l + 6=54
10) l - 42 l + l + 18 l=60
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
---|---|---|
Tám mươi nghìn bảy trăm mười hai | 80 712 | 8 chục nghìn, 7 trăm, 1 chục, 2 đơn vị |
Năm nghìn tám trăm sáu mươi tư | 5864 | 5 ngàn, 8 trăm, 6 chục, 4 đơn vị |
Hai nghìn không trăm hai mươi | 2020 | Hai nghìn, 2 chục |
Năm mươi lăm nghìn năm trăm | 55 500 | 5 chục nghìn, 5 nghìn, 5 trăm |
Chín triệu năm trăm linh chín | 9 000 509 | 9 triệu, 5 trăm, 9 đơn vị |
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
---|---|---|
Tám mươi nghìn bảy trăm mười hai | 80 712 | 8 chục nghìn, 7 trăm, 1 chục, 2 đơn vị |
Năm nghìn tám trăm sáu mươi tư | 5864 | 5 ngàn, 8 trăm, 6 chục, 4 đơn vị |
Hai nghìn không trăm hai mươi | 2020 | Hai nghìn, 2 chục |
Năm mươi lăm nghìn năm trăm | 55 500 | 5 chục nghìn, 5 nghìn, 5 trăm |
Chín triệu năm trăm linh chín | 9 000 509 | 9 triệu, 5 trăm, 9 đơn vị |
Hướng dẫn giải:
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Tám trăm bốn mươi bảy nghìn không trăm ba mươi chín | 847 039 | 8 trăm nghìn, 4 chục nghìn, 7 nghìn, 3 chục, 9 đơn vị |
Sáu triệu không trăm ba mươi hai | 6 032 705 | 6 triệu, 3 chục nghìn, 2 nghìn, 7 trăm, 5 đơn vị. |
Hai mươi ba triệu không trăm năm mươi tư nghìn bảy trăm linh chín | 23 054 709 | 2 chục triệu, 3 triệu, 5 chục nghìn, 4 nghìn, 7 trăm, 9 đơn vị. |
Viết số | Trăm nghìn | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
152734 | 1 | 5 | 2 | 7 | 3 | 4 | Một trăm năm mươi hai nghìn bảy trăm ba mươi tư |
243703 | 2 | 4 | 3 | 7 | 0 | 3 | Hai trăm bốn mươi ba nghìn bảy trăm linh ba |
832753 | 8 | 3 | 2 | 7 | 5 | 3 | Tám trăm ba mươi hai nghìn bảy trăm năm mươi ba |
a; \(\dfrac{3}{5}\) - \(\dfrac{-7}{10}\) - \(\dfrac{13}{-20}\)
= \(\dfrac{12}{20}\) + \(\dfrac{14}{20}\) + \(\dfrac{13}{20}\)
= \(\dfrac{39}{20}\)
b; \(\dfrac{1}{2}\) + \(\dfrac{1}{-3}\) + \(\dfrac{1}{4}\) - \(\dfrac{-1}{6}\)
= \(\dfrac{6}{12}\) - \(\dfrac{4}{12}\) + \(\dfrac{3}{12}\) + \(\dfrac{2}{12}\)
= \(\dfrac{7}{12}\)
a) Dấu hiệu là số điểm của mỗi bạn trong bảng thống kê
b) Biểu đồ đoạn thẳng tự vẽ nhé!
c) Ta có bảng "tần số "
Giá trị (x) | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
Tần số (n) | 3 | 4 | 6 | 7 | 6 | 4 | 8 | 3 | 5 | 4 | N = 50 |
d) Số điểm TBC là :
\(\overline{X}=\)\(\dfrac{0.3+1.4+2.6+3.7+4.6+5.4+6.8+7.3+8.5+9.4}{50}\)= 4.52
Mốt của dấu hiệu : M0 = 6
8903 đứng ko bạn