tìm từ có phát âm khác
A. ground
B. should
C. about
D. amount
o l m . v n
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
tìm từ có phần nghiêng được phát âm khác
A. education
B. behind
C. idea
D. head
a) Security , b) belt , c) let , d) centre
b) washed , b) looked , c) watched , d) decided
đáp án B nhé
B. should nha