1 Sleeping bag (n) /ˈsliːpɪŋ bæɡ/ Túi ngủ 2 Sun cream (n) /ˈsʌn kriːm/ Kem chống nắng 3 Plaster (n) /ˈplɑː.stə/ /ˈplæs.tə/ Băng dán 4 Walking boots (n) /ˈwɔːkɪŋ buːts/ Ủng 5 Painkiller (n) /ˈpeɪn.kɪl.ə/ Thuốc giảm đau 6 Backpack (n) /ˈbæk.pæk/ Ba lô 7 Scissors (n) /ˈsɪz.əz/ Kéo 8 Compass (n) /ˈkʌm.pəs/ La bàn 9 Passport (n) /ˈpɑːspɔːt/ /ˈpæs.pɔːrt/ Hộ chiếu 10 Torch (n) /tɔːtʃ/ Đèn pin, đuốc 11 Luggage/ baggage (n) /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ /ˈbæɡ.ɪdʒ/ Hành lý 12 Credit card (n) /ˈkre.dɪt kɑːd/ Thẻ tín dụng 13 Identity card (n) /aɪˈden.tə.ti kɑːd/ Chứng minh thư 14 Map (n) /mæp/ Bản đồ 15 Sunglasses (n) /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ Kính râm 16 Binoculars (n) /bɪˈnɒk.jə.ləz/ Ống nhòm 17 Towel (n) /ˈtaʊəl/ Khăn tắm, khăn lau 18 Tent (n) /tent/ Lều 19 Raincoat (n) /ˈreɪŋ.kəʊt/ Áo mư ai chép cho tôi 4 lần xong gửi vào zalo cho tui 0983948854 mong mn giúp vào vở nha
grammar and vocabulary?
ờm ..;-; vocabulary?