Giải nghĩa các từ sau: python, crocodile, speak, notebook, paper, drink
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
trăn
công
hươu cao cổ
cá sấu
theo thứ tự nhé, nhớ k mình
go: went (đi) ,
work: worked (làm việc)
repair: repaired (sửa chữa)
swim: swam (bơi)
run: ran (chạy)
receive: received (nhận)
send: sent (gửi)
speak: spoke (nói)
make: made (làm)
invite: invited (mời)
introduce: introduced (giới thiệu)
drink: drank (uống)
dis: disd (không thích)
watch: watched (xem)
show: showed (bày tỏ)
write: wrote (viết)
buy: bought (mua)
have: had (có)
visit: visited (thăm)
draw: drew (vẽ)
play: played (chơi)
learn: learned hoặc learnt (học)
study: studied (học)
do: did (làm)
complete: completed (hoàn thành)
sing: sang (hát)
TK MIK NHA~~~
bicycle : xe đạp
notebook : vở
ruler : thước
pencil case : hộp bút
schoolbag : cặp
rubber : tẩy
bicycle: xe đạp
notebook: vở
ruler: thước
pencil case: hột bút
school bag: cặp
rubber: tẩy
Chào em, em tham khảo nhé!
Infinitive Verb | Past | Past Pariple | Meaning |
drink | drank | drunk | uống |
catch | caught | caught | bắt, chụp |
understand | understood | understood | hiểu |
show | showed | shown/ showed | cho xem |
be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
speak | spoke | spoken | nói |
swim | swam | swum | bơi; lội |
choose | chose | chosen | chọn, lựa |
freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
buy | bought | bought | mua |
Chúc em học tốt và có những trải nghiệm tuyệt vời tại olm.vn!
Từ | Quá khứ | Hiện tại hoàn thành | Nghĩa |
drink | drank | drunk | uống |
catch | caught | caught | bắt, chụp |
buy | bought | bought | mua |
understand | understood | understood | hiểu |
show | showed | shown/ showed | cho xem |
be | was / were | been | thì, là, bị, ở, được |
speak | spoke | spoken | nói |
swim | swam | swum | bơi |
choose | chose | chosen | chọn, lựa |
freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
hổ, voi, khỉ, khỉ đột, con công, sư tử, hươu cao cổ, gấu trúc, cá sấu và chim hồng hạc.
Dịch
hổ, voi, khỉ, gorilla, con công, sư tử, hươu cao cổ, gấu trúc, cá sấu và chim hồng hạc.
Chúc bạn học tốt !!!
- knock: cú va chạm
- text book: sách giáo khoa
- compass: phạm vi
- science: khoa học
- notebook: sổ tay
knock : gõ cửa
text book : sách giáo khoa
compass : cái com - pa
science : khoa học
notebook : sổ tay / vở
_Study well_
QKĐ HTHT
meet met met
buy bought bought
teach taught taught
build built built
Bạn mua quyển 360 động từ bất quy tắc về mà tra. Nhiều từ bất quy tắc chứ ko phải chỉ mấy từ này đâu.
be- was/were
begin-began
break-broke
build-...built
catch-caught
do-...did
drink-...drank
eat-...ate
see-..saw
speak-...spoke
fly-...flew
give-...gave
go-...went
have-...had
know-..knew
sit-...sat
say-...said
take-...took
hear-...heard
buy-...bought
Viết các từ này về quá khứ đơn giản:
be-...was/were
begin-...began
break-...broke
build-...built
catch-...caught
do-...did
drink-...drank
eat-...ate
see-..saw
speak-...spoke
fly-...flew
give-...gave
go-...went
have-...had
know-..knew
sit-...sat
say-...said
take-...took
hear-...heard
buy-...bought
python=con trăn
crocodile=con cá sấu
speak=nói
notebook=sổ hoặc sổ tay
paper=giấy
drink=uống