K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

13 tháng 2 2018

Chọn B

Pass off= diễn ra, take off= xóa bỏ, walk off= bỏ đi, call off= trì hoãn.

13 tháng 9 2019

Chọn B

15 tháng 6 2018

Kiến thức: Cấu trúc với “arrive”, thì trong tiếng Anh

Giải thích:

Đối với địa điểm nhỏ (như trong bài là sân bay) ta dùng “arrive at”

Vế thứ hai dùng thì quá khứ hoàn thành, diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành: S + had + PP +…

Tạm dịch: Khi đến sân bay, tôi đã rất lo lắng khi thấy rằng không có ai đợi tôi.

Chọn D

19 tháng 5 2018

Chọn B.

Đáp án là B.

Giải thích:

Ta có cụm: go blank: trống rỗng

Dịch: Khi cô giáo hỏi Daisy về công thức hoá học, đầu óc cô ấy hoàn toàn trống rỗng (cô ấy hoàn toàn không biết).

12 tháng 2 2019

C

A.   Commented: được nhận xét

B.   Filled: được lấp đầy

C.   Conducted: được tổ chức, được thực hiện

D.   Carried: Được mang theo

Có cụm từ “ conduct a survey”- thực hiện một cuộc khảo sát

ð Đáp án C

Tạm dịch: Một cuộc khảo sát đã được thực hiện để nghiên cứu ảnh hưởng của việc hút thuốc đối với người trẻ tuổi.

13 tháng 9 2018

Đáp án là B.

Come up: xảy ra/ nở ra

Turn up: xuất hiện/ đến nơi

Look up: tra từ/ truy cứu

Put up: dựng (lều) / gợi ý

Câu này dịch như sau: Mary ngạc nhiên khi khách của cô ấy đến bữa tiệc muộn.

20 tháng 9 2017

Chọn đáp án B

Giải thích: ở đây cần mệnh đề quan hệ, bổ sung nghĩa cho Marie Curie => loại A vì sai ở “was”

Nếu dùng C và D thì không được có dấy phẩy => loại

Dịch nghĩa: Marie Curie, nhà khoa học người đã phát hiện ra radium, đã được trao giải Nobel cho công việc của mình.

8 tháng 8 2018

Đáp án C.

A. intensity (n): tính mãnh liệt, dữ dội; sự xúc cảm mãnh liệt; độ mạnh, cường độ

B. intensify (v): tăng cường, làm mạnh thêm, làm nổi lên (nhiếp ảnh)

C. intense (adj): mãnh liệt, dữ dội; nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động,…); mạnh, có cường độ lớn.

Ex: intense heat, light, pain: cái nóng gắt, ánh sáng chói, cơn đau nhức nhối

D. intensely (adv): một cách mãnh liệt, dữ dội

Lưu ý: Dựa vào luật song hành → chỗ trống thiếu tính từ.

Tạm dịch: Ca sĩ opera Maria Callas được mọi người biết đến vì có giọng hát khỏe, đầy nội lực.

4 tháng 10 2017

Đáp án B

Ta dùng đại từ quan hệ “which” để thay thế cho cả một mệnh đề đứng trước

Dịch: Họ đã ở đây nhiều giờ đồng hồ, điều mà mẹ tôi rất bực mình.

1 tháng 3 2019

Đáp án C

Which: bổ sung cho ý đứng trước