K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

3 tháng 9 2019

Đáp Án C.

Ta có cụm từ “take part in” có nghĩa là tham gia vào.
Dịch câu: Việt Nam đã sẵn sàng tham gia vào SEA Games lần thứ 24 được đăng cai tổ chức bởi Thái Lan vào cuối năm 2007 với tổng cộng 958 vận động viên.

21 tháng 3 2018

Đáp Án C.

A. defended (v): bảo vệ ai khỏi cái gì
B
. cost (v): tốn (chi phí)
C
. topped (v): đứng đầu, chiếm vị trí đầu
D
. ranked (v): xếp hạng

Dịch câu: Ở SEA Games lần thứ 22 vào năm 2003, quốc gia đó đã giành vị trí đứng đầu Bảng xếp hạng với 340 huy chương, trong đó có 156 huy chương vàng.

6 tháng 10 2018

D

“host” = “organize”: tổ chức, chủ trì

28 tháng 5 2017

Đáp án A.

A. enthusiasts(n): người đam mê
B. 
enthusiasm(n): sự đam mê
C. 
enthuse(v): làm cho đam mê
D. 
enthusiastic(adj): đam mê

Dịch nghĩa:  Giải đấu thực sự trở thành 1 lễ hội gây ấn tượng với người hâm mộ thể thao.

25 tháng 1 2017

Đáp án C.

Cấu trúc với too: Quá… để làm gì

S + to be + too + adj + (for somebody) + to + V

Dịch câu: Con đường này quá trơn để chúng tôi có thể lái xe qua.

6 tháng 7 2017

Đáp Án D.

  A. festival (n): lễ hội                                    B. peaceful (adj): hoà bình, yên bình

  C. energetic (adj): mạnh mẽ, mãnh liệt         D. outstanding (adj): xuất sắc

Đằng sau chỗ trống cần điền là một danh từ, vì vậy trước nó phải là một tính từ, nên đáp án A là không hợp lý. Căn cứ vào ý nghĩa, chỉ có đáp án D là phù hợp với ngữ cảnh.

Dịch câu: Sự thành công trong việc đăng cai tổ chức SEA Games lần thứ 22 được xem là một ví dụ điển hình xuất sắc cho các nước khác noi theo, đặc biệt là tính trung thực, vững chắc trong khâu tổ chức.

25 tháng 6 2017

Đáp án A.

A. competitors(n): đối thủ

B. competitive (adj): có tinh cạnh tranh

C. competes (v): cạnh tranh

D. competitions (n): cuộc thi

Dịch nghĩa:  Có bao nhiêu đội thi tham gia vào SEA Games lần thứ 22?

23 tháng 2 2017

Đáp án C.

To + V: để làm gì

Cô ấy gọi để mời tôi tham gia bữa tiệc.

16 tháng 8 2017

Đáp án C.

danger(n): mối nguy hiểm

dangerous(adj): nguy hiểm

endanger(v): gây nguy hiểm

endangered(v): nguy cơ tuyệt chủng

Sử dụng cấu trúc “It is + adj + to + mệnh đề” để nhấn mạnh mức độ, tình trạng của sự việc.

Dịch nghĩa: Việc vượt biển trên một chiếc thuyền nhỏ rất nguy hiểm.

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.