Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
I love this painting of an old man. He has such a beautiful ______ smile.
A. childlike
B. childish
C. childhood
D. childless
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là D
Get by= chấp nhận, get into sbd= tác động đến ai, get on with sbd= thân thiện với ai, get sth over to sbd= làm rõ điều gì với ai. -> Dịch: thật khó để tác động đến anh ấy, anh ấy là người rất năng nổ.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn B
Thì hiện tại hoàn thành, diễn tả một hành động bắt đầu từ trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, có thể để lại kết quả ở hiện tại
Đáp án là C.
invaluable /ɪnˈvæljuəbl/ : vô giá
impoverished /ɪmˈpɒvərɪʃt/: làm cho nghèo nàn hơn
indebted /ɪnˈdetɪd/: mang ơn
priceless /ˈpraɪsləs/: vô giá
Cấu trúc: be indebted to sb for sth: mang ơn ai về ( cái gì)
Câu này dịch như sau: Tôi luôn biết ơn gia sư của tôi về sự giúp đỡ của ông ây.
Đáp án A
- run into: tình cờ gặp, chạm mặt
- run out: hết
- come over: xâm chiếm, ghé qua
- come round: tỉnh lại
Dựa vào nghĩa, ta chọn “ran into”
Dịch: Tôi đã chạm mặt một người bạn cũ của tôi trên phố sáng nay. Chúng tôi đã không gặp nhau nhiều năm rồi.
Đáp án C
Dịch: Người đàn ông giải thích cho chúng tôi CÁCH (MÀ) CHÚNG TÔI CÓ THỂ đi tới siêu thị.
Không chọn D vì đây là câu tường thuật, KHÔNG đảo “could” lên trước chủ ngữ.
Đáp án B
Kiến thức: Phrase, từ vựng
Giải thích:
at the end (of something) = thời điểm kết thúc (một việc, sự kiện, thời gian…)
at last = finally: cuối cùng
at the moment: ở thời điểm hiện tại
at present: hiện tại, bây giờ
Tạm dịch: Anh ấy đã chờ đợi bức thư này trong nhiều ngày, và cuối cùng nó đã đến.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
childlike (a): như trẻ con (chỉ bề ngoài) childish (a): như trẻ con (chỉ tính cách)
childhood (n): tuổi thơ ấu; thời thơ ấu childless (a): không có con
Tạm dịch: Tôi yêu bức tranh này của một người đàn ông lớn tuổi. Ông có một nụ cười đẹp như trẻ con.