Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
We went into town ________some new clothes.
A. with buying
B. to have bought
C. for buying
D. to buy
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là A.
A. Có thể hỏi bạn
B. sẽ hỏi bạn
C. không có tân ngữ “you” => loại
D. sẽ hỏi bạn
Dùng để xin phép một cách lịch sự dùng may/ might.
Câu này dịch như sau: Tôi tự hỏi rằng tôi có thể hỏi bạn một vài câu hỏi cho cuộc khảo sát này được không
Chọn A Câu đề bài: Tôi đã cố gắng thuyết phục bố mẹ mua cho một chiếc điện thoại thông minh mới nhưng mà họ chỉ cười cho qua và mặc kệ tôi.
To laugh something off: cười cho qua
To call something off = cancel: hủy bỏ
To turn something down: từ chối
To speak something out: trình bày, nói ra một cái gì đó
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án C
Trật tự của tính từ: Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose
lovely => Opinion
old => Age
German => Origin
Dịch nghĩa: Chúng tôi vừa mua vài cặp kính Đức cũ đáng yêu.
Đáp án A
Kiến thức: Phrase, từ vựng
Giải thích:
Cụm “peace of mind”: yên tâm
Tạm dịch: Với loại hình bảo hiểm này, bạn đang mua sự an tâm.
Đáp án A
Cụm từ: a fraction of the original price = (giá bằng) một phần nhỏ của giá gốc
Dịch: Sau nhiều giờ mặc cả với người bán, Jack đã mua chiếc áo mới với giá bằng một phần nhỏ của giá gốc
Answer C
Kỹ năng: Ngữ pháp
Giải thích:
- Sau nhiều giờ mặc cả với người bán, Jake đã mua được chiếc áo khoác bằng một phần rất nhỏ của giá gốc.
a fraction: phần nhỏ
a piece: miếng, mẩu
a part: một phần
a spot: điểm, chấm
Đáp án là D.
To Vo: để làm gì [ chỉ mục đích của một hành động]
For + Ving : để [ chỉ mục đích sử dụng của một vật]
Câu này dịch như sau: Chúng tôi đi vào thị trấn để mua quần áo mới.