Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
Have you got a light? My cigarette’s gone________
A. by
B. away
C. off
D. out
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
- After: sau khi
- Before: trước khi
- Since: từ khi
- When: khi
Hành động ở mệnh đề 1 chia ở thì quá khứ tiếp diễn; hành động ở mệnh đề 2 chia ở thì quá khứ đơn => dùng “when” để nối 2 mệnh đề
ð Đáp án D (Lúc tôi đang làm bài tập về nhà thì đèn tắt.)
Chọn D
electricity (n): điện
electrify (v): truyền điện
electric (a): có tính điện
electrically (adv)
save electricity: tiết kiệm điện
Tạm dịch: Bạn nên tắt đèn trước khi đi ra ngoài để tiết kiệm điện.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
Cấu trúc: be so + adj+ to Vo [ đủ...để làm gì...]
Câu này dịch như sau: Bạn có đủ tốt bụng để chuyển tiếp thư của tôi khi tôi đi vắng được không?
Đáp án A.
A. permission: sự cho phép
B. licence (n): giấy phép, ví dụ: lái xe,...
C. allowance (n): tiền trợ cấp
D. permit (n): giấy phép lao động
Vậy A là phù hợp nhất.
Tạm dich: Bạn có thể nghỉ ngày mai không? Vâng, tôi phải xin phép ông chủ đã.
Kiến thức cần nhớ |
to take a/ the day off: nghỉ làm (tạm thời không đi làm) |
Đáp án D.
Tạm dịch: Gene đã phải chịu một phần chi phí đế xuất bản cuốn sách của mình.
- subsidy publisher: NXB mà tác giả chịu 1 phần chi phí (subsidy publishing).
Cấu trúc: have/ get sth done: nhờ, mượn, thuê ai làm gì
Ex: Look! I have had my hair cut.
Đáp án C.
Tạm dịch: Tôi nghĩ là bạn đang lãng phí thời gian khi tìm kiếm công việc ở thị trấn này. Không có nhiều việc để làm ở đây.
Lưu ý: - spend time/ money: dành thời gian/ tiền bạc.
- waste time/ money/ food/ energy: lãng phí thời gian/ tiền bạc/ đồ ăn/ năng lượng.
Kiến thức: Mệnh đề thời gian
Giải thích: Công thức: By the time S + V (hiện tại đơn), S + will have P2
Tạm dịch: Khi tôi quay trở lại quê hương, tôi sẽ đã xa nhà hơn 3 năm rồi.
Chọn A
Đáp án D
Go by = pass: trôi qua
Go away:đi vắng/ đi xa
Go off = explode [ nổ] / = ring [ đổ chuông]
Go out: tắt Câu này dịch như sau: Bạn có diêm không? Điếu thu của tôi tắt rồi